★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đánh giá xe Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4X2 AT 2019, Xe SUV 7 chỗ Máy Dầu 2.4L 1 cầu. Giá xe Pajero Sport DẦU 4X2 AT 2019 lăn bánh khuyến mãi. Thông số kỹ thuật. Tư vấn mua xe trả góp.
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT chinh phục khách hàng với vẻ ngoài đẹp mắt và ấn tượng, tiện nghi hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ.
Bản Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT (máy dầu, một cầu, số tự động) tại thị trường Việt Nam có giá bán hơn 1.062 tỷ đồng, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Fortuner và Ford Everest trong phân khúc xe SUV 7 chỗ.
Giá bán
Phiên bản xe | Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT |
Giá công bố | 1.062.500.000 VNĐ |
Khuyến mại | Liên hệ |
Giá xe lăn bánh tham khảo (*) | |
Hà Nội | 1.212.773.400 VNĐ |
Tp. Hồ Chí Minh | 1.191.523.400 VNĐ |
Các tỉnh/thành khác | 1.172.523.400 VNĐ |
Giá xe Pajero Sport Diesel 4×2 AT lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 mang đến cho khách hàng 5 sự lựa chọn về màu sơn ngoại thất, gồm có: Trắng, Đen, Nâu, Đỏ và Xám Tinta.
Diện mạo nam tính, mạnh mẽ
Bản máy dầu số tự động Diesel 4×2 AT 2019 có kích thước tổng thể là 4.785 x 1.815 x 1.805 (mm) và khoảng sáng gầm xe ở mức 218 mm. Số đo này đủ để xe có thể di chuyển dễ dàng ở các đô thị đồng thời đảm bảo sự cơ động ở các địa hình phức tạp.
Chiếc SUV 7 chỗ của Mitsubishi Motor khoác lên mình ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” với những đường nét cứng cáp, mang đến một phong thái nam tính và mạnh mẽ, vô cùng ấn tượng.
Đầu xe
Phần đầu xe mang đậm ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” của Mitsubishi, mang đến một gương mặt chữ “X” giống với Outlander.
Bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong tối màu với viền mạ crom sáng bóng. Phía trên là sự kết hợp độc đáo của 2 thanh mạ crom đặt song song, chia cắt bởi logo của hãng và liền mạch với cụm đèn pha.
Cụm đèn pha có thiết kế vừa thanh mảnh, vừa sắc sảo và vuốt nhọn sang hai bên hông xe, bên trong là bóng chiếu Halogen.
Đèn sương mù nhỏ nhắn, nằm dài theo phương ngang trên cản trước hầm hố.
Ngoài ra, trên nắp capo còn sở hữu những đường gân dập nổi cứng cáp, góp phần làm tăng lên vẻ nam tính cho xe.
Thân xe
Nhìn từ 2 bên hông, dáng xe của Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 trông rất năng động, khỏe khoắn với hốc bánh cao ráo kết hợp cùng nhiều đường gân dập nổi táo bạo hiện rõ từ vạt đèn trước và sau cũng như ở vòm bánh, trên cửa xe.
Cả gương chiếu hậu và tay nắm cửa ngoài đều được mạ crom tinh tế, tạo điểm nhấn ấn tượng khi nhìn vào thân xe.
Gương chiếu hậu ngoài hỗ trợ chỉnh/gập điện và tích hợp đèn báo rẽ hiện đại, tương tự như trên các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2019 còn lại.
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 sử dụng bộ mâm hợp kim 18 inch 6 chấu kép với thiết kế 2 tone màu, góp phần mang đến dáng vẻ trẻ trung và hiện đại cho chiếc SUV 7 chỗ.
Đuôi xe
Tiến về phía đuôi xe, Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 ngay lập tức tạo dấu ấn với người nhìn khi sở hữu cụm đèn hậu với thiết kế “dấu chấm hỏi” chạy dọc, hoàn toàn khác biệt so với các thiết kế SUV cùng loại.
Ở chính giữa cụm đèn hậu là một thanh nẹp biển số mạ crom cứng cáp. Cản sau thiết kế 2 tone màu tương tự cản trước, tạo nên sự đồng bộ trong thiết kế tổng thể.
Nội thất rộng rãi, hiện đại
Bước vào cabin xe Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019, khách hàng sẽ bị cuốn hút bởi lối thiết kế sang trọng và hiện đại với các chất liệu da, ốp gỗ cao cấp và mạ chrome vô cùng tinh tế.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Bên cạnh đó, khoang nội thất xe còn ghi điểm bởi sự rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.800 mm, nhỉnh hơn con số 2.745 mm của Toyota Fortuner.
Khoang lái
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế dạng chữ “T” với tone màu Đen-Kem, toát lên vẻ trang nhã và sang trọng.
