★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đánh giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2020, Xe SUV 7 chỗ máy dầu ✅Giá xe Pajero Sport 2020 là bao nhiêu?✅Thông số kỹ thuật, Mua bán xe Pajero Sport 2020 cũ.
Ngày 6/10-2020, Mitsubishi Việt Nam đã chính thức trình làng phiên bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) cho thế hệ thứ 3 của Pajero Sport. Mẫu SUV 7 chỗ này tiếp tục được nhập khẩu Thái Lan và với 2 phiên bản Diesel 4×2 AT và Diesel 4×4 AT.
Ở lần nâng cấp này, Pajero Sport 2020 nhận được rất nhiều bổ sung đắt giá gần như toàn diện về mọi mặt. Lần trở lại này của Pajero Sport 2020 được các chuyên gia dự đoán sẽ gây khó khăn cho cả Ford Everest (https://winauto.vn/oto/ford-everest/) và Fortuner (https://winauto.vn/oto/toyota-fortuner/) vừa mới trình làng. Hãy cùng WIN AUTO tìm hiểu nhanh những “vũ khí” mới mà Pajero Sport 2020 đang sở hữu.
Tên xe | Mitsubishi Pajero Sport 2020 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 4.825 x 1.815 x 1.835 mm |
Tự trọng | 1.940-2.115 kg |
Chiều dài cơ sở | 2.800 mm |
Động cơ | Máy dầu 2.4L MIVEC, phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích công tác | 2.442 cc |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 68 lít |
Công suất cực đại | 179 mã lực tại 3500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 430 Nm tại 2500 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 180 km/h |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau hoặc 2 cầu Super Select 4WD II |
Treo trước/sau | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng/Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Trợ lực lái | Dầu |
Cỡ mâm | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2020 lăn bánh
Bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2020 mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||
Phiên bản | Dầu 4X2 AT | Dầu 4X4 AT |
Giá công bố | 1.110 | 1.345 |
Khuyến mãi | Vui lòng liên hệ! | |
Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2020 lăn bánh mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||
TP.HCM | 1.244 | 1.502 |
Hà Nội | 1.266 | 1.529 |
Tỉnh/thành khác | 1.225 | 1.483 |
Ghi chú: Giá xe Pajero Sport lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá xe Mitsubishi tốt nhất.
Màu xe Mitsubishi Pajero Sport 2020
Mitsubishi Pajero Sport 2020 có 3 tùy chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Đen và Nâu.
Những điểm mới đáng chú ý trên Mitsubishi Pajero Sport 2020
- Không còn tùy chọn động cơ xăng và cấu hình máy dầu số sàn
- Bảng đồng hồ tốc độ chuyển sang loại kỹ thuật số hoàn toàn với màn hình 8 inch
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
- Chức năng làm sạch không khí NanoE
- Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
- Hệ thống công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi E-Assist
Ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport 2020 – Nam tính, mạnh mẽ hơn
Trong khi đa số bản nâng cấp của các đối thủ có rất ít sự thay đổi về diện mạo thì Pajero Sport 2020 lại có diện mạo gần như lột xác hoàn toàn. Mẫu SUV 7 chỗ này được ứng dụng ngôn ngữ Dynamic Shield thế hệ thứ 2 với ngoại hình nam tính, mạnh mẽ hơn hẳn bản tiền nhiệm.
Pajero Sport 2020 có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.825 x 1.815 x 1.835 mm. Dù sở hữu thân hình bệ vệ, cơ bắp nhưng bán kính vòng quay tối thiểu chỉ đạt 5.6 m nhỏ nhất phân khúc giúp việc xoay trở trong đô thị dễ dàng hơn.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Pajero Sport 2020 gây ấn tượng mạnh với 2 cụm đèn pha LED Projector cỡ lớn nằm tách rời bên dưới đèn LED ban ngày và xi nhan. Cách bố trí này khá giống 2 người anh em Xpander 7 chỗ giá rẻ và bán tải Triton.
Hiệu năng chiếu sáng được cải thiện đáng kể khi đi kèm với các tính năng tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh độ cao, hệ thống rửa đèn pha. Bên cạnh đó, Pajero Sport 2020 còn sử dụng đèn sương mù LED giúp đảm bảo tầm nhìn của tài xế luôn thuận lợi.
