★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Những ngày đầu tháng 4-2022, Lexus Việt Nam đã chính thức tung ra NX thế hệ mới, bao gồm 2 phiên bản là NX 350 F Sport và NX 350h, đều sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới mẻ, trẻ trung năng động nhưng lại mang đến 2 trải nghiệm vận hành khác nhau.
Trong đó, Lexus NX 350h 2024 nổi bật với khối động cơ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải và mang đến cảm giác lái “như xe thuần điên” trong một phạm vi nhất định. Hãy cùng WIN AUTO tìm hiểu chi tiết chiếc xe này qua bài viết sau.
Tên xe | Lexus NX 350h 2022 – 2024 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Kiểu xe | SUV/Crossover |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4660 x 1865 x 1670 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Động cơ | A25A-FXS, 2.5L |
Công suất tối đa (mã lực/rpm) | 188/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 239/4300-4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ truyền động | 2 cầu AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Trợ lực tay lái | Điện |
Kích thước lazang (inch) | 20 |
Kích thước lốp | 235/50R20 |
Phanh trước/ sau | Đĩa/đĩa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (lít/100km) | 6,2 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 520 – 1411 |
Lexus NX350h giá bao nhiêu?
Giá lăn bánh Lexus NX 350h mới nhất (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh/ thành | ||
Lexus NX 350h | 3.300 | 3.718 | 3.652 | 3.633 |
Ghi chú: Giá xe Lexus NX350h tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Màu xe Lexus NX 350h 2024
Lexus NX 350ht 2024 được phân phối với tổng cộng 9 tùy chọn màu sơn ngoại thất: Xanh khaki, Đen, Xanh Celestial, Xám Sonic Quartz, Cam Blazing Carnelian, Xám Sonic Titanium, Xám Sonic Chrome, Đen Graphite Black Glass Flake và Đỏ Madder.
Khoang cabin có vô số tùy chọn phối màu tạo điểm nhấn bao gồm: màu nâu Hazel, đỏ Dark Rose, Đen và màu Trắng Rich Cream.
Ngoại thất thanh lịch, phóng khoáng
Lexus NX350h 2024 thế hệ mới khoác lên vẻ ngoài cá tính và ngày càng sắc sảo. Điều này thể hiện rõ nét qua những đường nét “sắc lẹm” xuyên suốt từ đầu đến đuôi xe.
Ở đầu xe, lưới tản nhiệt là trung tâm của mọi sự chú ý với thiết kế hình con suốt đặc trưng của Lexus, mạ chrome bóng bẩy sang trọng. Hốc đèn sương mù cũng làm kiểu boomerang trẻ trung.
Cụm đèn trước sử dụng bóng LED hiện đại và tinh tế, tích hợp dàn tính năng cao cấp và tiện dụng cho người dùng như rửa đèn, tự động thích ứng, bật/ tắt và điều chỉnh góc chiếu.
Nhìn từ bên hông, “dàn chân” 20 inch tạo hình đa chấu phay 2 tông màu thực sự thu hút về thị giác. Viền cửa sổ và cặp giá nóc phía trên được mạ chrome cực kỳ tinh tế.
Gương chiếu hậu cũng rất “xịn sò” với nhiều tính năng được tích hợp giúp người lái hầu như không phải “động tay” như chỉnh điện, tự động gập, tự động chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí.
Di chuyển về phía sau, cụm đèn hậu – ngoài đèn phanh và xi-nhan – còn có cả đèn sương mù giúp tăng khả năng nhận diện khi quan sát từ phía sau.
Cửa cốp cũng hỗ trợ đóng/ mở điện với tính năng “đá cốp” cực kỳ hữu dụng khi cả hai tay của người dùng đều “không rảnh”.
Phía trên trang trí cánh hướng gió phong cách thể thao cá tính trong khi cặp ống xả bên dưới hoàn thiện thêm cho khía cạnh thẩm mỹ cuốn hút của NX 350h.
Nội thất trang nhã
Khoang lái của xe ô tô Lexus NX 350h 2024 được lấy cảm hứng từ “tazuna” – thể hiện sự kết nối giữa nài ngựa và chiến mã qua bộ dây dương. Vì vậy dễ thấy vị trí ghế được đầu tư đặc biệt về mặt trải nghiệm.
Phần trung tâm táp-lô gồm màn hình giải trí, bảng điều khiển và bệ cần số đều được thiết kế hướng về người lái theo một cách trực quan và công thái học nhất, đảm bảo cảm giác làm chủ tốt nhất mọi thao tác.
Tay lái 3 chấu không quá thể thao nhưng cảm giác cầm nắm thoải mái, lại đầy đủ chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, hỗ trợ ra vào và tích hợp lẫy chuyển số.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da Smooth êm ái, có kiểu dáng ôm rất thoải mái.
Hàng ghế trước có sưởi và làm mát, ghế lái chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí và hỗ trợ ra vào. Trong khi ghế hành khách trước cũng cho phép gập 8 hướng.
