★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Vào ngày 15/3-2022, All New Hyundai Creta ra mắt tại Việt Nam cùng lúc với thị trường Thái Lan và Trung Đông, gồm 3 phiên bản giá bán từ 620 – 730 triệu đồng, cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ B với các đối thủ Toyota Yaris Cross/ Corolla Cross, Honda HR-V, Kia Seltos.
Mẫu Creta mới này thuộc thế hệ thứ hai, ra mắt lần đầu tiên ở thị trường vào Indonesia năm ngoái, là sự thay thế hợp lý cho Kona (đã ngừng bán tại Việt Nam), khi đại diện Hyundai này đang “mất hút” phía sau Seltos và Corolla Cross dù từng năm ngôi vị quán quân phân khúc khi mới chào sân.
Vậy Creta có gì hấp dẫn và liệu có đáng để mong chờ? Hãy cùng WIN AUTO khám phá ngay sau đây!
Tên xe | Hyundai Creta 2022 – 2024 |
Năm ra mắt | 2022 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Lắp ráp Việt Nam (Từ 2024) |
Kiểu xe | SUV hạng B |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Động cơ | Smartstream 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất tối đa (mã lực/rpm) | 115/ 6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144/ 4.500 |
Hộp số | tự động vô cấp CVT |
Hệ truyền động | Cầu trước |
Kích thước lazang (inch) | 17 |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Phanh trước/ sau | Đĩa/ đĩa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (lít/100km) | 6,2-6,4 |
Xe SUV 5 chỗ Hyundai Creta giá bao nhiêu?
Bảng giá xe ô tô Hyundai Creta mới nhất (triệu đồng) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
TP. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 640 | 599 | 681 | 693 | 662 |
Creta 1.5 Đặc biệt | 690 | 647 | 734 | 747 | 715 |
Creta 1.5 Cao cấp | 740 | 691 | 782 | 796 | 763 |
Ghi chú: Giá xe Ô tô Hyundai Creta lăn bánh tạm tính chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi .Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Hyundai của chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất trong ngày.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Màu xe Hyundai Creta 2024
Tại Việt Nam, Hyundai Creta 2024 được phân phối với 6 tùy chọn màu sơn ngoại thất đơn sắc là Đỏ, Đen, Trắng, Xám kim loại, Xanh dương và Bạc cùng 2 lựa chọn phối 2 tông màu gồm Trắng-Đen và Đỏ-Đen.
Khoang nội thất chỉ có màu Đen duy nhất.
Ngoại thất Hyundai Creta 2024 thể thao
Các hãng xe Hàn cho thấy sự đột phá đáng kể về mặt thiết kế trong những năm gần đây, và Hyundai, cụ thể là Creta 2024, đang sở hữu một sức hút thị giác thực sự khó cưỡng.
Không chỉ có vóc dáng thể thao, độ hầm hố đúng chất xe gầm cao, mà các chi tiết trên Creta 2024 đều rất hiện đại. Từ kiểu lưới tản nhiệt 3D tích hợp dải LED chiếu sáng ban ngày theo một cách rất tinh tế (tắt đèn và cả 2 hòa làm một).
Cụm đèn trước được bố trí riêng một hốc bên dưới, vị trí vốn dĩ là của đèn sương mù trên nhiều mẫu xe phổ thông. Đèn pha/cos dạng Bi-LED cung cấp khả năng chiếu sáng tốt, được đặt dọc vô cùng tối ưu.
Hông xe cũng “đẹp không góc chết”, đặc biệt là bản 2 tông màu với phần mui sơn đen cá tính giống Seltos.
Bộ lazang 17 inch chắc chắn khiến mọi ánh mắt phải đổ dồn chiêm ngưỡng về độ tinh xảo. Toàn bộ mép gầm xe đều được ốp vè đen dày dạn.
Cột C được nhấn nhá với một đường viền màu bạc vuốt về phía trước tạo khác biệt. Tuy nhiên mẫu xe này không lắp baga mui nên trông khá “hiền” đúng kiểu xe đô thị.
Đuôi xe cũng cực kỳ thu hút với dàn đèn hậu tạo kiểu “không giống ai”. Những đường nét tựa như một nét vẽ ký tự tượng hình hơn là một dải đèn chiếu sáng.
Cản sau sơn sáng màu kiểu hình thang với các khe gió ẩn bên trong. Ống xả cũng được đặt chìm thay vì phô trương như nhiều mẫu xe xu hướng thể thao khác.
Nội thất Hyundai Creta 2024 trẻ trung
Nếu được “dát” thêm những chất liệu cao cấp, cabin xe SUV 5 chỗ Hyundai Creta 2024 thực sự không khác biệt so với những mẫu xe hạng sang về cách tạo hình và bài trí các chi tiết.
