...
Chuyển tới nội dung

Lexus ES 300h

3.140.000.000  - Liên hệ nhận giá TỐT

Hộp số

Số tự động (AT)

Kiểu xe

Nhiên liệu

Số chỗ ngồi

5 chỗ

Xuất xứ

Nhập khẩu

✓ Hãng xe:

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

Hotline Lexus Miền Bắc

Đại lý Lexus Thăng Long

Hotline Lexus Miền Nam

Lexus Trung Tâm Sài Gòn

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Lexus ES 300h 2024 là một sự lựa chọn phù hợp với nhóm khách hàng hiện đại, yêu thích phong cách thể thao, sang trọng để thể hiện đẳng cấp. 

Lexus ES là mẫu sedan hạng sang cỡ trung lần đầu xuất hiện vào năm 1989 và đã trải qua 7 vòng đời. Trong đó, Lexus ES 300h là phiên bản mới nhất có mặt tại thị trường Việt Nam từ 2021 với những nâng cấp đáng giá mang đến một sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trong nước. 

Lexus ES 300h
Lexus ES 300h là một sự lựa chọn phù hợp với nhóm khách hàng hiện đại, yêu thích phong cách thể thao, sang trọng.

Ngoại hình hấp dẫn, công nghệ tiện nghi hiện đại cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu trên khối động cơ mới sẽ là những yếu tố giúp Lexus ES 300h chinh phục khách Việt. Đồng thời điều này sẽ giúp mẫu sedan cỡ trung nhà Lexus trở thành đối thủ đáng gờm của những tên tuổi như Mercedes E Class hay BMW 5-Series.

Thông số kỹ thuật Lexus ES 300h 2021 – 2024
Phân khúc Sedan hạng sang cỡ vừa
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.976 x 1.864 x 1.445
Chiều dài cơ sở (mm) 2.870
Động cơ 2.5L 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất (mã lực) 214
Mô-men xoắn (Nm) 221
Tăng tốc 0-100 km/h (s) 8,9
Vận tốc cực đại (km/h) 180
Hộp số 8AT
Dẫn động Cầu trước
Mâm xe 18 inch
Trợ lực lái Điện

Màu sắc ngoại thất Lexus ES 300h 2024

  • Màu ngoại thất xe Lexus ES (13 màu): Xanh 8X5, Đen 212, Xanh 8X1, Đen 223, Đỏ 3R1, Vàng be 4X8, Xanh 6X0, Trắng 085, Ghi 1H9, Xám 1L1, Bạc 1L2, Trắng 083, Bạc 1J7
  • Màu nội thất thất xe Lexus ES (4 màu): Da cao cấp màu nâu tràm, Da cao cấp màu nâu vàng, Da Semi-Aniline màu kem, Da Semi-Aniline màu đen

Màu ngoại thất

1-mau-ngoaithat-lexus-es-2021-2024-winauto2-mau-ngoaithat-lexus-es-2021-2024-winauto3-mau-ngoaithat-lexus-es-2021-2024-winauto

Màu nội thất

1-mau-noithat-lexus-es-2021-2024-winauto2-mau-noithat-lexus-es-2021-2024-winauto

Xe Lexus ES 300h giá bao nhiêu?

Lexus ES 300h 2024 hiện đang có giá khởi điểm từ 3,1 tỷ đồng tại thị trường Việt Nam. Giá lăn bánh cụ thể tại từng khu vực như sau: 

Bảng giá xe Lexus ES mới nhất, Tỷ đồng
Phiên bản Giá niêm yết Giá xe lăn bánh
Tp. HCM Hà Nội Các tỉnh
Lexus ES300h 3,140 3,476 3,539 3,457

Ghi chú: Giá xe Lexus ES300h lăn bánh tham khảo chưa giảm giá khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.

Ngoại hình Lexus ES 300h 2024 giữ nét đặc trưng tạo điểm nhấn bằng những chi tiết tươi mới

Ở thế hệ mới, Lexus ES 300h 2024 sở hữu ngoại hình có phần to lớn và vạm vỡ hơn trước. Ngoài ra, xe cũng mang đến diện mạo đầy thể thao với phần chiều cao được hạ thấp kết hợp những đường gân dập nổi mạnh mẽ. 

