★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Trong những năm qua, Fortuner luôn là mẫu SUV 7 chỗ bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam. Để củng cố vị thế của mình trong phân khúc, trong tháng 9, Toyota Việt Nam sẽ trình làng phiên bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) Fortuner 2021.
Trong số các phiên bản sắp trình làng, Fortuner Legender là bản gây tò mò nhất cho khách hàng Việt. Đây là phiên bản cao cấp nhất sở hữu vẻ ngoài khác biệt cùng nhiều trang bị tăng cường khả năng off-road.
Ngày 14/9-2020, phiên bản Fortuner Legender đã bị bắt gặp đang lái thử trên đường phố Hà Nội. Do đó, chắc chắc Legender sẽ có mặt trong đội hình Fortuner 2021 sắp tới. Hãy cùng WIN AUTO tìm hiểu trước phiên bản “trùm cuối” này có gì đặc biệt.
Giá xe Toyota Fortuner 2021
Bảng giá Toyota Fortuner 2021 lăn bánh (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||||
Phiên bản | Xuất xứ | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
TPHCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
2.4MT 4X2 | Lắp ráp | 995 | 1.067 | 1.077 | 1.048 |
2.4AT 4×2 | Lắp ráp | 1.080 | 1.156 | 1.167 | 1.137 |
2.4AT 4×2 LEGENDER | Lắp ráp | 1.195 | 1.277 | 1.289 | 1.258 |
2.7AT 4×2 | Nhập khẩu | 1.130 | 1.265 | 1.288 | 1.246 |
2.7AT 4×4 | Nhập khẩu | 1.230 | 1.375 | 1.400 | 1.356 |
2.8AT 4×4 | Lắp ráp | 1.388 | 1.480 | 1.494 | 1.461 |
2.8AT 4×4 LEGENDER | Lắp ráp | 1.426 | 1.520 | 1.534 | 1.501 |
* Ghi chú: AT: hộp số tự động, MT: Hộp số sàn (số tay), 4×2: 1 cầu, 4×4: 2 cầu.
** Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất trong tháng.
Tham khảo:
Ngoại thất – Hầm hố, nam tính hơn
Là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời nên Fortuner Legender 2021 không có sự thay đổi về số đo. Cụ thể, xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.795 x 1.855 x 1.835 mm. Với thiết kế khác biệt so với các bản còn lại, khách hàng sẽ không khó để nhận ra Fortuner Legender.
Nhìn từ trực diện đầu xe, người dùng có thể phân biệt được ngay Fortuner Legender thông qua bộ lưới tản nhiệt chia thanh 2 tầng sơn đen nam tính. Trong đó, bộ lưới tản nhiệt phía dưới có kích thước lớn hơn góp phần tạo nên hình ảnh hầm hố cho đầu xe Toyota 7 chỗ này.
Toàn bộ hệ thống đèn phía trước đều ứng dụng công nghệ LED mang lại hiệu năng chiếu sáng tối ưu nhất, đồng thời toát lên vẻ hiện đại. Tạo điểm nhấn cho cụm đèn trước là dài đèn LED daylight dạng xương cá độc đáo chia đè pha thành 3 phần.
Sang phần hông, bộ vành khủng kích thước 20 inch có cấu trúc 5 chấu kép dạng xoáy sẽ là chi tiết giúp khách hàng nhận ra phiên bản Fortuner Legender. Bộ la zăng này giúp tổng thể trở nên bề thế và thể thao hơn hẳn. Trong khi đó, những chi tiết còn lại gần như không có sự thay đổi nào.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ở phần đuôi xe, Fortuner Legender tạo sự khác biệt với các bản còn lại bằng đường viền sơn đen bóng phía trên biển số thay vì mạ crom sáng bóng. Cụm đèn hậu LED cũng được tinh chỉnh thiết kế dạng Light Guiding sắc cạnh, thanh mảnh hơn.