Thay vào đó, xe chỉ sử dụng một tông màu đen đơn điệu. Táp-lô đối xứng hình chữ T, với một dòng “thác đổ” trung tâm, bắt đầu từ cửa gió, đến màn hình giải trí, bảng điều khiển điều hòa cho đến các cổng kết nối và kết thúc ở bệ trung tâm.
Cửa gió hai bên ở hàng ghế trước thiết kế khá “quái”, được viền bạc sang trọng. Táp-pi cửa được dập họa tiết tương tự như mẫu Grand i10 2024 mới ra mắt gần đây.
Vô-lăng 4 chấu bọc da tích hợp một vài nút bấm cơ bản, ghi điểm bởi thiết kế độc đáo, bớt nhàm chán so với các mẫu 3 chấu tròn hoặc vát đáy D-cut phổ biến trên thị trường.
Phía sau là cụm đồng hồ với 2 tùy chọn: Analog kết hợp màn hình đa thông tin cỡ nhỏ hoặc một màn hình kỹ thuật số full 10.25 inch hiển thị nền đồ họa thú vị hơn.
Ghế ngồi bọc da, lót đệm êm và có độ ôm tốt, nhấn má chút “màu mè” tạo kiểu hoa văn khâu chỉ trang trí ở lưng ghế. Chỉ có duy nhất bản Cao cấp trang bị ghế lái chỉnh điện cùng như tính năng làm mát toàn bộ hàng ghế trước.
Hàng ghế sau có độ ngả tương đối tốt. Có vẻ như người Hàn bên cạnh “chất đầy” option thì nay đã học tập người Nhật – tạo ra một cabin rộng rãi và thoải mái nhất cho mọi hành trình.
Tiện nghi hấp dẫn trong tầm giá
Tương tự các mẫu xe của Hyundai, Xe Ô tô 5 chỗ Creta 2024 cũng được “vũ trang” rất nhiều option hấp dẫn nhằm thu hút lớp khách hàng trẻ đam mê trải nghiệm thay vì theo đuổi những giá trị “bền bỉ” như trước đây.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ngồi trong cabin Creta 2024, hành khách sẽ được “tận mục sở thị” và trải nghiệm những tiện nghi hấp dẫn như:
- Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
- 6 loa thường hoặc 8 loa Bose
- Hệ thống điều hòa tự động
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch (bản Cao cấp)
- Đồng hồ analog kết hợp màn hình đa thông tin 3.5 inch (bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt)
- Khởi động bằng nút bấm
Động cơ – Hộp số
Dưới nắp capo Creta 2024 là khối động cơ Smartstream 1.5L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất tối đa 115 mã lực tại 6.300 vòng/ phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT.
Vận hành “tà tà” nội đô
Khối động cơ chính là “gót chân Asin” của Creta 2024 khi phải đối đầu với các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc như một Seltos mạnh mẽ với 2 tùy chọn động cơ (121 -138 mã lực, 151 – 242 Nm), hay Nissan Kicks e Power Hybrid và Corolla Cross với phiên bản Hybrid mang đến nhiều cảm xúc sau vô-lăng.
Mẫu xe gầm cao của Hyundai sử dụng hệ dẫn động cầu trước cùng hệ thống treo trước/ sau dạng MacPherson/ Thanh cân bằng lý tưởng để di chuyển trong nội đô hoặc đường on-road. Bộ lốp kích thước 215/60R17 dày dạn, bám đường tốt giúp xe di chuyển đầm chắc.
Xe không có thêm các chế độ lái, ngoại trừ tính năng ga tự động giới hạn tốc độ hiện đại trên bản Cao cấp khá thú vị khi chạy quốc lộ.
Mức tiêu thụ nhiên liên liệu của xe Hyundai Creta 2024
Phiên bản | Trong đô thị (100 km/lít) | Ngoài đô thị (100 km/lít) | Hỗn hợp (100 km/lít) |
Creta 1.5 Xăng Tiêu chuẩn | 7.6 | 5.3 | 6.1 |
Creta 1.5 Xăng Đặc biệt | 7.6 | 5.3 | 6.1 |
Creta 1.5 Xăng Cao cấp | 7.3 | 4.9 | 5.7 |
Nhiều tính năng an toàn hiện đại
Không có khác biệt đáng kể về tính năng an toàn giữa các phiên bản, có chăng là bản 1.5 Cao cấp sở hữu gói công nghệ Hyundai SmartSense, bao gồm 4 tính năng: hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước/ phía sau, phòng tránh va chạm điểm mù và hỗ trợ giữ làn đường.
