★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Sau hơn nửa năm ra mắt thị trường toàn cầu vào tháng 5 năm 2022, RX thế hệ mới đã chính thức lăn bánh tại Việt Nam với 4 phiên bản: Lexus RX350 Luxury, Lexus RX350 Premium, Lexus RX350 F-Sport. Tất cả đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản.
RX là mẫu gầm cao được săn đón nhiều nhất của Lexus, doanh số chiếm khoảng phân nửa tổng lượng bán ra. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết Lexus RX 350 2024 – đối thủ của những cái tên sừng sỏ Mercedes GLE, BMW X5, Audi Q7.
Thông số kỹ thuật Lexus RX 350 2024
Tên xe | Lexus RX 350 2023 – 2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | SUV/Crossover |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.890 x 1.920 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | Xăng 2.4L i4 16 van, Dual VTT-i |
Công suất tối đa (Mã lực/rpm) | 275/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/1700-3600 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu toàn thời gian (AWD) |
Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống treo | Thích ứng |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió 18 – 20 inch |
Cỡ mâm (inch) | 21 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 612 – 1678 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (lít/100km) | 8,7 – 9 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 68 |
Giá bán Lexus RX 350 2024
Giá xe Lexus RX350 lăn bánh mới nhất (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh/ thành | ||
RX 350 Premium | 3.430 | 3.872 | 3.803 | 3.785 |
RX 350 Luxury | 4.330 | 4.880 | 4.793 | 4.775 |
RX 350 F Sport | 4.720 | 5.316 | 5.222 | 5.204 |
Ghi chú: Giá xe Lexus RX 350 tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline để nhận báo giá xe tốt nhất.
Giá bán 3,43-4,94 tỷ đồng của Lexus RX khá cạnh cạnh tranh so với Mercedes GLE450 (giá từ 4,509-5,769 tỷ đồng), xe BMW X5 (giá từ 4,239-4,869 tỷ đồng).
Màu xe Lexus RX 350 2024
Lexus RX350 2024 được bán ra tại Việt Nam với 11 tùy chọn màu sơn ngoại thất bao gồm:
- Trắng White Nova Glass Flake
- Trắng Sonic Quartz
- Xám Sonic Chrome
- Bạc Sonic Titanium
- Bạc Sonic Iridium
- Đen Graphite Black Glass Flake
- Cam Sonic Copper
- Đỏ Red Mica Crystal Shine
- Xanh Terrane Khaki Mica Metallic
- Xanh Heat Blue Contrast Layering
- Xanh Deep Blue Mica
Nội thất Lexus RX350 2024 cũng được cung cấp tùy chọn màu đa dạng không kém::
- Trắng Solar White
- Đen Black
- Đỏ Dark Rose
- Nâu Hazel
- Nâu đỏ Dark Sepia
Lưu ý, tùy theo từng phiên bản sẽ có màu sơn và màu nội thất riêng, hãy liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin chi tiết.
Ngoại thất mới mẻ, gây tranh cãi
Mẫu SUV bán chạy nhất của Lexus tiếp tục được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm GA-K nhưng được “giảm cân” 90 kg với “số đo 3 vòng” (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là 4.890 x 1.920 x 1.695 (mm). Các đường nét được làm mới triệt để, tạo sức hút khách hàng.
Xe nổi bật (và gây tranh cãi) với mặt ca-lăng con suốt cách điệu tràn viền và liền mạch với thân xe, tương tự thiết kế trên “đàn anh” LX 600. Cụm đèn trước vẫn sở hữu phong cách góc cạnh, trang bị đèn tự động (bản Premium) hoặc thích ứng AHS (bản Luxury, F-SPort).
Ở bên hông, bộ mâm 21 inch tạo dáng cực kỳ khỏe khoắn với thiết kế đa dạng dành riêng cho từng phiên bản. Đáng chú ý là cột C,D được ốp màu đen tạo cảm giác liền mạch với kính xe cùng hiệu ứng “mui bay” phong cách. Viền cửa sổ mạ chrome rất sang trọng.