Hàng ghế sau có sưởi ghế, gập tỷ lệ 60:40 linh hoạt để mở rộng thể tích cốp mặc định từ 520 lít lên tối đa 1411 lít khi gập phẳng hàng ghế sau.
Tiện nghi cao cấp
Không hoa lệ “đỏng đảnh” như những mẫu xe sang có nguồn gốc xuất xứ từ châu Âu, Lexus luôn “chiều chuộng” hành khách theo đúng tinh thần của người Nhật, một cách tinh tế và thực dụng.
Với chiếc NX 350h mới, hãng trang bị vô số tiện nghi “đáng đồng tiền bát gạo”, mang đến trải nghiệm tiện nghi hấp dẫn, tiêu biểu như:
- Điều hòa tự động 2 vùng có tính năng e-Nano
- Lọc bụi phấn và tự động thay đổi chế độ lấy gió
- Điều khiển cửa gió thông minh
- Dàn âm thanh cao cấp 17 loa Mark Levinson
- Màn hình giải trí trung tâm 14 inch
- Kết nối Apple Carplay & Android Auto
- Đầu DVD
- Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
- Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
- Sạc không dây
- Chìa khóa dạng thẻ
- Gạt mưa tự động
- Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện, đóng/ mở một chạm và chống kẹt
Động cơ – hộp số
Đây là điều tạo nên khác biệt cơ bản giữa NX 350h và mẫu NX 350 F Sport. Theo đó, mẫu xe hybrid này được trang bị khối động cơ A25A-FXS có dung tích 2487 cc, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 239 Nm, đi kèm hộp số tự động vô cấp CVT.
Vận hành: tiêu điểm tiết kiệm
Tăng tốc “dính ghế” không phải là điểm mạnh của mẫu xe này. Ngay cả khi người lái đạp thốc ga, xe chỉ có thể bứt tốc từ 0-100km/h trong 7,7 giây.
Tuy nhiên tính tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường mới là điều mà cỗ xe này hướng đến khi chỉ tiêu thụ khoảng 6,2 lít xăng/ 100km đường hỗn hợp.
So với NX350 bản F Sport, Lexus NX 350h chỉ giới hạn vỏn vẹn trong 3 chế độ lái Eco, Normal và Sport, không quá đề cao cảm giác sau vô-lăng.
Dỳ vậy, hệ truyền động 4 bánh AWD linh hoạt cùng bộ phanh trước/sau dạng đĩa và cỡ lốp 235/50R20 giúp cho NX 350h không hề “ngán” địa hình và điều kiện thời tiết nào.
An toàn: đỉnh cao công nghệ
So với bản NX350 F Sport, bản 350h khác biệt về camera 360 độ và khuyết chế độ điều khiển vượt địa hình và Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất, hệ thống hỗ trợ xuống dốc.
Về cơ bản, hệ thống trang bị an toàn của 2 mẫu xe này tương đồng “như hai giọt nước” ngoại trừ 1 số trang bị an toàn giúp NX 350h di chuyển tốt hơn trong nội đô và đường trường, có thể kể đến như:
- Phanh tay điện tử
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Ổn định thân xe
- Hỗ trợ vào cua chủ động
- Kiểm soát lực bám đường
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Điều khiển hành trình chủ động
- Hệ thống an toàn tiền va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ theo dõi làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến đỗ xe trước/ sau
- 8 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
Kết luận
So với bản F Sport, Lexus NX 350h mang đến trải nghiệm lái êm ái và thanh lịch, thân thiện với môi trường, tiện nghi xa hoa “nâng niu” mọi cảm xúc trong cabin. Một cỗ xe lý tưởng cho lớp doanh nhân trẻ ưa trải nghiệm công nghệ và đề cao tiện ích.
Ưu điểm
- Thiết kế thể thao, năng động
- Tiện nghi đa dạng, nâng cao trải nghiệm người dùng
- Công nghệ an toàn hiện đại và tiên tiến
Nhược điểm
- Giá xe khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc
Thông số kỹ thuật Lexus NX350h 2022-2024
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1830 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2380 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại | I4, 4 strokes |
Dung tích | 2487 cm3 |
Công suất cực đại | (140kw) 188hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239Nm/4300-4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7.02L/100km |
Trong đô thị | 4.74L/100km |
Kết hợp | 6.18L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3H LED |
Đèn chiếu xa | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Tự động thích ứng(AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Kép | Có |
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | Có |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da F-Sport Smooth | – |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 12 hướng (include 4way lumbar support) |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | Có |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại/Type | Tự động 2 vùng |
Chức năng Nano-e/Nano-e function | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa/Pollen removal filter | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/Auto recirculation mode | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/S-Flow control | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 17 |
Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM) | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | – |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động(DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA) | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | – |
Camera 360 | Có |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí bên phía trước (2) | 2 |
Túi khí bên phía sau (2) | – |
Túi khí rèm (2) | 2 |
Túi khí trung tâm (1) | 1 |
Túi khí đệm phía sau (2) | – |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | – |
Tham khảo xe Lexus Hybrid tại Việt Nam:
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Lexus NX 350h lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)