★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Phiên bản cao cấp nhất của mẫu hatchback Grand i10 thế hệ mới thu hút sự quan tâm đặc biệt của nhiều khách hàng khi đây là chiếc xe sở hữu nhiều tiện nghi “độc quyền” không chỉ ở riêng dòng Grand i10 mà còn cả phân khúc Hatchback hạng A.
Đó là gì và có thực sự hấp dẫn khách hàng? Hãy cùng WIN AUTO khám phá ngay qua bài phân tích sau đây!
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 1.2 AT 2021 hatchback
Tên xe | Hyundai Grand i10 1.2 AT bản đủ, 5 cửa |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3805 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 82/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4000 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Dẫn động | Cầu trước |
Kích thước lazang (inch) | 15 |
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson/ Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Điện |
Phanh trước/ sau | Đĩa/ Tang trống |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/ 100km) | 7,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/ 100km) | 5,0 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/ 100km) | 6,0 |
Giá bán
Bảng giá xe ô tô Hyundai Grand i10 mới nhất (triệu đồng) | ||||||
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp.HCM | Hà Nội | Tỉnh | ||||
i10 Hatchback (5 cửa) | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 | 334 | 389 | 396 | 370 |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 405 | 377 | 437 | 444 | 418 | |
1.2 AT | 435 | 406 | 468 | 477 | 449 | |
i10 Sedan (4 cửa) | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 | 353 | 410 | 417 | 391 |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 425 | 396 | 457 | 465 | 438 | |
1.2 AT | 455 | 425 | 489 | 498 | 470 |
Ghi chú: Bảng giá xe Hyundai I10 lăn bánh tạm tính chưa trừ giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Hyundai của chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất trong ngày.
Phiên bản cao cấp nhất của dòng Grand i10 hatchback 2021 chênh lệch không đáng kể so với Kia New Morning (439 triệu đồng), cao hơn 50 triệu so với đối thủ Toyota Wigo 4AT (385 triệu đồng), trong khi vẫn duy trì mức thấp hơn Honda Brio RS (từ 448 triệu đồng) và Vinfast Fadil bản Cao Cấp (449,1 triệu đồng).
Màu sắc hạn chế
Hyundai Grand i10 hatchback 2021 mới được phân phối tại Việt Nam với tổng cộng 5 màu sơn bao gồm màu Trắng, Vàng cát, Bạc, Xanh dương và Đỏ.
Số lượng màu sơn Grand i10 hatchback 2021 ngang ngửa Fadil (5 màu sơn), ít hơn Honda Brio (6 màu sơn), Toyota Wigo (7 màu sơn) và chưa thực sự ấn tượng như các tùy chọn đa dạng và nhiều sắc độ trên Kia New Morning (8 màu sơn).
Ngoại thất trẻ trung cá tính
Grand i10 hatchback 2021 có kích thước tổng thể (DxRxC) lần là 3805 x 1680 x 1520 (mm), tiếp tục thể hiện sự thống lĩnh về vóc dáng bề thế và to lớn so với các đối thủ Vinfast Fadil (3676 x 1632 x 1530 mm) và đặc biệt là Kia New Morning (3595 x 1595 x 1485 mm).
Thế hệ Grand i10 hatchback mới được khoác lên một diện mạo trẻ trung, cuốn hút và cá tính thời đại hơn. Ấn tượng đầu tiên chính là lưới tản nhiệt dạng thác đổ viền chrome xung quanh với hai dải đèn định vị LED hình boomerang thể thao ở góc rất tinh tế.
Nắp capo dập nổi phong cách khí động học khỏe khoắn cùng logo thương hiệu lơ lửng ở mũi xe. Cụm đèn pha cos trước tạo hình sống động như đôi mắt mãnh thú, dù bên trong chỉ là đèn halogen phản xạ đa hướng thay vì bóng projector như trên Kia New Morning.
Cản trước không ốp viền hầm hố mà sơn cùng màu thân xe thanh lịch. Hốc đèn sương mù halogen projector lại lấy cảm hứng từ khe gió thể thao lạ mắt.
