★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Lexus ES 250 F Sport 2024 – phiên bản thể thao của mẫu sedan hạng sang ES 250 đã chính thức có mặt tại Việt Nam từ ngày 14/1. Sự có mặt của bản F Sport đã đem đến cho khách Việt nhiều sự lựa chọn hơn, đặc biệt là những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe có thiết kế táo bạo, vận hành mạnh mẽ và hội tụ những tiện nghi hiện đại để khẳng định đẳng cấp.
Thông số kỹ thuật Lexus ES 250 F Sport 2024
Tên xe | Lexus ES 250 F Sport 2021-2024 |
Kiểu xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhật |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.975×1.865×1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 |
Mâm xe | 19 inch |
Động cơ | Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng, 2.5 L |
Công suất | 197/6600 |
Mô men xoắn | 243/4000-5000 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 9.1s |
Vận tốc tối đa | 210km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 7.4 |
Giá bán Lexus ES 250 F Sport 2024
Bảng giá xe Lexus ES mới nhất, Tỷ đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Lexus ES250 | 2,620 | 2,904 | 2,956 | 2,885 |
Lexus ES250 F Sport | 2,710 | 3,003 | 3,057 | 2,984 |
Lexus ES300h | 3,140 | 3,476 | 3,539 | 3,457 |
Ghi chú: Giá xe Lexus ES 250 bản F Sport lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Màu sắc Lexus ES 250 F Sport 2024
- Màu ngoại thất xe Lexus ES 250 FSport 2024 (13 màu): Xanh 8X5, Đen 212, Xanh 8X1, Đen 223, Đỏ 3R1, Vàng be 4X8, Xanh 6X0, Trắng 085, Ghi 1H9, Xám 1L1, Bạc 1L2, Trắng 083, Bạc 1J7
- Màu nội thất thất xe Lexus ES 250 FSport 2024 (4 màu): Da cao cấp màu nâu tràm, Da cao cấp màu nâu vàng, Da Semi-Aniline màu kem, Da Semi-Aniline màu đen
Lexus ES 250 F Sport 2024 có điểm gì mới?
- Bộ lazang 19 inch 5 chấu kép
- Lưới tản nhiệt, cản trước/sau và cánh gió được làm mới
- Logo F Sport trên thân xe
- Nội thất có nhiều chi tiết độc quyền cho F Sport như bảng đồng hồ tốc độ, vô lăng, ghế ngồi…
- Hệ thống treo được tinh chỉnh, đi kèm thanh cân bằng trước và sau
Ngoại thất Lexus ES 250 F Sport 2024: Khỏe khoắn và năng động
Lexus ES 250 F Sport 2024 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.975×1.865×1.445 mm. Mẫu sedan có nhiều chi tiết lấy cảm hứng từ xe đua, giúp tối ưu tính khó động học và tô đậm vẻ ngoài khỏe khoắn. Bao gồm lưới tản nhiệt, cản trước và sau, cánh gió đuôi xe cùng logo F Sport.
ES 250 F Sport vẫn duy trì những đường nét thiết kế đặc trưng của bản thường, đó là lưới tản nhiệt con suốt, cụm đèn pha LED sắc sảo đi kèm dải daylight hình chữ L.
Ở thân xe, Lexus ES 2024 250 bản thể thao thu hút ánh nhìn với mâm 19 inch sơn đen thể thao, kết hợp với bộ lốp SM235/40R19. Logo F Sport ở thân xe giúp tăng tính nhận diện.
Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu chữ L nằm ngang, bao gồm nhiều đèn nhỏ. Cụm đèn được nối liền bởi một dải crom sáng bóng.
