★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 đáp ứng tối đa nhu cầu đi lại và chuyên chở của người sử dụng trong mọi cung đường hoặc điều kiện thời tiết. Tính đa dụng và hiệu quả được cho là ưu điểm nổi bật nhất của Mitsubishi Triton 2019 so với các đối thủ cùng phân khúc tại thị trường Việt Nam.
Hiện nay, dòng xe bán tải Triton mới đang được Mitsubishi Việt Nam phân phối với 7 phiên bản, trong đó, Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec là phiên bản 2 cầu số tự động rất đáng chú ý về khả năng vận hành, tiện nghi chỉ đứng sau 2 bản premium.
Trong phân khúc bán tải tại Việt Nam, xe là đối thủ “sừng sỏ” của một loạt tên tuổi như Chevrolet Colorado, Mazda BT50, Nissan Navara, Toyota Hilux hay ” vua bán tải” Ford Ranger.
Giá bán
Phiên bản xe | Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 |
Giá công bố | 818.500.000 VNĐ |
Khuyến mại | Liên hệ |
Giá xe lăn bánh tham khảo (*) | |
Hà Nội | 871.276.300 VNĐ |
Tp. Hồ Chí Minh | 871.276.300 VNĐ |
Các tỉnh/thành khác | 871.276.300 VNĐ |
Giá xe Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 mang đến cho khách hàng 6 sự lựa chọn về màu sơn ngoại thất, bao gồm: Trắng, Xám, Cam, Bạc, Nâu và Đen.
Tham khảo:
☞ Giá xe Mitsubishi Triton All New 2024 ra mắt T9/2024
Diện mạo mạnh mẽ, hiện đại
Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 sở hữu vẻ ngoài uy mãnh với ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” đặc trưng của Mitsubishi Motors, mang đến cho người nhìn một ấn tượng vô cùng mạnh mẽ.
Xe có kích thước tổng thể lần lượt là 5.305 x 1.815 x 1.795 (mm) và khoảng sáng gầm ở mức 220 mm.
Có thể thấy, Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 là một trong những chiếc bán tải nhỏ gọn nhất trong phân khúc, tuy nhiên, đây có thể là điểm trừ hoặc điểm cộng tùy theo nhu cầu khách hàng.
Đầu xe
Phần đầu xe là nơi thể hiện rõ nhất phong cách thiết kế “Dynamic Shield” của Mitsubishi.
Khi nhìn trực diện từ mặt ca lăng, ngay lập tức người nhìn sẽ bị thu hút bởi 2 thanh nan mạ bạc to bản ở trên cao, kết hợp với dải crôm ở hai bên tạo hình chữ “X” ôm trọn lấy cụm đèn pha, trông rất cứng cáp. Phía dưới là bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong cỡ lớn được sơn đen.
Nối liền với 2 thanh nan mạ bạc là cụm đèn pha hình “mắt híp”, bên trong là đèn Bi-LED cho khả năng chiếu sáng vượt trội, kết hợp với dải đèn LED ban ngày thời trang và tích hợp cảm biến đèn pha tự động.
Đặc biệt, ở phiên bản mới, vị trí đèn sương mù của xe đã được đặt cao hơn 700 mm so với mặt đất, giúp hạn chế tối đa khả năng đèn bị vỡ hoặc bị che khuất trên các đoạn đường ngập lụt.
Cản trước được sơn bạc nhám ôm trọn phần đầu và được vuốt cao trông rất dữ tợn. Nắp ca-pô cũng được nâng cao hơn 100 mm so với phiên bản cũ giúp “chiến binh” của Mitsubishi trông hầm hố hơn.
Thân xe
Nhìn từ bên hông xe, Triton 4×4 AT Mivec 2019 gây ấn tượng với những đường gân dập nổi mạnh mẽ.
Đặc biệt, vòm bánh xe ở phiên bản mới này đã được hãng mở rộng và tạo hình vuông vức mang lại cảm giác vô cùng khỏe khoắn.
Bên dưới là bộ mâm hợp kim 18 inch 6 chấu kép cùng thiết kế thể thao càng tăng lên nét trẻ trung mạnh mẽ cho chiếc xe. Triton 4×4 AT Mivec 2019 có bậc lên xuống rộng, an toàn hơn.
Xe trang bị gương chiếu hậu và tay nắm cửa ngoài mạ crom bóng loáng. Tay nắm cửa được tích hợp chế độ khoá/mở thông minh bằng nút bấm. Trong khi đó, gương chiếu hậu hỗ trợ các tính năng chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương.
Đuôi xe
Đuôi xe Triton 4×4 AT Mivec 2019 không khác biệt nhiều so với phiên bản tiền nhiệm, trông cứng cáp và vuông vức.
Nổi bật nhất có lẽ là cụm đèn hậu LED được đặt dọc hai bên góc xe với thiết kế độc đáo. Cản sau hình chữ “U” cũng được thiết kế to bản và vuông vắn để đồng bộ với tổng thể.
Nội thất sang trọng & hiện đại
Mitsubishi Triton 2019 4×4 AT Mivec sở hữu nội thất bọc da màu đen sang trọng. Xung quanh khu vực ghế ngồi, tựa tay trung tâm và phanh đều được hãng sản xuất ốp đệm mềm cùng viền chỉ đôi màu trắng tỉ mỉ, mang lại cảm giác sang trọng, tinh tế.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Nhờ phong cách thiết kế giúp tối đa hóa không gian trong xe, khách có thể an tâm về độ thoải mái khi ngồi trong xe.