Nội thất – Ít sự nâng cấp
Ở lần nâng cấp giữa dòng đời, Xe Toyota Fortuner bản Legender 2.8AT 4×4 chỉ được tập trung nâng cấp ngoại hình và động cơ nhưng khoang cabin vẫn chưa có sự khác biệt.
Dù rằng hãng xe Nhật Bản đã bổ sung thêm một số tiện nghi nhưng vẫn chưa đáp ứng được sự kỳ vọng của khách hàng tại Thái Lan. Bởi cụm điều khiển trung tâm đã quá lạc hậu trong khi thiết kế vô lăng, cần số khá bảo thủ.
Điểm cộng lớn nhất là cốp xe đã được tích hợp tính năng Kick Activate (đá mở cốp) như xe sang bên cạnh tính năng đóng/mở điện. Nhờ đó người dùng có thể mở cốp xe dễ dàng khi 2 tay bận xách đồ.
Nâng cấp hệ thống thông tin giải trí
Bên cạnh duy trì mức tiện nghi cũ, Fortuner Legender đã được bổ sung và nâng cấp những trang bị như:
- Màn hình giải trí 8 inch
- Kết nối điện thoại thông minh, Apple CarPlay
- Sạc không dây
- Dàn âm thanh cao cấp JBL 9 hoặc 11 loa
- Hệ thống T-Connect (3 chức năng chính gồm: định vị và bảo vệ, quản lý dịch vụ cá nhân và nhắc nhở bảo dưỡng)
Động cơ
Fortuner Legender 2021 có “trái tim” là khối động cơ máy dầu tăng áp 2.8L 1GD-FTV. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 204 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.600-2.800 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Vận hành – Mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
So với động cơ 2.8L trên phiên bản Fortuner bản hiện hành, sức mạnh của Fortuner Legender “nhỉnh” hơn 27 mã lực và 50 Nm mô men xoắn. Qua đó giúp sức kéo tăng thêm 300kg, đạt mức 3.100 kg. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng được cải thiện thấp hơn 17%.
Theo trải nghiệm nhanh của các phóng viên tại Thái Lan, Fortuner Legender thể hiện sự nhanh nhẹn ngay từ dài vòng tua thấp. Chỉ cần đạp ga nhẹ là chiếc xe có thể vọt nhanh về trước. Dù chi chuyển trong khu vực đô thị đông đúc và phải chuyển số liên tục, khách hàng vẫn cảm nhận được êm ái, không xảy ra tình trạng giật cục ở hộp số.
Khả năng off-road của Fortuner Legender cũng sẽ khiến khách hàng ngạc nhiên nhờ sự hỗ trợ đến từ khóa vi sai chủ động, hệ thống kiểm soát lực kéo A-TRC, hạn chế trượt. Đặc biệt, nhờ có hệ thống Clearance Sonar, người lái thậm chí có thể quan sát tình trạng của từng bánh xe thông qua màn hình MID.
Bổ sung gói an toàn Toyota Safety Sense
Tương tự như 2 người anh em Corolla Cross và Hilux mới ra mắt Việt Nam, Fortuner Legender cũng sẽ được trang bị gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense bao gồm các tính năng như:
- Cảnh báo va chạm trước
- Cảnh báo chệch làn đường
- Kiểm soát hành trình chủ động
- Camera 360 độ với chế độ hiển thị 3D
Kết luận
Với sức mạnh 204 mã lực và 500 Nm mô men xoắn, Fortuner Legender chưa phải là một mẫu xe quá lý tưởng dành cho người mê tốc độ. Tuy nhiên, đây sẽ là mẫu SUV 7 chỗ giúp một “tài mới” đam mê khám phá cũng có thể tự tin di chuyển qua các cung đường xấu.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Toyota Fortuner Legender |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Kích thước DxRxC | 4.795 x 1.855 x 1.835 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm |
Động cơ | Tăng áp 2.8L 1GD-FTV |
Dung tích công tắc | 2.755 cc |
Loại nhiên liệu | Máy dầu |
Công suất cực đại | 204 mã lực tại 3.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm tại 1.600-2.800 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu bán thời gian |
Cỡ mâm | 20 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 193 mm |