Mặt hông của Grand i10 hatchback mới cũng được gia tăng tính thẩm mỹ hiện đại. Kiểu phối màu sơn đen cột B và một phần cột C tạo hiệu ứng “mui bay” cá tính trang trí thêm baga nóc màu đen, trong khi tay nắm cửa mạ chrome tạo điểm nhấn trên màu sơn tổng thể.
Gương chiếu hậu sơn cùng màu thân xe, hỗ trợ đầy đủ tính năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương hữu dụng khi chạy xe trời mưa và không khí lạnh. Bộ lazang 15 inch tạo hình 4 chấu cánh quạt hai tông màu trẻ trung năng động.
Đuôi xe lại thiết kế khá “hiền”, trang bị ăng-ten dạng cột truyền thống thay vì vây cá thể thao như New Morning. Cụm đèn hậu bầu bĩnh không ăn sâu vào nắp cốp mà hài hòa với đường dập nổi trung tâm, vuốt sâu sang bên hông.
Kính sau có hỗ trợ sấy, đảm bảo tầm nhìn luôn rõ ràng khi chạy xe trời mưa. Cản sau hài hòa và thanh lịch, không thực sự hầm hố, mặc dù xe vẫn lắp ốp cách điệu kiểu khuếch tán gió màu đen ở vị trí gầm và cặp phản quang hai bên dựng đứng khá phóng khoáng.
Nội thất phong cách đương đại
Cabin rộng rãi là thế mạnh của dòng Grand i10, tiếp tục thể hiện qua thế hệ mới. Cụ thể, xe có trục cơ sở dài 2450 mm, nhỉnh hơn Fadil (2385 mm), New Morning (2400 mm), Brio (2405 mm) và chỉ ngắn hơn đôi chút so với Wigo (2455 mm).
Ngoài rộng rãi, cabin này còn được đánh giá cao về tính thẩm mỹ với họa tiết tổ ong trang trí xuyên suốt trong cabin, từ mặt táp lô, mặt bên bệ trung tâm, cho đến táp-pi và lưng ghế ngồi, tạo cảm giác hiện đại và cá tính.
Cửa gió hai góc táp lô dạng tua-bin thể thao viền đỏ bắt mắt, tương tự như đường viền trên ghế, không còn “lòe loẹt” như kiểu phối hai tông màu ở thế hệ tiền nhiệm. Táp-lô cũng chia tầng “nhô ra thụt vào”, bố trí hốc đựng đồ tiện lợi hơn.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Tuy nhiên có một điểm đáng phàn nàn là chi tiết ốp nhựa xung quanh bảng điều khiển trung tâm, đặc biệt là phần nối liền với cụm đồng hồ vẫn còn khá “thô”. Ngoài ra kiểu núm xoay dạng cổ điển cũng không “sang” như dạng tròn trước đây.
Tay lái tròn dạng 3 chấu bọc da hỗ trợ chỉnh 2 hướng, cảm giác cầm nắm khá dễ chịu, đánh lái cũng nhẹ vì có trợ lực điện, bố trí cụm phím tiện lợi. Thiết kế cụm đồng hồ đơn giản và hiện đại hơn, với màn hình đa thông tin dạng LCD 5.3 inch hiển thị sắc nét.
Hyundai Grand i10 1.2 AT 2021 hatchback cũng là phiên bản Grand i10 mới duy nhất trang bị ghế bọc da. Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng tương tự các đối thủ trong phân khúc A, với cửa sổ chỉnh điện, xuống một chạm.
Do trục cơ sở dài, băng ghế sau của chiếc hatchback có nhiều không gian cho khoảng để chân, cộng với thiết kế ghế ngồi có độ ngả lớn nên cảm giác ngồi lâu di chuyển đường dài vẫn rất thoải mái.
Tiện nghi thực dụng
Nếu muốn trải nghiệm những tiện nghi “đỉnh” nhất trên thế hệ Grand i10 mới, phiên bản này chính là sự lựa chọn không thể hoàn hảo hơn. Hầu như mọi tính năng hấp dẫn nhất, mang tính tinh hoa đều góp mặt trong cabin cao cấp này.
Ngoài ghế da, Grand i10 1.2 AT 2021 hatchback còn được tích hợp tính năng điều khiển hành trình hiếm có trong phân khúc hạng A, đặc biệt hữu ích nếu chủ xe thường chạy đường trường.
