...
Chuyển tới nội dung

Lexus ES 250

2.620.000.000  - Liên hệ nhận giá TỐT

Hộp số

Số tự động (AT)

Kiểu xe

Nhiên liệu

Số chỗ ngồi

5 chỗ

Xuất xứ

Nhập khẩu

✓ Hãng xe:

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

Hotline Lexus Miền Bắc

Đại lý Lexus Thăng Long

Hotline Lexus Miền Nam

Lexus Trung Tâm Sài Gòn

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Lexus ES 250 2024 sở hữu đầy đủ những tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành ổn định, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng trẻ, doanh nhân tại thị trường Việt. 

Trong số những mẫu xe của thương hiệu Lexus, ES là chiếc xe sở hữu doanh số tốt nhờ mức giá phải chăng cùng loạt trang bị tiện nghi hiện đại, sang trọng. 

Lexus ES 250
Lexus ES 250 sở hữu đầy đủ những tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành ổn định

Diện mạo của Lexus ES 250 2024 thế hệ mới nhất mang phong cách hiện đại hơn nhưng vẫn giữ nét sang trọng của một mẫu sedan hạng sang. 

Hiện mẫu xe này đang cạnh tranh với các tên tuổi “nặng ký” trong phân khúc sedan hạng sang tại thị trường Việt Nam như BMW 5 Series, Mercedes E-Class hay Audi A6. 

Thông số kỹ thuật Lexus ES 250 2021 – 2024
Phân khúc Sedan hạng sang cỡ trung
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.915 x 1.820 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.820
Khoảng sáng gầm (mm) 160
Động cơ phun xăng trực tiếp 2.5 lít
Công suất (mã lực) 204
Mô-men xoắn (Nm) 335
Hộp số 8AT
Trợ lực lái Điện
Dẫn động Cầu trước
Mâm xe 18 inch

Xe Lexus ES 250 giá bao nhiêu?

Lexus ES 250 2024 có giá khởi điểm từ 2,59 tỷ đồng, mức giá hấp dẫn nhất trong số các mẫu xe đến từ thương hiệu hạng sang Lexus. Theo đó giá lăn bánh của ES 250 ở từng khu vực như sau:

Bảng giá xe Lexus ES mới nhất, Tỷ đồng
Phiên bản Giá niêm yết Giá xe lăn bánh
Tp. HCM Hà Nội Các tỉnh
Lexus ES 250 2,620 2,904 2,956 2,885
Lexus ES 250 F Sport 2,710 3,003 3,057 2,984
Lexus ES 300h 3,140 3,476 3,539 3,457

Ghi chú: Giá xe Lexus ES lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.

Màu sắc ngoại thất Lexus ES 250 2024

  • Màu ngoại thất xe Lexus ES 250 2024 (13 màu): Xanh 8X5, Đen 212, Xanh 8X1, Đen 223, Đỏ 3R1, Vàng be 4X8, Xanh 6X0, Trắng 085, Ghi 1H9, Xám 1L1, Bạc 1L2, Trắng 083, Bạc 1J7
  • Màu nội thất thất xe Lexus ES 250 2024 (4 màu): Da cao cấp màu nâu tràm, Da cao cấp màu nâu vàng, Da Semi-Aniline màu kem, Da Semi-Aniline màu đen

3-mau-ngoaithat-lexus-es-2021-2024-winauto 2-mau-ngoaithat-lexus-es-2021-2024-winauto 1-mau-ngoaithat-lexus-es-2021-2024-winauto 2-mau-noithat-lexus-es-2021-2024-winauto 1-mau-noithat-lexus-es-2021-2024-winauto

Ngoại hình Lexus ES 250 2024

Nhìn chung, ngoại hình của Lexus ES250 2024 toát lên dáng vẻ trẻ trung, năng động và không kém phần sang trọng. Ở phiên bản hiện hành, diện mạo của xe còn mang đến cảm giác của một chiếc coupe thể thao, hiện đại. 

Đầu xe

Lexus ES 250
Lexus ES 250 2024 sở hữu phần đầu xe với lưới tản nhiệt con suốt quen thuộc cùng công nghệ đèn LED hiện đại.

Nổi bật ở trung tâm đầu xe tiếp tục là cụm tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của thương hiệu với các thanh nan dọc đổ xuống như thác nước đẹp mắt. Chi tiết này còn được nhấn mạnh bằng viền crom sáng bóng thu hút. 

Hai bên trang bị cụm đèn vuốt dài sắc sảo bao gồm đèn pha LED, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày mang đến khả năng chiếu sáng tốt cho chiếc sedan hạng sang. 

Khu vực cản trước cũng được thiết kế hài hòa với tổng thể nhờ thêm 2 góc mạ Niken đẹp mắt, tạo cảm giác mọi chi tiết đều đổ về khu vực trung tâm lưới tản nhiệt.  