Ghế lái chỉ được bọc nỉ và hỗ trợ chỉnh tay, đối diện là vô lăng 4 chấu, được bọc da sang trọng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và lẫy sang số đồng thời hỗ trợ điều chỉnh 4 hướng, cho phép người lái có thể lựa chọn tư thế lái tốt nhất.
Khoang hành khách
Khá đáng tiếc khi cả 7 ghế ngồi trên Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 chỉ được bọc Nỉ trong khi ghế ngồi của bản Toyota Fortuner 2.4AT 4X2 có giá tương đương được bọc Da sang trọng với thiết kế thể thao.
Tuy nhiên, nếu xét về độ thoải mái thì chiếc SUV của Mitsubishi Motor lại ăn đứt đối thủ khi khá dư dả về cả khoảng trần và khoảng duỗi chân cho cả những người có chiều cao trên 1m7.
Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40 để tạo không gian rộng rãi khi cần chứa đồ.
Khoang hành lý
Khi gập gọn hàng ghế thứ 3, Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 có dung tích khoang lý lên đến 673 lít, con số tương ứng trên Toyota Fortuner 2.4AT 4X2 máy dầu là 716 lít.
Tiện nghi đầy đủ, hiện đại
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 tự tin mang đến cho hành khách một khoang cabin mát lạnh và thông thoáng nhờ vào trang bị điều hòa 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập cùng bộ Lọc gió điều hòa.
Hệ thống thông tin giải trí của Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 đáp ứng mọi nhu cầu giải trí của hành khách trong xe với: Màn hình cảm ứng 6.75 inch, Radio, các kết nối Bluetooth/USB/ Android Auto/Apple CarPlay, dàn âm thanh 6 loa cùng cổng nguồn điện 220V AC 150W.
Ngoài ra, chiếc SUV 7 chỗ của Mitsubishi còn sở hữu một loạt trang bị tiện nghi ấn tượng khác như: Tựa tay hàng ghế sau có giá để ly, ngăn chứa vật dụng trung tâm, kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính, tay nắm cửa trong mạ crom, cần số bọc da.
Động cơ & hộp số
Cung cấp sức mạnh cho Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 là khối động cơ Diesel 2.4L MIVEC, cho công suất tối đa 180 mã lực và mô men xoắn cực đại 430 Nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống cầu sau thông qua hộp số tự động 8 cấp-Sport mode.
Trong khi đó, cỗ máy trên đối thủ Fortuner 2.4AT 4X2 2019 có thể tạo ra 148 mã lực và 400 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau. Điều này chứng tỏ sự “mạnh mẽ” của Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 so với đối thủ đến từ Toyota.
Vận hành linh hoạt, êm ái
Mitsubishi Pajero Sport 2019 bản máy dầu 4×2 AT 2019 sở hữu bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ nhất phân khúc SUV 7 chỗ – chỉ 5.6 m, cho phép xe di chuyển linh hoạt hơn các đối thủ, đặc biệt ở trong khu vực phạm vi hẹp trên các tuyến phố đông đúc hay trong các bãi đỗ xe chật hẹp.
Bên cạnh đó, nhờ lợi thế gầm cao 218 mm, xe có khả năng lội nước vượt trội lên đến 700 mm.
Với hộp số tự động 8 cấp-Sport mode tiên tiến bậc nhất phân khúc với 2 tỉ số truyền tăng và chế giúp tối ưu khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển đường trường.
Cụ thể, xe có mức tiêu hao nhiên liệu theo chu trình Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị lần lượt là 8.4/10.4/7.3 (lít/100km).
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 được trang bị bộ lốp dày có thông số 265/60R18, giúp bám đường tốt và giữ độ ổn định cho khung xe khi di chuyển.
An toàn tối đa
Mitsubishi Pajero Sport máy dầu 4×2 AT 2019 đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5 sao) từ tổ chức EURO NCAP (Châu Âu) trong các thử nghiệm va chạm. Cụ thể, xe sở hữu những tính năng an toàn sau:
- 2 túi khí an toàn
- Căng đai tự động hàng ghế trước
- Dây đai an toàn tất cả các ghế
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Khoá cửa từ xa
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
- Chìa khóa mã hóa chống trộm
- Cảm biến lùi
- Chốt cửa tự động
Kết luận
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 có đủ tự tin để cạnh tranh cùng đối thủ đồng hương như Toyota Fortuner hay “cao bồi” Ford Everest khi sở hữu ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” vô cùng đẹp mắt và ấn tượng, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi đầy đủ, vận hành mạnh mẽ & linh hoạt, trang bị an toàn tối đa cùng mức giá rất cạnh tranh.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2019 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.785 x 1.815 x 1.805 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 |
Động cơ | Diesel 2.4L MIVEC |
Dung tích công tác (cm³) | 2.442 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 68 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 180 mã lực tại 3.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430 Nm tại 2.500 vòng/phút |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp-Sport mode |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Tay lái trợ lực | Thủy lực |
Cỡ mâm | 18 inch |