Nhìn chung các trang bị an toàn trên Creta thực sự hấp dẫn so với các mẫu xe trong tầm giá, đảm bảo mức an toàn và hỗ trợ người lái tốt nhất với những tính năng như:
- Chống bó cứng phanh ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Cân bằng điện tử ESC
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Cảm biến áp suất lốp TPMS
- Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
- Camera lùi
- Hệ thống cảm biến sau
- 2 – 6 túi khí
So sánh nhanh các phiên bản Hyundai Creta 2024
Giá bán của các phiên bản chênh lệch nhau không quá cao, khoảng 50-60 triệu đồng. Phiên bản tiêu chuẩn có giá bán thấp nhất so với hai phiên bản cao hơn và bị cắt giảm nhiều trang bị. Riêng bản cao cấp cao hơn bản tiêu chuẩn 110 triệu đồng, đổi lại là nhiều tiện nghi và hệ thống an toàn Hyundai SmartSense. Ở 2 bản cao hơn được trang bị 6 túi khí, trong khi bản tiêu chuẩn chỉ có 2 túi khí.
Ở bản tiêu chuẩn, phía trước chỉ được trang bị đèn pha Bi-halogen thay vì đèn LED ở 2 phiên bản còn lại. Kể cả cụm đèn hậu cũng sử dụng bóng chiếu thay vì đèn LED. Bên trong khoang nội thất, ghế da là trang bị tiêu chuẩn, nhưng cụm đồng hồ sau vô lăng chỉ có kích thước 3.5 inch giống như bản đặc biệt. Riêng bản cao cấp được trang bị màn hình full-digital 10.25 inch sua vô lăng và hàng ghế trước có chức năng làm mát, ghế lái chỉnh điện.
So sánh nhanh Hyundai Creta 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
Các đối thủ mà Creta phải cạnh tranh trong phân khúc có thể kể đến như Kia Seltos (639 – 729 triệu đồng), Xe Toyota Corolla Cross (755 – 955 triệu đồng), Xe Honda HRV (826 – 871 triệu đồng),…
Có thể thấy, giá bán của Creta so với Seltos tương đương nhau, nhưng so về ngoại thất và thiết kế, có lẽ Seltos vẫn thu hút được khách hàng hơn. Với mức giá trên 800 triệu đồng của HRV, người dùng sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn so với một chiếc SUV cỡ B.
So với Toyota Raize, mặc dù có giá bán cao hơn khoảng 100 triệu đồng nhưng ở mẫu xe Nhật đang gặp một số lỗi cần phải khắc phục. Điều này sẽ làm ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng ở thời điểm hiện tại.
Cộng đồng đánh giá
Độc giả Phúc Trần (báo điện tử vnexpress.net) tâm đắc: Công nghệ an toàn nhiều, trông hầm hố hơn nhiều so với Kona, giá rẻ hơn seltos tầm vài chục, có thể mình sẽ cân nhắc mua em này
Độc giả Mai Hạnh (báo điện tử vnexpress.net) hào hứng chia sẻ: “Con này ngon hơn seltos nhiều. Thiết kế trông trẻ trung, nam tính hơn nhìn không kiểu toàn nhựa là nhựa như seltos. Nhiều tính năng an toàn hơn như chế độ an toàn chủ động, phanh tay điện tử. Còn có thêm chế độ sưởi, mát ghế nữa. Thế mà giá thành lại rẻ hơn seltos”
Thành viên Bqduong (diễn đàn otosaigon.com) chia sẻ khách quan: “Công nghệ an toàn nhiều, giá ổn, máy hơi yếu. Nhập khẩu nên k dc hưởng ưu đãi trước bạ”
Kết luận – Ưu nhược điểm
Trên khắp diễn đàn lẫn mặt báo, Creta 2024 đang nhận được những tín hiệu tích cực từ cộng đồng: giá cạnh tranh, thiết kế đẹp mắt, nhiều option – đối thủ xứng tầm đủ sức khiến Seltos phải dè chừng.
Tuy nhiên, đổi lại mức giá hấp dẫn là việc xe chỉ trang bị khối động cơ 1.5L cùng các chế độ lái nên khó mang lại cảm giác lái phấn khích và khỏe khoắn như các đối thủ.
Ưu điểm
- Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại, độc đáo
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi
- Trang bị hàng đầu phân khúc: phanh tay điện tử, đồng hồ Digital 10.25inch…
- Công nghệ an toàn hiện đại, có Hyundai SmartSense
Nhược điểm
- Dùng động cơ 1.5L công suất yếu nhất phân khúc
- Bị cắt giảm một số trang bị so với bản quốc tế: cửa sổ trời, sạc không dây, đèn viền nội thất, 4 chế độ lái
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024
Ngày 15/3, Hyundai Creta đã chính thức trình làng thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp. Được định vị ở phân khúc SUV cỡ B cùng giá bán hấp dẫn từ 620 triệu đồng, đây là một lợi thế để Hyundai Creta cạnh tranh với Kia Seltos (giá từ 639 – 749 triệu đồng).
1. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024: Kích thước
Nằm trong phân khúc SUV cỡ B, Hyundai Creta 2024 có thông số D x R x C lần lượt là 4.315 x 1.790 x 1.660mm, chiều dài cơ sở 2.160mm, khoảng sáng gầm xe 200mm.
Thông số Hyundai Creta 2024 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Chiều D x R x C (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.160 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
2. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024: Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Hyundai Creta 2024 có nhiều điểm tương đồng với Tucson 2024. Điều này thể hiện rõ nhất ở lưới tản nhiệt 3D màu đen, đèn LED định vị ban ngày hình khối, nằm cùng với lưới tản nhiệt. Cụm đèn chiếu sáng nằm dọc được đặt thấp, là vị trí đặt đèn sương mù trên các mẫu xe phổ thông.
Cột C tạo điểm nhấn với viền bạc vuốt về phía trước. Bộ lazang 17 inch thiết kế tinh xảo, bắt mắt. Vòm bánh xe và mép gần xe được ốp nhựa đen dày dặn, mang lại vẻ khỏe khoắn. Đèn hậu LED được tạo hình đứt đoạn giống chữ Nho cực kỳ độc đáo.
Về màu sắc ngoại thất, Hyundai Creta 2024 cung cấp 6 tùy chọn đơn sắc bao gồm: Đỏ, Đen, Trắng, Xanh dương, Xám kim loại và Bạc. Cùng với đó là 2 lựa chọn phối 2 tông màu bao gồm: Trắng-Đen và Đỏ-Đen.
Thông số Hyundai Creta 2024 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Đèn pha | Bi – Halogen | LED | LED |
Ðèn LED định vị ban ngày | Có | ||
Ðèn pha tự động | Có | ||
Ðèn hậu dạng LED | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | ||
Kích thước lazang | 17 inch | ||
Kích thước lốp/ Size | 215/60R17 | ||
Ăng ten vây cá | Có |
3. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024: Nội thất, Tiện nghi
Cabin sử dụng chất liệu nhựa cao cấp với tông màu đen chủ đạo. Màn hình cảm ứng trung tâm 10.25 inch nằm trên taplo đối xứng hình chữ “T”. Bên trong khoang lái, Hyundai Creta 2024 nhanh chóng tạo ấn tượng với thiết kế vô lăng 4 chấu lạ mắt, tích hợp phím điều khiển cơ bản.
Hệ thống ghế ngồi được bọc da có độ ôm tốt, thêu họa tiết hoa văn trang trí ở lưng ghế. Không gian khoang hành khách rộng rãi, hàng ghế sau có độ ngả tốt, mang lại cảm giác thoải mái nhất trong hành trình.
Thông số Hyundai Creta 2024 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Chất liệu ghế | Da | ||
Vô lăng bọc da | Có | ||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |
Ðiều hòa tự động | Không | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5 inch | Full Digital 10.25 inch | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | ||
Ðiều khiển hành trình | Không | Có | |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Có | |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có | ||
Màu nội thất | Đen | ||
Số loa | 6 | 8 loa Bose |
4. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024: Động cơ, Vận hành
Cả 3 phiên bản Hyundai Creta 2024 đều được trang bị khối động cơ Smartstream 1.5L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất cực đại 115 mã lực tại 6.300 vòng/ phút, momen xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cấp iVT biến thiên thông minh do Hyundai phát triển.
Với khoảng sáng gầm xe 200mm cùng hệ thống treo trước/ sau dạng MacPherson/ Thanh cân bằng, cực kỳ lý tưởng để di chuyển trong nội thành. Ngoài ra, bộ lốp kích thước 215/60R17 dày dặn, có khả năng bám đường tốt, mang lại khả năng di chuyển đầm chắc.
Thông số Hyundai Creta 2024 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | ||
Công suất tối đa (kW) | 115 mã lực tại 6.300 vòng/ phút | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 144 Nm tại 4.500 vòng/phút | ||
Dung tích xilanh | 1497 cc | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Hộp số | iVT | ||
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước | ||
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson/ Thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
5. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024: Trang bị an toàn
Phiên bản Cao cấp được trang bị gói an toàn Hyundai SmartSense, tăng thêm trang bị. Nhìn chung, không có sự khác biệt đáng kể về trang bị an toàn giữa các phiên bản với nhau. Trong phân khúc SUV cỡ B, Hyundai Creta 2024 thực sự hấp dẫn về công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái.
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2024 | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Túi khí | 2 | 6 | |
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống cảm biến sau | Có | ||
Chống bó cứng phanh (ABS | Có | ||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Có |
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Hyundai Creta lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)