Thân xe

Lexus ES 250
Thân xe Lexus ES 250 2024 mang đến cảm giác thể thao và thanh lịch nhờ những đường nét thiết kế dập nổi, đầy khỏe khoắn.

Bên thân xe, Lexus ES 250 2024 mang đến cảm giác thể thao và thanh lịch nhờ những đường nét thiết kế dập nổi, đầy khỏe khoắn. Toàn thân tạo nên cảm giác liền mạch từ gương chiếu hậu và tay nắm cửa đều sơn cùng màu thân. 

Trong đó, gương chiếu hậu được đặt tại cột A tạo góc nhìn rộng và giảm điểm mù, giúp người lái dễ dàng quan sát. Ngoài ra chi tiết này còn tích hợp khả năng chỉnh gập điện, báo rẽ hiện đại. 

Bao quanh khung kính được viền crom sáng, thanh mảnh gia tăng nét sang trọng trong tổng thể ngoại hình của ES 250. Đi cùng đó là bộ mâm xe hợp kim đa chấu dàn trải khắp đường kính tạo cảm giác chuyển động khi đứng yên và thể thao khi xe vận hành. 

Đuôi xe

Lexus ES 250
Đuôi xe Lexus ES 250 2024 sở hữu hai đường crom song song trên dưới cùng hệ thống đèn hậu LED đầy sang trọng.

Đi về sau, Lexus ES 250 2024 sở hữu hai đường crom song song trên dưới. Đầu tiên là đường crom đặt trên cụm đèn hậu, ôm lấy hông xe. Trong khi bên dưới tại khu vực cản sau cũng được ốp crom, tăng tính hiện đại và khỏe khoắn cho sedan. 

Cụm đèn hậu trang bị bóng LED với thiết kế hình chữ L nằm ngang tạo cảm giác mở rộng ở phía đuôi xe. Ống xả được đặt ẩn trông gọn gàng và hài hòa hơn trong thiết kế chung. 

Nội thất Lexus ES 250 2024

Bước vào bên trong, Xe sedan 5 chỗ Lexus ES 250 2024 sở hữu nhiều vật liệu cao cấp đi liền trang bị hiện đại nhằm gia tăng trải nghiệm sang trọng cho hành khách. 

Khoang lái

Vô lăng xe được bọc da ốp gỗ cao cấp cùng thiết kế 3 chấu tăng cảm giác cầm chắc chắn cho tay lái. Hai bên vô lăng còn có thêm các nút bấm điều khiển chức năng tiện nghi. Phía sau chi tiết này trang bị lẫy chuyển số hỗ trợ người lái. 

Lexus ES 250
Khoang lái của Lexus ES 250 2024 có những vật liệu cao cấp như ốp gỗ, da và cách bố trí hợp lý hướng đến người dùng.

Cụm đồng hồ trên chiếc sedan hạng sang 5 chỗ này có dạng kỹ thuật số hiển thị thông số vận hành. Trung tâm táp lô là màn hình giải trí cảm ứng có kích thước lớn đạt 12,3 inch. Ngay bên dưới là hai cổng điều hòa, ở hai bên đầu táp lô cũng có khe gió khác nhằm lan tỏa không khí mát lạnh khắp mọi vị trí. 

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

Hotline Lexus Miền Bắc

Đại lý Lexus Thăng Long

Hotline Lexus Miền Nam

Lexus Trung Tâm Sài Gòn

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Khu vực bệ điều khiển trung tâm bố trí cần số truyền thống cùng hộc đựng cốc tiện nghi. Ở đây cũng xuất hiện vật liệu ốp gỗ nhằm gia tăng sự sang trọng cho khoang lái. Đáng tiếc, việc xuất hiện quá nhiều nút bấm khiến cho cabin khá rối và phức tạp. 

Tiện nghi

Lexus ES 250
Lexus ES 250 2024 có thêm nhiều tính năng tiện nghi như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống lọc không khí, hệ thống âm thanh 10 loa Lexus Premium.

Nối dài trang bị tiện nghi cho Lexus ES 2024 bản 250 còn có thêm loạt tính năng khác như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống lọc không khí, hệ thống âm thanh 10 loa Lexus Premium, cửa sổ trời, đèn nội thất, màn hình lái HUD, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, phanh tay điện tử, cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth, cổng sạc, sạc không dây. 

Hệ thống ghế ngồi

Toàn bộ ghế ngồi của Lexus ES 250 2024 đều được bọc da cao cấp mang đến cảm giác êm ái, dễ chịu. Hàng ghế trước thiết kế thể thao với kiểu ôm người ngồi cùng khả năng chỉnh điện 10 hướng giúp hành khách dễ dàng điều chỉnh vị trí phù hợp. Riêng ghế lái có thêm tính năng nhớ vị trí tiện nghi. 

