★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Honda Accord 2024 chỉ được tăng cường tính năng an toàn với hệ thống Honda Sensing, không thay đổi nội-ngoại thất, giá bán giữ nguyên từ 1,3 tỷ đồng.
Thông số kỹ thuật | Honda Accord 2022 – 2024 |
Thời gian ra mắt | 21/12 năm 2021 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước DxRxC | 4901 x 1862 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2830mm |
Khoảng sáng gầm | 141mm |
Tự trọng | 1488kg |
Động cơ | Xăng, 1.5L, DOHC, VTEC turbo, i4, 16 valve |
Dung tích | 1498cc |
Công suất cực đại | 188/5500 |
Mô-men xoắn cực đại | 260/1600-5000 |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
|
Lốp xe | 235/45 R18 94V |
Bình nhiên liệu | 56 lít |
Ngoại thất không đổi
Nếu khách hàng đang mong chờ một sự đổi mới nhẹ ở bộ cánh bên ngoài, chí ít là đủ khác biệt so với bản cũ, thì sẽ có cảm giác thất vọng. Honda Accord 2024 không hề có bất cứ nâng cấp nào về ngoại thất.
Vẫn là thiết kế lưới tản nhiệt “sừng trâu” cách điệu nổi bật, song hành cùng cụm đèn trước Full LED thiết kế sắc sảo, sang trọng nhờ dải đèn LED uốn lượn đặc sắc, hỗ trợ tự động bật/ tắt rất tiện dụng.
Hốc gió bên dưới hình lục giác “hao hao” thiết kế của những mẫu xe Hyundai trước đây. Hai bên là hốc đèn sương mù tạo kiểu thể thao cuốn hút.
Nhìn từ bên hông, Accord 2024 tiếp tục duy trì vóc dáng “dài đòn” với những đường dập nổi “chảy” mượt mà từ trước ra sau.
Cừa sổ viền chrome mỏng mảnh ở cạnh trên, trong khi cột B và C sơn đen mang hơi hướm “mui bay” thời thượng. Bộ lazang 18 inch phá cách phô trọn vẻ đẹp kim loại cứng cáp.
Gương chiếu hậu bóng bẩy, hỗ trợ chỉnh điện, gập điện và báo rẽ LED bắt mắt, tự động gập khi khóa và cụp khi lùi, rất tiện lợi.
Đuôi xe ghi dấu ấn với cụm đèn hậu LED hình chữ C kiêu hãnh, nắp cốp nhô nhẹ tựa cánh gió thể thao kết hợp với ăng-ten vây cá tạo điểm nhấn.
Cụm ống xả kép viền chrome tích hợp cản sau tăng thêm chất hầm hố cho chiếc sedan nhà Honda.
Giữ nguyên nội thất
Thiết kế cabin của xe Ô tô Honda Accord 2024 cũng không hề được nâng cấp, tương tự như phần ngoại thất.
Thiết kế táp-lô vẫn duy trì một vẻ sang trọng tối giản, trang trí bằng các mảng ốp gỗ và viền chrome bóng bẩy, ở trung tâm là màn hình cảm ứng nhô lên rất chắc chắn.
Vô-lăng 3 chấu bọc da vát nhẹ cạnh dưới như kiểu D-cut thể thao, tích hợp đầy đủ nút bấm điều khiển các tính năng trên xe, cảm giác cầm nắm thoải mái. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị chi tiết trực quan các thông số.
Ghế ngồi bọc da trên Accord 2024 tiếp tục mang lại cảm giác êm ái và thoải mái, trong đó ghế lái hỗ trợ chỉnh điện 8 hướng kết hợp bơm lưng ghế 4 hướng rất vừa vặn với người ngồi. Ghế hành khách kế bên cũng cho chỉnh điện 4 hướng.
Hàng ghế trước cũng thoáng đãng hơn nhờ bố trí cửa sổ trời nhỏ ở phía trên, mang thêm chút hương vị thiên nhiên vào cabin khi kích hoạt.
Chiếc sedan hạng D này cũng dành sự quan tâm đặc biệt cho băng ghế sau, với 2 cổng sạc cùng với tựa tay tích hợp hộc đựng cốc, ngăn đựng tài liệu tiện dụng.
Hàng ghế sau có thể gập phẳng để mở rộng khoang cốp có dung tích mặc định khoảng 573 lít – khá rộng rãi với một vài chiếc vali cỡ lớn cho các chuyến công tác, đi nghỉ dài ngày.
Tiện nghi nâng niu trải nghiệm
Các trang bị hiện tại của Accord 2024 tiếp tục thỏa mãn hành khách với nhiều tính năng thể hiện sự tinh tế cao độ của người Nhật, trong đó phải kể đến tiện nghi cao cấp như:
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn, kiểm soát âm thanh chủ động – ‘cặp bài trùng” với hệ thống loa 8 chiếc, mang đến trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Xe Ô tô Honda Accord 2024 5 chỗ có hỗ trợ khởi động từ xa và hạ kính từ xa giúp chuẩn bị không gian cabin tốt hơn trước khi sử dụng.
Màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch IPS có độ phản hồi tốt, tích hợp kết nối thông dụng như Apple Carplay & Android Auto, ra lệnh bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay, quay số nhanh,… rất tiện lợi cho người lái khi muốn tập trung điều khiển xe.
Dàn điều hòa tự động 2 vùng độc lập cũng bố trí cửa gió cho hàng ghế sau, mang lại cảm giác thoải mái, mát mẻ nhanh chóng cho hành khách.
Động cơ – hộp số
XeHonda Accord 2024 tiếp tục sử dụng khối động cơ tăng áp 16 van, 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L DOHC VTEC, có khả năng sản sinh công suất cực đại 188 mã lực tại 5500 vòng/ phút và mô-men xoắn cực đại 260 Nm tại dải vòng tua 1600-2500 vòng/ phút.