Đầu xe

Lexus ES 300h
Lexus ES300h sở hữu đầu xe bố trí cụm tản nhiệt lớn tạo hình con suốt đặc trưng của thương hiệu, bên trong là các thanh nan dọc, trải rộng khắp mặt ca lăng.

Trung tâm đầu xe bố trí cụm tản nhiệt lớn tạo hình con suốt đặc trưng của thương hiệu, bên trong là các thanh nan dọc, trải rộng khắp mặt ca lăng. Hai bên là cặp đèn pha sắc nhọn và góc cạnh, trang bi công nghệ Bi LED kết hợp dải đèn LED ban ngày. 

Phần đầu xe còn được nhấn nhá với hai khe nhỏ ở hai bên, đồng thời chi tiết này cũng được viền crom sáng bóng. 

Thân xe

Lexus ES 300h
Thân xe Lexus ES 300h có thiết kế trông như các mẫu coupe khi phần mái thấp dần về phía đuôi.

Nhìn ngang, Lexus ES 300h có thiết kế trông như các mẫu coupe khi phần mái thấp dần về phía đuôi. Các chi tiết bên thân nhấn mạnh sự sang trọng của mẫu sedan này như gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe, viền quanh kính bọc crom thanh mảnh sáng bóng. 

Trong đó, cặp gương tích hợp thêm khả năng chỉnh điện, gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói tiện nghi. Bên dưới là bộ mâm xe 18 inch đa chấu hợp kim tăng thêm phần mạnh mẽ cho xe khi vận hành. 

Đuôi xe

Lexus ES 300h
Lexus ES300h 2024 có cặp đèn hậu được thiết kế hình chữ L nằm ngang đi cùng công nghệ LED hiện đại và cánh gió gắn liền phía trên.

Ở đuôi xe, Xe Lexus ES bản cao cấp nhất tại Việt Nam này sở hữu các chi tiết được bố trí đối xứng tạo nên cảm giác hài hòa và thẩm mỹ. Cặp đèn hậu được thiết kế hình chữ L nằm ngang đi cùng công nghệ LED hiện đại. 

Bộ đèn này được nối liền bởi dải crom sáng bóng phía trên, tạo điểm nhấn đặc biệt ở đuôi xe. Khu vực cốp được thiết kế thể thao với cánh lướt gió đuôi đẹp mắt. Phía dưới là ống xả đơn thay cho 2 ống xả như trước. 

Nội thất Lexus ES 300h 2024 sang trọng với những vật liệu cao cấp

Bước vào bên trong xe sedan hạng sang Lexus ES 300h 2024, người dùng có thể cảm nhận sự sang trọng đến từ các chất liệu da và gỗ cao cấp được sử dụng tại khoang nội thất. Không gian trong xe cũng rộng rãi thoải mái nhờ trục cơ sở đã lớn hơn trước. 

Khoang lái

Lexus ES 300h
Khoang lái Lexus ES 300h 2024 sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như da, ốp gỗ cùng phong cách thiết kế vòng cung tạo cảm giác rộng mở.

Lexus ES 300h 2024 sở hữu vô lăng dạng 3 chấu bọc da cao cấp, tích hợp loạt phím bấm chức năng gồm đàm thoại rảnh tay, cảnh báo giới hạn tốc độ hay điều chỉnh âm thanh. Phía sau tay lái còn trang bị thêm lẫy chuyển số tiện nghi cùng bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị sắc nét thông số vận hành. 

Chi tiết nổi bật nhất bên trong cabin chính là màn hình trung tâm táp lô cảm ứng có kích thước lên đến 12,3 inch với độ phân giải cao, kết nối ra lệnh bằng giọng nói thuận tiện cho người sử dụng ngay cả khi đang điều khiển xe. 