Lexus ES 250
Toàn bộ ghế ngồi của Lexus ES 250 2024 đều được bọc da cao cấp mang đến cảm giác êm ái, dễ chịu mang đến trải nghiệm cao cấp cho người dùng.
Lexus ES 250
Không gian hàng ghế sau Lexus ES 250 2024 đủ rộng rãi và có những tiện nghi cần thiết cho hành khách.

Hàng ghế sau Lexus ES 250 2024 rộng rãi nhờ trục cơ sở đạt 2.820 mm giúp khoảng để chân khu vực này thoáng đãng, tạo cảm giác thư thái, thoải mái cho người ngồi. Ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, tựa đầu đầy đủ các vị trí, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc đựng cốc và hộc chứa đồ tạo sự thuận tiện cho người ngồi. 

An toàn

Lexus ES 250 2024 cũng được trang bị đầy đủ công nghệ an toàn nhằm mang đến một mẫu sedan hạng sang an toàn, tạo sự an tâm cho người dùng. Một số công nghệ có thể kể đến như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến khoảng cách phía trước và sau, hỗ trợ đỗ xe, camera lùi, cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp, ổn định thân xe, kiểm soát lực bám đường. 

Động cơ Lexus ES250 2024

Lexus ES 250
Động cơ Lexus ES 250 2024 là máy xăng dung tích 2.5L với khả năng vận hành êm ái và đủ mạnh mẽ.

Bên dưới nắp capo, Lexus ES 250 2024 trang bị cỗ máy phun xăng trực tiếp dung tích 2.5L giúp sinh công suất tối đa 204 mã lực và 335 Nm mô men xoắn. Kết hợp cùng khối động cơ này là hộp số tự động 8 cấp và dẫn động cầu trước. 

Trang bị trên giúp Lexus ES 250 2024 có khả năng vận hành bền bỉ và ổn định. Đồng thời, mức tiêu thụ nhiên liệu của cỗ máy này ở mức tốt với 5,5L/100 km đường cao tốc, 8,4L/100 km trong đô thị và 6,6L/100 km đường hỗn hợp. 

Ngoài ra, Lexus ES 250 2024 sở hữu hệ số cản gió thấp giúp mang đến trải nghiệm êm ái và dễ chịu cho hành khách trên mọi hành trình. Ngay cả ở tốc độ cao, xe vẫn có thể chuyển động mạnh mẽ và ổn định. 

Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus ES 250 2024

Bảng tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus ES 2021 – 2024
Phiên bản Lexus ES 250 Lexus ES 250 F Sport Lexus ES 300h (Hybrid)
Ngoài đô thị (L/100km)  5.7 6.0 5.05
Trong đô thị (L/100km)  8.8 9.0 3.79
Kết hợp (L/100km)  6.8 7.1 4.58

Đối thủ của Lexus ES 250 2024

Lexus ES 250 là mẫu sedan hạng sang có mức giá niêm yết ở mức cao so với các đối thủ cùng phân khúc. Các đối thủ hiện đang có giá như sau:

Tổng quát

Lexus ES 250
Lexus ES 250 2024 sở hữu phong cách thiết kế chuẩn mực của một mẫu sedan hạng sang với đầy đủ tiện nghi hiện đại, mang đến trải nghiệm cao cấp cho người sử dụng.

Lexus ES 250 2024 sở hữu phong cách thiết kế chuẩn mực của một mẫu sedan hạng sang với đầy đủ tiện nghi hiện đại, mang đến trải nghiệm cao cấp cho người sử dụng. Mặt khác, mẫu xe này sở hữu mức giá bán cạnh tranh hơn so với các anh em cùng thương hiệu, giúp người dùng yêu thích Lexus dễ tiếp cận hơn. 

Ưu nhược điểm của Lexus ES250 2024

(+) Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, bắt mắt
  • Khoang nội thất xa xỉ
  • Hội tụ nhiều công nghệ hiện đại
  • Vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
  • Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 OBD

(-) Nhược điểm

  • Không gian phía trên đầu khá thấp
  • Ghế ngồi không có khả năng gập 60:40
  • Chưa có hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian

So sánh Lexus ES 250 với bản F Sport

Lexus ES 250 2024 là phiên bản tiêu chuẩn của dòng ES. Trong khi đó, F Sport là phiên bản được bổ sung tại thị trường Việt Nam với phong cách thiết kế thể thao tăng trải nghiệm hơn cho khách hàng yêu thích sự năng động, cá tính. 

Khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản này chủ yếu đến từ phong cách thiết kế nội-ngoại thất. Trong khi các trang bị tiện nghi, động cơ hay công nghệ an toàn đều tương đồng. 

Lexus ES 250
Ngoại thất xe Lexus ES F Sport mang nét thể thao hơn khi hai bên cản trước không đơn thuần chỉ là một đường crom nhấn mạnh.