Một điểm nhấn đáng chú ý nữa ở phần đầu xe là 3 thanh kim loại xếp tầng kết hợp cùng 2 dải crom tạo thành hình chữ “X” toát lên vẻ mạnh mẽ, cứng cáp. Nếu đặt cạnh Fortuner, Pajero Sport 2020 chắc chắn sẽ tỏa sáng hơn đối thủ đồng hương.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, Pajero Sport 2020 toát lên vẻ bề thế, khỏe khoắn với các đường dập nổi kết hợp cùng hốc bánh xe cao ráo. “Dàn chân” bên dưới có kích thước 18 inch có cấu trúc 6 chấu thẳng đứng giúp hông xe trông cứng cáp hơn.
Yếu tố sang trọng cũng được chú trọng với đường viền crom chạy dài ở các khung cửa kính. Pajero Sport 2020 được trang bị cặp gương chiếu hậu có tính năng gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ. Bên trên mui xe còn có giá đỡ hành lý cho phép người dùng chất thêm đồ khi cần thiết.
Đuôi xe
Nổi bật nhất ở phần đuôi xe Mitsubishi 7 chỗ này là cụm đèn hậu LED được làm lại gọn gàng hơn với đồ họa mới dạng chữ “P” bắt mắt. Trong khi đó, nét thể thao của Pajero Sport 2020 sẽ được thể hiện rõ qua cánh lướt gió cỡ lớn và ăng ten vây cá mập.
Nội thất Mitsubishi Pajero Sport 2020 – Lịch thiệp, tính tiện dụng cao
Khoang cabin của Mitsubishi Pajero Sport 2020 vẫn tiếp tục duy trì phong cách thiết kế lịch thiệp, tối giản và tập trung vào tính tiện dụng.
Khoang lái
Nâng cấp đắt giá nhất ở khoang lái chính là bảng đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn mới kích thước 8 inch với 3 giao diện thay đổi theo sở thích của người dùng. Trần xe vẫn được tích hợp cửa sổ trời mang lại không gian thoáng đãng cho khoang lái.
Pajero Sport 2020 sử dụng vô lăng 4 chấu bọc da có thể điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số giúp mang lại cảm giác lái thích thích. Các chi tiết khác như bảng táp lô, bảng điều khiển trung tâm, cửa gió điều hòa đều tương tự như bản tiền nhiệm.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da mang đến cảm giác ngồi êm ái. Ghế lái trên Pajero Sport 2020 có tính năng chỉnh điện 8 hướng trong khi ghế phụ chỉnh tay/chỉnh điện 8 hướng.
Khoang hành khách
Hàng ghế giữa trên Pajero Sport 2020 có không gian để chân dư dả cho cả hành khách cao 1m8 nhờ lợi thế trục cơ sở dài 2.800 mm. Đi kèm là 3 tựa đầu và bệ tỳ tay trung tâm giúp giảm bớt sự mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
Tuy nhiên, khá đáng tiếc khi hàng ghế giữa vẫn chưa thể trượt tiến lùi như các đối thủ khác. Hàng ghế cuối có không gian hẹp hơn nhưng vẫn đủ không gian cho hành khách cao 1m7 và có độ nghiêng tốt, do đó việc đi xa cũng không quá mệt mỏi.
Khoang hành lý
Tương tự như các mẫu SUV 7 chỗ khác, Pajero Sport 2020 có khoang hành lý “khiêm tốn” khi sử dụng cả 3 hàng ghế. Nếu muốn mở rộng không gian, người dùng có thể gập hàng ghế 2, 3 theo tỷ lệ lần lượt là 60:40 và 50:50.
Ở lần nâng cấp mới, Pajero Sport 2020 đã được bổ sung tính năng mở cốp rảnh tay chỉ với thao tác đá chân đơn giản.
Tiện nghi – Hiện đại hơn
Pajero Sport 2020 cho khả năng làm mát nhanh và sâu nhờ sử dụng dàn điều hòa tự động 2 vùng độc lập. So với bản tiền nhiệm, Pajero Sport 2020 có khả năng duy trì bầu không khí trong lành tốt hơn nhờ tính năng làm sạch không khí NanoE vừa được bổ sung.
Về mặt tiện ích, bổ sung đắt giá nhất là hỗ trợ kết nối android Auto/Apple CarPlay và ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại với 6 tính năng gồm:
- Tính năng mở cốp tự động
- Tính năng tìm xe
- Tính năng cảnh báo tình trạng xe
- Tính năng hỗ trợ cảnh báo
- Kiểm tra tình trạng xe
- Kết nối đồng hồ thông minh Apple Watch
Bên cạnh đó, hệ thống thông tin giải trí trên Pajero Sport 2020 còn có hàng loạt tính năng khác như:
- Màn hình cảm ứng 8 inch
- Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Cổng nguồn điện 220V-150W
- Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
- Sưởi kính sau
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
Động cơ xe Mitsubishi Pajero Sport 2020
Khác với bản tiền nhiệm, khách hàng không thể tùy chọn động cơ xăng và cấu hình máy dầu số sàn. Cả 2 phiên bản Pajero Sport 2020 mới đều được trang bị động cơ máy dầu 2.4L MIVEC, phun nhiên liệu điện tử.