Khoang lái
Thiết kế bảng táp lô được mở rộng sang hai bên tạo cảm giác rộng rãi hơn cho không gian nội thất, vật liệu chủ đạo vẫn là nhựa cứng giả da cao cấp.
Hàng ghế trước với thiết kế ôm lưng thể thao, ghế lái cho phép chỉnh điện đến 8 hướng, ghế phụ bên cạnh chỉnh tay 4 hướng.
Vô lăng 4 chấu được bọc da sang trọng tích hợp nút điều khiển âm thanh, lẫy sang số và hỗ trợ điều chỉnh 4 hướng tạo sự linh hoạt và thoải mái khi lái xe.
Khoang hành khách
Ghế ngồi trên xe toát lên vẻ sang trọng với chất liệu bọc da cao cấp. Hàng ghế sau có độ ngả lên đến 25 độ, đem đến trải nghiệm mới lạ cho hành khách so với phiên bản trước đó.
Tuy nhiên, do Triton 4×4 AT Mivec 2019 có chiều dài cơ sở ngắn hơn so với các đối thủ cùng phân khúc nên khoảng để chân cho hàng ghế sau không thực sự thoải mái.
Khoang hành lý
Thùng xe Triton 4×4 AT Mivec 2019 có kích thước tương đối rộng rãi là 1.520 x 1.470 x 475 (mm).
Xe có khả năng chịu tải tốt lên đến 700 kg hàng hóa và 350 kg hành khách trên mỗi hành trình, đáp ứng tối đa nhu cầu chuyên chở của người dùng trong thành phố.
Tiện nghi đầy đủ, hiện đại
Với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập kết hợp với lọc gió điều hòa, Triton 4×4 AT Mivec 2019 tự tin mang đến cho hành khách một khoang cabin mát lạnh, trong lành ngay cả khi thời tiết cực kỳ oi bức.
Trang bị thông tin giải trí trên Triton 4×4 AT Mivec 2019 cũng được đánh giá là quá đủ cho một chiếc xe bán tải: Màn hình cảm ứng 6.75 inch kết hợp đầu DVD được nâng cấp với khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto, Bluetooth/ USB/ AUX/ Radio cùng dàn âm thanh 6 loa, mang đến những trải nghiệm thoải mái và thêm tiện ích cho hành khách trên mọi hành trình.
Động cơ & hộp số
“Trái tim” của Triton 4×4 AT Mivec 2019 là khối động cơ 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power, có thể sản sinh ra công suất tối đa 180 mã lực và mô men xoắn cực đại 420 Nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống 2 cầu Super Select 4WD II thông qua hộp số tự động 6 cấp có hỗ trợ chế độ lái thể thao (Sport mode).
Trong khi đó, Toyota Hilux bản 2.8 G 4X4 AT MLM (giá 878 triệu đồng) trang bị động cơ thể tạo ra công suất tối đa 174 mã lực, mô men xoắn cực đại 450 Nm mạnh mẽ hơn.
Tham khảo: Giá xe Toyota Hilux New 2024
Vận hành ấn tượng
Nhờ chiều dài cơ sở ngắn hơn các đối thủ cùng phân khúc mà Triton 4×4 AT Mivec 2019 có thể quay đầu linh hoạt với bán kính quay đầu nhỏ nhất phân khúc, chỉ 5.9 mét, xoay trở dễ dàng dù trong những cung đường chật hẹp nhất.
Bên cạnh đó, xe còn được trang bị động cơ máy dầu cấu tạo bằng nhôm, giúp giảm trọng lượng và nâng cao hiệu quả khi vào cua.
Triton 4×4 AT Mivec 2019 được trang bị hệ thống treo Trước dạng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng, phía sau kiểu Nhíp lá giúp xe vận hành ổn định ngay cả khi với tải trọng tối đa.
Cùng với đó, bộ lốp dày có thông số 265/60R18 cho khả năng bám đường cực tốt, đem đến sự êm ái cho khoang cabin.
Xe bán tải Triton 4×4 AT Mivec 2019 có tính năng lựa chọn địa hình (Off Road Mode) với 4 chế độ: Gravel, Mud / Snow, Sand và Rock giúp hỗ trợ tăng cường lực kéo khi chạy trên những địa hình phức tạp như sỏi, bùn, cát hay đá.
Đặc biệt, với công nghệ điều khiển van điện tử, Triton 4×4 AT Mivec 2019 đánh bại nhiều đối thủ với mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp chỉ vào khoảng 7 lít/100 km.
An toàn ở mức tối đa
Để người dùng có thể an tâm khi vận hành xe, Mitsubishi đã trang bị cho Triton 4×4 AT Mivec 2019 nhiều tính năng/hệ thống an toàn hiện đại như:
- Túi khí đôi và căng đai tự động cho hàng ghế trước
- Hệ thống phanh ABS-EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
- Chìa khóa mã hóa chống trộm
- Khóa cửa tự động/từ xa
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Kết luận
Là một trong những mẫu bán tải với dáng vẻ hiện đại, khỏe khoắn riêng biệt và không hề tỏ ra “lỗi thời” khi được đặt trên cùng bàn cân với các đối thủ, có thể nói Triton 4×4 AT Mivec 2019 là một “chiến binh” hoàn hảo trên những cung đường off-road.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Mitsubishi Triton 4×4 AT Mivec 2019 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Bán tải/Pickup |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 75 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 180 mã lực tại 3.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 420 Nm tại 2.500 vòng/phút |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp – Sport mode |
Hệ dẫn động | 2 cầu Super Select 4WD II |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Tay lái trợ lực | Trợ lực thủy lực |
Cỡ mâm | 18 inch |