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

Hotline Lexus Miền Bắc

Đại lý Lexus Thăng Long

Hotline Lexus Miền Nam

Lexus Trung Tâm Sài Gòn

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Đặc biệt, vị trí của màn hình này đã được dịch gần về người lái hơn 100 mm so với trước và có độ nghiêng khoảng 5 độ mang đến tầm nhìn và thao tác tốt hơn. Ngoài ra, cabin của Lexus ES 300h 2024 còn trang bị thêm màn hình hiển thị kính lái HUD.

Bên dưới là hệ thống phím chức năng cùng cần số bọc da được bố trí tại bệ điều khiển trung tâm, hài hòa với thiết kế tổng thể cabin. 

Hệ thống ghế ngồi

Toàn bộ ghế ngồi trên xe Lexus cao cấp này cũng được bọc da êm ái, tạo cảm giác thư giãn tốt nhất cho người ngồi. Hàng ghế trước có khả năng chỉnh điện 10 hướng cùng các tính năng sưởi và làm mát ghế, nhớ 3 vị trí. 

Lexus ES 300h
Lexus ES 300h 2024 sở hữu không gian rộng rãi dành cho các ông chủ trải nghiệm phía sau, bệ tỳ tay tích hợp các chế độ sưởi/thông gió hàng ghế sau.

Không gian hàng ghế sau rộng rãi và thoáng mát nhờ kích thước chiều dài cơ sở đã được gia tăng. Đáng tiếc, hàng ghế này chỉ có thể ngả điện thay vì gập. Bù lại khu vực ghế sau được trang bị đầy đủ tiện nghi gồm tựa đầu các vị trí, bảng điều khiển sưởi, thông gió hay chỉnh hệ thống âm thanh. 

Khoang hành lý

Trên Lexus ES 300h 2024, không gian chứa đồ ở mức tốt với các gia đình Việt khi có dung tích 454 lít. Do là sedan không thông với khoang hành khách và ghế không gập được nên người dùng không thể mở rộng khoang chứa đồ thêm được nữa là điểm đáng tiếc của  Lexus ES 300h 2024.

Tiện nghi

Lexus ES 300h
Lexus ES 300h 2024 ngập tràn tiện nghi mang đến trải nghiệm ấn tượng cho hành khách trên những cung đường dài.

Tiện nghi trên chiếc sedan hạng sang của Lexus không chỉ dừng lại ở đó. Lexus ES 300h còn sở hữu thêm hệ thống âm thanh Mark Levinson 10 loa, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, lọc bụi phấn hoa, lọc nano, cửa sổ trời, sạc không dây, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh. 

An toàn Lexus ES 300h 2024 cao cấp

Công nghệ an toàn trên xe được trang bị loạt tính năng cao cấp như hệ thống điều khiển hành trình chủ động, hệ thống an toàn tiền va chạm, cảnh báo điểm mù, camera lùi, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ theo dõi làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo áp suất lốp, 10 túi khí, ổn định thân xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. 

Động cơ Lexus ES 300h 2024 đủ mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành

Lexus ES 300h
Lexus ES 300h 2024 mang đến khả năng vận hành êm ái với động cơ Hybrid và tiết kiệm nhiên liệu.

Cỗ máy trang bị trên Lexus ES 300h 2024 là loại 2.5L 4 xi lanh thẳng hàng hoạt động trên chu trình Atkinson (A25A-FXS), kết hợp với động cơ điện nhỏ tạo ra công suất tối đa lên đến 214 mã lực và 221 Nm mô men xoắn. Đi cùng cỗ máy này là hộp số tự động 8 cấp giúp xe chỉ cần 8,9 giây để tăng tốc lên vị trí 100km/h trước khi đạt tốc độ cực đại 180 km/h. 

Ngoài ra, Lexus ES 300h 2024 còn mang đến trải nghiệm lái thú vị cho người dùng nhờ 3 chế độ lái gồm Eco, Normal và Sport. Đồng thời với 3 chế độ lái này, người lái có thể điều khiển xe dễ dàng vượt qua các địa hình khác nhau. 