Nội thất Lexus ES 250 F Sport 2024: Phối 2 tone màu ấn tượng
Xe Lexus ES250 F Sport 2024 được thừa hưởng khoang cabin rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.870mm. Thiết kế nội thất lôi cuốn nhờ kiểu phối màu tương phản trắng – đen hay đỏ – đen. Ốp nhôm Hadori ở hai bên khoang lái chỉ có trên xe ô tô Lexus 5 chỗ ES 250 F Sport. Đặc biệt, bề mặt ốp được tạo vân 3D đem đến chiều sâu cho nội thất.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Mẫu sedan được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng, được bổ sung thêm logo F Sport ở phần đáy. Bảng đồng hồ sau tay lái thiết kế bắt mắt, tối ưu khả năng quan sát. Cần số cũng có phần ốp da đục lỗ giống tay lái, được chế tác thủ công tinh xảo.
Chân ga và chân phanh nhôm cũng là những chi tiết mới độc quyền trên bản thể thao. Các hàng ghế bọc da, phối 2 tone màu cá tính với kiểu dáng ôm người ngồi.
Tiện nghi Lexus ES 250 F Sport 2024: Hiện đại hàng đầu phân khúc
Với mong muốn đem đến cho người dùng trải nghiệm tuyệt vời nhất, hãng xe Nhật đã trang bị cho ES250 F Sport 2024 màn hình thông tin giải trí 12.3 inch, kết nối Bluetooth, tích hợp định vị và hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto.
Cùng với đó là hệ thống âm thanh 10 loa Lexus cao cấp mang lại trải nghiệm âm nhạc sống động. Cửa sổ trời giúp ánh sáng tự nhiên tràn vào xe, làm tăng sự rộng thoáng. Các tiện nghi khác trên xe gồm có sạc không dây Qi, đèn nội thất, cốp đóng/mở điện kết hợp cảm biến đá cốp. Khoang hành lý của xe rộng rãi, chứa được tới 2 vali hoặc 4 túi Golf kích thước 9 inch.
Động cơ Lexus ES 250 F Sport 2024: Vận hành mạnh mẽ, ổn định
Sức mạnh của Lexus ES250 F Sport 2024 đến từ động cơ Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng, 2.5 L, cho công suất tối đa 197 mã lực và mô men xoắn cực đại 243 Nm. Xe có khả năng tăng tốc 0-100km/h mất 9.1s trước khi đạt tốc độ cực đại 210km/h. Đi kèm với đó là hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Lexus ES 250 bản thể thao được nâng cấp về thanh cân bằng phía trước và sau, đem đến khả năng vận hành ổn định. Xe cung cấp 3 chế độ lái gồm Normal, Eco và Sport.
Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus ES 250 F Sport 2024
Bảng tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus ES 2021 – 2024 | |||
Phiên bản | Lexus ES 250 | Lexus ES 250 F Sport | Lexus ES 300h (Hybrid) |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.7 | 6.0 | 5.05 |
Trong đô thị (L/100km) | 8.8 | 9.0 | 3.79 |
Kết hợp (L/100km) | 6.8 | 7.1 | 4.58 |
Hệ thống an toàn của Lexus ES250 F Sport 2024: Đáng tin cậy
Lexus ES 250 F Sport 2024 được trang bị các tính năng và trang bị an toàn đáng tin cậy, bao gồm:
- 10 túi khí
- Màn hình hỗ trợ đỗ xe
- Các đèn vào cua dạng LED góc rộng
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo áp suất
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
- Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe
- Hệ thống đèn pha thích ứng kiểu Bladescan…
Kết luận – Ưu nhược điểm của Lexus ES250 F Sport 2024
Với nhiều tinh chỉnh và nâng cấp đến từ nội, ngoại thất cũng như khả năng vận hành, Lexus ES 250 F Sport 2024 được kỳ vọng sẽ giúp hãng xe Nhật chinh phục thêm nhiều khách hàng mới, đặc biệt là các khách hàng trẻ tuổi, tiếp nối thành công của dòng xe Lexus ES được ưa chuộng trên toàn thế giới.