Đầu tiên ở ngoại thất, Lexus ES 250 F Sport mang nét thể thao hơn khi hai bên cản trước không đơn thuần chỉ là một đường crom nhấn mạnh. Thay vào đó, khu vực này có dạng khe gió viền nhôm tối màu. 

Bên thân, F Sport sở hữu bộ mâm có kích thước nhỉnh hơn với 19 inch, thiết kế 5 chấu sơn đen bóng. Không gian bên trong Lexus ES F Sport sở hữu tông màu đỏ đen cá tính, thể thao. 

Khác biệt dễ nhận thấy nhất là phiên bản Lexus ES F Sport sở hữu phong cách phối màu Đen/Đỏ thể thao.

Lexus ES 250
Lexus ES F Sport 2024 sở hữu phong cách phối màu Đen/Đỏ bên trong mang đến cảm giác thể thao cho mẫu sedan hạng sang này.

Một số chi tiết tiện nghi trên 2 phiên bản này như sau:

Thông số  Lexus ES 2024
ES250 ES250 F Sport
Hệ thống đèn trước LED Bi LED
Đèn pha tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù Phía sau
Đèn hậu LED
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, sấy gương, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, nhớ vị trí, tích hợp đèn xi nhan
Mâm xe 18 inch 19 inch
Ống xả Đơn Kép
Đóng mở cốp điện
Màu nội thất Vàng hoặc Đen Đỏ/Đen
Vô lăng bọc da Có, thêm tính năng sưởi
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Có, hỗ trợ ra vào và có khả năng ghi nhớ
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số
Lẫy chuyển số
Màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà nhiệt độ tự động Tự động 2 vùng
Chất liệu ghế Da cao cấp
Ghế trước Chỉnh điện 10 hướng, sấy ghế, làm mát
Ghế lái Nhớ vị trí
Ghế sau Gập 40:60
Hệ thống lọc khí
Cửa sổ trời
Loa 10 loa Lexus Premium
Màn hình hiển thị kính lái HUD
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt
Cổng sạc
Sạc không dây
Phanh tay điện tử
Động cơ 4 xi lanh, phun xăng trực tiếp
Công suất (mã lực) 204
Mô men xoắn (Nm) 335
Hộp số 8AT
Dẫn động Cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 8.8 9.0
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 6.04 6.0
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 7.06 7.1
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ theo dõi làn đường
Hỗ trợ vào cua chủ động
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống điều khiển hành trình
Cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA
Cân bằng điện tử
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
Cảm biến trước sau
Camera lùi
Túi khi 10

Thông số kỹ thuật xe Lexus ES 250 2021-2024

KÍCH THƯỚC
 Kích thước tổng thể  4975 x 1865 x 1445 mm
 Chi ều dài cơ sở 2870 mm
 Chiều rộng cơ sở
Trước 1590 mm
Sau 1610 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Dung tích khoang hành lý 454 L
Dung tích bình nhiên liệu 60 L
Trọng lượng không tải 1620-1680 kg
Tr ọng lượng toàn tải 2110 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
Động cơ
Mã động cơ A25A-FKS
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 with OBD
Tiêu thụ nhiên liện
Ngoài đô thị 5.7 L/100km
Trong đô thị 8.8 L/100km
Kết hợp 6.8 L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson Strut
Sau Trailing Wishbone
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động
Hệ thống phanh
Trước Ventilated Disc
Sau Solid Disc
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng
Lốp thường
Lốp tạm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần

3LED (Blade scan with AHS)

Đèn chiếu xa
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn góc
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động mở rộng góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha-cốt
Tự động thích ứng
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ WITH
Đèn sương mù WITH
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm Kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả
Đơn
Kép
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da Synthetic
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 2 vùng/Auto 2-zone
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Lexus Premium
Số loa 10
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió WITH(240*90)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soat lực bám đường
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại thường
Loại chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống nhận diện biển báo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi With – SMART CAMERA
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 0
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm 2
Túi khí đệm phía sau 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

Hotline Lexus Miền Bắc

Đại lý Lexus Thăng Long

Hotline Lexus Miền Nam

Lexus Trung Tâm Sài Gòn

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Giá xe Lexus ES 250 lăn bánh tại các tỉnh thành

  • Phí trước bạ (10%)
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
  • Phí đăng ký biển số 200,000
  • Phí đăng kiểm 370,000
  • Tổng cộng (VND)
Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.

Mua xe Lexus ES 250 trả góp

Mỗi tháng chỉ từ 0 VND
Tiền vay (VND) 0
Tiền lãi (VND) 0
0 10 20 30 40 50 60
5 10 15 20 25 30
1 năm 2 năm 3 năm 4 năm 5 năm 6 năm 7 năm 8 năm 9 năm 10 năm
* Công tụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.