Đáng chú ý, mức tiêu hao nhiên liệu của xe cũng giảm đáng kể so với thế hệ tiền nhiệm với mức tiêu hao trên đường kết hợp là 4,5L/100km. 

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Lexus ES300h 2024

Bảng tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus ES 2021 – 2024
Phiên bản Lexus ES 250 Lexus ES 250 F Sport Lexus ES 300h (Hybrid)
Ngoài đô thị (L/100km) 5.7 6.0 5.05
Trong đô thị (L/100km) 8.8 9.0 3.79
Kết hợp (L/100km) 6.8 7.1 4.58

Đối thủ của Lexus ES 300h 2024

Lexus ES 300h 2024 mở bán tại thị trường Việt Nam sẽ cạnh tranh thị phần với các mẫu xe sedan hạng sang. Với giá bán 3,1 tỷ đồng, Lexus ES 300h 2024 đang có giá hấp dẫn hơn so với 2 đối thủ cạnh tranh trực tiếp. 

Giá bán của các đối thủ như sau:

Tổng quát

Lexus ES 300h
Lexus ES 300h 2024 là chiếc sedan hạng sang cỡ trung gây ấn tượng với vẻ ngoài sang trọng, bền dáng, khả năng vận hành tiết kiệm, êm ái.

Những ưu điểm của Lexus ES 300h 2024 về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi cùng mức giá bán hấp dẫn sẽ là nét thu hút nhóm khách hàng là doanh nhân trẻ thành đạt hoặc những gia đình cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi.

Thông số kỹ thuật xe Lexus ES 300h 2021 – 2024

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể 4975 x 1865 x 1445mm
Chiều dài cơ sở 2870 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1590 mm
Sau 1610 mm
Khoảng sáng gầm xe 158 mm
Dung tích khoang hành lý 454 L
Dung tích bình nhiên liệu 50 L
Trọng lượng không tải 1680 – 1740 kg
Tr ọng lượng toàn tải 2150 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Mã động cơ A25A-FXS
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 with OBD
Tiêu thụ nhiên liện
Ngoài đô thị 5.05 L/100km
Trong đô thị 3.79 L/100km
Kết hợp 4.58 L/100km
Hệ thống treo
Trước MacPherson Strut
Sau Trailing Wishbone
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động
Hệ thống phanh
Trước Ventilated Disc
Sau Solid Disc
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe
Kích thước 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng
Lốp thường
Lốp tạm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần

3LED

Đèn chiếu xa
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn góc
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động mở rộng góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha-cốt
Tự động thích ứng
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ WITH
Đèn sương mù WITH
Hệ thống gạt mưa
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm Kick
Cửa số trời
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả  
Đơn
Kép
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da Synthetic
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí 3
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau
Chỉnh điện 2 hướng (ngả 8 độ)
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng/Auto 3-zone
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 17
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió WITH(240*90)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau  
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soat lực bám đường
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống điều khiển hành trình
Loại thường
Loại chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống nhận diện biển báo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe  
Camera lùi With – SMART CAMERA
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 0
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm) 2
Túi khí đệm phía sau 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

Tham khảo:

Giá xe Lexus ES250

Giá xe Lexus ES250 FSport

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

Hotline Lexus Miền Bắc

Đại lý Lexus Thăng Long

Hotline Lexus Miền Nam

Lexus Trung Tâm Sài Gòn

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Giá xe Lexus ES 300h lăn bánh tại các tỉnh thành

  • Phí trước bạ (10%)
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
  • Phí đăng ký biển số 200,000
  • Phí đăng kiểm 370,000
  • Tổng cộng (VND)
Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.

Mua xe Lexus ES 300h trả góp

Mỗi tháng chỉ từ 0 VND
Tiền vay (VND) 0
Tiền lãi (VND) 0
0 10 20 30 40 50 60
5 10 15 20 25 30
1 năm 2 năm 3 năm 4 năm 5 năm 6 năm 7 năm 8 năm 9 năm 10 năm
* Công tụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.