(+) Ưu điểm
- Thiết kế nội và ngoại thất thể thao, khỏe khoắn
- Sở hữu nhiều chi tiết độc quyền cho dòng xe F Sport
- Được trang bị hệ thống Start/Stop tự động tắt động cơ khi dừng xe
- Tính năng hỗ trợ vào cua chủ động cho phép di chuyển linh hoạt
- Khả năng vận hành ổn định
(-) Nhược điểm
- Vận hành tốn nhiên liệu
- Vẫn sử dụng động cơ của bản thường
Thông số kỹ thuật xe Lexus ES 250 F Sport 2021-2024
Kiểu động cơ | Động cơ 16 van trục cam kép (DOHC), 4 xi-lanh thẳng hàng với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh động cơ điện VVT-iE (van nạp) và Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i (van xả) |
Dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Kiểu hộp số | Hộp số tự động 8 cấp |
Dung tích xylanh | 2,487 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 87,5 x 103,4 mm |
Hệ số nén | 13 |
Công suất cực đại (Tổng công suất) | 204 mã lực / 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 243 Nm / 4.000 – 5.000 vòng/phút |
Tốc độ cực đại | 210 km/h |
Gia tốc (từ 0-100km/h) | 9,1s (0 – 100km/h) |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu kỳ chạy xe ngoài đô thị | 6.0 L/100km |
Chu kỳ chạy xe trong đô thị | 9.0 L/100km |
Chu kỳ hỗn hợp | 7.1 L/100km |
Khí thải CO₂ | 161 g/km |
Mức Cắt giảm Khí thải (VES) | B |
Phanh | |
Trước | Phanh đĩa Thông gió |
Sau | Phanh đĩa đặc |
Hệ thống treo | |
Trước | Thanh giằng MacPherson |
Sau | Tay đòn |
Hệ thống lái | Lái trợ lực điện |
Tổng thể | |
Chiều dài | 4,975 mm |
Chiều rộng | 1,865 mm |
Chiều cao | 1,445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,870 mm |
Vệt lốp xe | |
Trước | 1,590 mm |
Sau | 1,600 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (Lốp xe) | 5.9 m |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1.620 – 1.680 kg |
Trọng lượng gộp của xe | 2.110 kg |
Thể tích Bình Nhiên liệu | 60 L |
Hệ thống chiếu sáng xung quanh |
Vô lăng Điều chỉnh điện có khả năng ghi nhớ |
Hệ thống thông gió cho ghế ngồi (Người lái và Hành khách phía trước) |
Hệ thống điều hòa Climate Concierge |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế ghi nhớ vị trí cho người lái |
Ghế ghi nhớ vị trí cho hành khách phía trước |
Điều hòa Không khí độc lập 2 vùng |
Tựa tay giữa phía sau tích hợp các công tắc điều khiển |
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện |
Không (chiếu sáng) xung quanh |
Ghế da tổng hợp chính hãng theo tùy chọn gốc của hãng |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Đèn pha Bi-LED |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Tự động cân bằng |
Cảm biến mưa tự động |
Công tắc lựa chọn Chế độ lái |
Lẫy chuyển số |
Giao diện cảm ứng từ xa của Lexus |
CỬA SỔ TRỜI TRƯỢT SANG BÊN VÀ MỞ NGHIÊNG (Không toàn cảnh) |
Công tắc đèn LED cảm ứng điện dung |
Sạc không dây |
Chức năng phát lại USB/iPod |
Bộ dò kênh AM/FM, Bộ phát DVD |
Kết nối Bluetooth |
Màn hình hiển thị 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị |
Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Lexus |
Gói an toàn Lexus Safety System+ (Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC, Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS, Hệ thống cảnh báo chệch làn LDA, Hệ thống đèn pha thích ứng AHS) |
10 túi khí SRS |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC) |
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) |
Hệ thống kiểm soát bám đường chủ động (TCS) |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe 8 cảm biến của Lexus |
Camera quan sát phía sau với màn hình hướng dẫn lùi xe |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Ghế trẻ em |
Bánh xe SM 235/40R19 SM được mạ đen |
BÁNH TẠM (T155/70D17:ST) |
Tham khảo: Xe Hybrid Lexus ES 300h
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Lexus ES 250 F Sport lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)