Cỗ máy trên có khả năng sản sinh công suất tối đa 179 mã lực tại 3500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 430 Nm tại 2500 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 8 cấp và 2 tùy chọn dẫn động gồm cầu sau hoặc 2 cầu Super Select 4WD II.
Vận hành – Khả năng off-road mạnh mẽ
Rõ ràng xét về mặt thông số, sức mạnh động cơ của Pajero Sport 2020 kém hơn các bản cao cấp của Toyota Fortuner (201 mã lực, 500 Nm) hay Ford Everest (210 mã lực, 500 Nm).
Tuy nhiên bù lại, Pajero Sport 2020 thích nghi rất tốt với những cung đường xấu, địa hình phức tạp. Đó là nhờ hệ dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II tích hợp vi sai trung tâm, khóa vi sai cầu sau,4 chế độ gài và 4 chế độ đi địa hình gồm: sỏi, bùn, cát, đá.
Bên cạnh đó, Pajero Sport 2020 còn có lợi thế khoảng sáng gầm 218 mm và các góc thoát lớn giúp việc leo lề, vượt đường gồ ghề dễ dàng hơn. Khả năng lội nước của Pajero Sport 2020 cũng thuộc top đầu phân khúc lên tới 700 mm.
Hiệu quả giảm xóc trên Pajero Sport 2020 vẫn duy trì như bản tiền nhiệm với hệ thống treo trước dạng độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng. Treo sao dạng lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 265/60R18.
An toàn – Bổ sung gói công nghệ Mitsubishi E-Assist
Nếu như Toyota Fortuner có hệ thống an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense thì Pajero Sport 2020 cũng sở hữu hệ thống công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi E-Assist tối tân. Gói an toàn này bao gồm:
- Ga tự động thích ứng
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
- Cảnh báo va chạm phía trước (FCM)
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
- Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
Ngoài ra, Pajero Sport 2020 còn có hàng loạt các tính năng an toàn khác như:
- 6-7 túi khí
- Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động
- Cơ cấu căng đai tự động hàng ghế trước
- Camera lùi/toàn cảnh 360
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ xuống dốc
- Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
- Cảm biến trước/sau
Kết luận
Với những nâng cấp đắt giá gần như toàn diện về mọi mặt, Mitsubishi Pajero Sport 2020 All New đang cho thấy mình là một đối thủ đáng gờm. Ngay sau buổi ra mắt, Pajero Sport 2020 cũng đã nhận được “cơn mưa lời khen” từ khách hàng Việt trước những thay đổi tích cực. Đây hứa hẹn sẽ là mẫu SUV 7 chỗ có doanh số bán bùng nổ trong thời gian tới.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Pajero Sport 2020
Thông số cơ bản
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) | 1.515 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.940 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.710 | 2.775 |
Sức chở (kg) | 07 | |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Ngoại thất
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Màu ngoại thất | Đen, Trắng và Nâu | |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc | |
Đèn pha | Bi-LED dạng thấu kính | |
Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có |
Phanh tay điện + Giữ phanh tự động | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không | Có |
Cửa đuôi đóng/mở điện thông minh | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Gián đoạn 2 tốc độ | |
Gạt nước kính sau | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Nội thất và tiện nghi
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Vô lăng và cần số | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp đàm thoại rảnh tay, điều khiển giọng nói và nút điều chỉnh âm thanh | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Có |
Chìa khóa thông minh (KOS) với Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có |
Ga tự động Cruise Control | Có | Ga tự động thích ứng |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng làm sạch không khí Nano-e, có lọc gió điều hòa | |
Ghế ngồi | Bọc da | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |
Cụm đồng hồ | Bảng đồng hồ kỹ thuật số LCD kích thước 8 inches với 3 chế độ hiển thị thông tin hành trình | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple Carplay, 6 loa âm thanh | |
Ứng dụng điều khiển từ xa Mitsubishi thông qua điện thoại | Không | Có |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | |
Kính cửa điều khiển điện | Điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có |
Động cơ và vận hành
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Loại động cơ | 4N15 MIVEC 2.4L, phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2.442 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2500 | |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 68 | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
An toàn
Thông số | Dầu 4×2 AT | Dầu 4×4 AT |
Số túi khí | 06 | 07 |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Camera toàn cảnh 360 | Không | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) | Không | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Chốt cửa tự động | Có | Có |