Đáng tiếc là xe chỉ trang bị điều hòa chỉnh cơ, trong khi các đối thủ như Fadil bản Cao Cấp hay New Morning đều đã hỗ trợ hệ thống tự động. Bù lại, Grand i10 bố trí cửa gió riêng cho hàng ghế sau, giúp không gian mát mẻ hơn, đáng để khách hàng cân nhắc.
Hệ thống giải trí nghe-nhìn trên Grand i10 1.2 AT 2021 hatchback không hề thua kém các đối thủ, với màn hình AVN cảm ứng 8 inch tương tự Kia New Morning và dàn âm thanh 4 loa.
Xe tích hợp sẵn hệ thống hệ thống định vị dẫn đường hỗ trợ người lái. Các kết nối thông dụng như Apple Carplay và Android Auto, Bluetooth, Radio và nhận diện giọng nói cũng góp mặt đầy đủ. Ở cửa gió ghế sau cũng bố trí cổng sạc USB.
Đánh giá khách quan thì các trang bị trên Grand i10 mới, nếu không nổi bật về tính năng thì vẫn rất thực dụng về cách bố trí.
Vận hành suy giảm
Khả năng vận hành trên các mẫu xe Hyundai Grand i10 mới không được đánh giá cao. Dù giữ nguyên động cơ cũ, song công suất chỉ còn 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm, giảm lần lượt 4 mã lực và 7 Nm so với bản tiền nhiệm.
Cảm giác lái của xe vì thế mà kém mạnh mẽ đi hẳn. Điều này khó thuyết phục số lượng lớn khách hàng thực dụng và đang đánh giá cao khối động cơ 1.4L mạnh mẽ của Fadil (98 mã lực/ 128 Nm).
Cấu hình của Grand i10 nhìn chung kém về công suất nhưng nhỉnh về mô-men xoắn so với các đối thủ đến từ Nhật Bản như Brio (89 mã lực/110 Nm) và Wigo (87 mã lực/108 Nm)
Ngoài động cơ, “gót chân Asin” của mẫu xe này còn nằm ở hộp số tự động 4 cấp làm thất thoát khá nhiều động năng trong quá trình chuyển số. Điều này khiến cho mức tiêu thụ nhiên liệu của xe kém hấp dẫn hơn các bản số sàn, và cả đối thủ Fadil.
Cụ thể, Fadil có dung tích lớn hơn song tiêu thụ chỉ 5,85 lít/ 100km đường hỗn hợp trong và ngoài đô thị, con số này ở Grand i10 1.2 AT 2021 hatchback là 6 lít. Cỡ lốp của xe là 175/60R15, hẹp hơn so với lốp 185/55R15 trên các bản Fadil.
An toàn
Tính năng an toàn tiếp tục được củng cố trên Grand i10 thế hệ mới, và phiên bản hatchback cao cấp được trang bị “tận răng” những hệ thống tiên tiến nhất, bao gồm:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến áp suất lốp
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- 2 túi khí
Số lượng và chất lượng trang bị của chiếc Grand i10 hatchback cao cấp này áp đảo so với người anh em Kia New Morning, tuy nhiên vẫn thua kém một khoảng khá xa so với Fadil bản Cao cấp (6 túi khí, kiểm soát lực kéo, chống lật, khóa cửa tự động khi xe di chuyển,…)
Kết luận
Hyundai Grand i10 1.2 AT 2021 hatchback là một mẫu xe sở hữu trọn vẹn những trang bị tinh túy nhất của dòng Grand i10 thế hệ mới. So với hầu hết đối thủ trong phân khúc A, chiếc Hatchback của Hyundai sở hữu nhiều ưu điểm và tràn đầy tính thực dụng.
Tuy nhiên với mức giá bán được điều chỉnh cao hơn trước đây, trong khi khả năng vận hành suy giảm, thiếu trợ lực từ các chính sách khuyến mãi, mẫu xe cao cấp nhất của dòng Grand i10 này vẫn sẽ vô cùng gian nan để cạnh tranh với “vua doanh số” Fadil ở thời điểm hiện tại.
Tham khảo: bảng giá xe ô tô hyundai