Sức mạnh của khối động cơ này được được truyền xuống các bánh qua hộp số tự động vô cấp CVT.
Honda Accord 2024 hỗ trợ chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ trung bình vào khoảng 6,4 lít/ 100 km đường hỗn hợp trong và ngoài đô thị, một con số khá ấn tượng.
Honda Accord 2024 cũng như các mẫu sedan hạng D của Nhật khác, đều có ưu điểm về độ êm ái.
Gầm xe cao 131 mm có lợi thế khi đi qua các đoạn đường mấp mô nhẹ. Xe vẫn rất êm nhờ hệ thống treo trước/ sau kiểu MacPherson/ Đa liên kết tối ưu cho trải nghiệm này..
Tuy nhiên không vì thế mà xe thiếu đi cảm giác chủ động khi vô-lăng có cả lẫy chuyển số, đồng thời sử dụng công nghệ trợ lực điện thích ứng chuyển động tăng tính an toàn khi chạy cao tốc.
So với VinFast Lux A2.0 (động cơ tăng ấp 2.0L, 228 mã lực/ 350 Nm, dẫn động cầu sau), Accord chưa mang đến sự phấn khích và hào hứng sau tay lái, cảm giác ga cũng có phần nhàm chán.
Còn với Camry 2024, rõ ràng cỗ xe từ Toyota đang đi trước một bước trong việc “đua trend” khi cung cấp thêm một bản động cơ Hybrid cho các khách hàng muốn “nghịch” công nghệ mới.
Tăng cường hệ thống an toàn
Một trong những điểm nhấn của Honda Accord 2024 chính là việc bổ sung hệ thống an toàn Honda Sensing bao gồm các tính năng hiện đại như:
- Phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Đèn pha thông minh thích ứng
- Kiểm soát hành trình chủ động
- Cảnh báo lệch làn
- Hỗ trợ giữ làn
Đây là một bổ sung duy nhất và mang tính đối trọng so với đối thủ Toyota Camry 2024 vừa ra mắt với hệ thống an toàn Toyota Safety Sense 2.5 hoàn toàn mới.
Ngoài ra, mẫu sedan hạng D của Honda tiếp tục sở hữu các trang bị cơ bản tiêu biểu như Cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Kiểm soát lực kéo, Cảnh báo áp suất lốp, Cảnh báo chống buồn ngủ, Hỗ trợ quan sát làn đường, Camera lùi và 6 túi khí.
Honda Accord giá bao nhiêu?
Honda Accord | Giá niêm yết(tỷ VNĐ) | Giá lăn bánh (tỷ VNĐ) | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh | ||
Bản đen và xám | 1,319 | 1,505 | 1,479 | 1,461 |
Bản trắng ngọc | 1,329 | 1,516 | 1,490 | 1,472 |
Ghi chú: Giá xe Honda Accord lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Honda gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Honda Accord chỉ có một lựa chọn phiên bản, phiên bản màu sơn Trắng ngọc trai có giá bán cao hơn 10 triệu đồng so với các màu sơn còn lại.
Màu sắc ngoại thất
Số lượng màu sơn trên Honda Accord 2024 chỉ có vỏn vẹn 3 tùy chọn, bao gồm: Trắng ngọc trai, Xám và Đen ánh kim. Trong khi đó Camry 2024 nhỉnh hơn với 4 tùy chọn.
So sánh nhanh thông số với đối thủ
Tên xe | Honda Accord 2024 | Toyota Camry | VinFast Lux A2.0 2024 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4900 x 1862 x 1450 | 4885 x 1840 x 1445 | 4973 x 1900 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | 2825 | 2968 |
Động cơ | Xăng tăng áp 1.5L | Xăng 2.5L | Xăng tăng áp 2.0L |
Công suất cực đại (mã lực) | 188 | 207 | 228 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 260 | 250 | 350 |
Hộp số | CVT | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp ZF |
Trợ lực lái | Điện, thích ứng chuyển động | Điện | Điện |
Kích thước lazang (inch) | 18 | 18 | 19 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/ 100km) | 6,4 | 7,1 | 8,4 |
Tính năng an toàn tiêu biểu | Hệ thống Honda Sensing | Hệ thống Toyota Safety Sense 2.5 | Kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, Camera 360 độ |
Kết luận
Màn ra mắt của bản facelift Honda Accord 2024 có vẻ “cho có” với một nâng cấp nhỏ về tính an toàn hơn là tạo ấn tượng hoành tráng, thôi thúc khách hàng “tậu xe chơi lễ” như Camry 2024 đã làm.
Ngoài ra, mức giá cao cùng khả năng vận hành thiếu sự hưng phấn thể thao cũng là điểm khiến Accord 2024 “hụt hơi” trước đối thủ Việt VinFast Lux A2.0.
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất lịch lãm, thể thao
- Nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại
- Hệ thống an toàn đáng tin cậy với gói công nghệ Honda Sensing, giá thành không đổi
- Động cơ vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Động cơ và thiết kế chưa có sự thay đổi
- Không có nhiều phiên bản để khách hàng lựa chọn
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2024
DANH MỤC | HONDA ACCORD |
---|---|
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188(140KW)/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 56 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
| |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,44 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.591/1.603 |
Cỡ lốp | 235/45R18 94V |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH | |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Cửa sổ trời | Có |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Móc treo đồ phía sau | Có |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Hạ kính từ xa | Có |
Kết nối và giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có |
Bluetooth, USB, AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Tiện nghi khác | |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch) | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến va chạm góc trước | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí | 6 |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Tham khảo thêm:
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Honda Accord lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)