Gương chiếu hậu ngoài của RX350 có hỗ trợ chỉnh điện, gập tự động, sấy gương, riêng 2 bản cao cấp có thêm tính năng chống chói. Tay nắm cửa và gương ngoài đều được sơn đồng màu thân xe, trẻ trung và liền lạc.
Ở phía sau, thiết kế đèn hậu LED vắt ngang chiếm trọn “spotlight”, cực kỳ nổi bật. Đây là xu hướng đang được không ít hãng xe theo đuổi trong những năm gần đây. Gầm xe được ốp cản sau sáng màu hầm hố và cổ điển cùng phần ống xả đặt chìm kín đáo.
Nội thất sang trọng kiểu Nhật
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Bước vào trong cabin của Lexus RX 350 2024, người trải nghiệm ấn tượng với những chi tiết được tái thiết kế, tinh giản, ít tính cơ học và nhiều màn hình cảm ứng hơn. Đáng chú ý là màn hình kiểu máy tính bảng thời thượng ở trung tâm, liền mạch với hốc đồng hồ lái.
Vô-lăng 3 chấu, có thể bọc da hoặc ốp gỗ tùy theo phiên bản, bố trí nút bấm chỉnh cơ (bản Premium) hoặc chỉnh cảm ứng (2 bản Luxury, F-Sport) linh hoạt cho người dùng. Mẫu crossover thế hệ mới này còn có kiểu cần số điện tử hao hao “đàn em” NX 350.
Táp-pi cửa cũng được ốp vân trang trí cầu kỳ, đẹp mắt, theo phong cách cổ điển – đương đại – thể thao tùy từng phiên bản.
Ghế ngồi cũng được bọc da Semi-Aniline hoặc Smooth với màu sắc Đen, Trắng hoặc Be tùy phiên bản. Riêng bản F Sport khoang lái còn sở hữu ghế bọc da Alcantara, bàn đạp nhôm, logo F Sport trên vô-lăng cùng kiểu đồng hồ tốc độ hiển thị phong cách thể thao.
Thiết kế 5 chỗ với trục cơ sở được kéo dài thêm 60 mm trong khi tổng thể không thay đổi, giúp gia tăng không gian cho khoang nội thất. Hàng ghế sau ngồi vô cùng thoải mái và rộng rãi, độ hoàn thiện cao. Đây là đặc điểm giúp Lexus rất được lòng các ông chủ.
Khoang hành lý cũng rộng rãi không kém, với thể tích tiêu chuẩn đã là 612 lít, và có thể tăng lên tối đa 1678 lít khi gập băng ghế sau. Lexus RX350 2024 là dòng xe rất biết cách chiều lòng những khách hàng thực dụng và khó tính.
Tiện nghi xứng tầm Crossover tiền tỷ
Các tiện nghi trong cabin Lexus RX350 2024 cũng “đắt xắt ra miếng”, đều hiện đại và mang đến trải nghiệm hấp dẫn cho hành khách trong cabin với cấp độ trang bị khác nhau tùy theo phiên bản, cao cấp nhất là Luxury và F-Sport:
- Màn hình trung tâm 14 inch
- Kết nối Apple CarPlay không dây và Android có dây
- Định vị dẫn đường
- Điều khiển bằng giọng nói
- Màn hình trên kính lái HUD
- Gương chiếu hậu trong xe dạng kỹ thuật số
- Dàn âm thanh 21 loa Mark Levinson (bản Luxury, F-Sport) hoặc 12 loa Lexus (Premium)
- Điều hòa 3 vùng tự động
- Chức năng lọc không khí (bản Luxury, F-Sport)
- Đèn trang trí nội thất
- Sạc không dây
- Cần số điện tử
Động cơ – hộp số tương đồng
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trên dòng RX thế hệ mới là Lexus đã loại bỏ các tùy chọn động cơ 2.0 I4 hoặc loại 3.5 V6 trên RX đời cũ.
Thay vào đó, cả 3 phiên bản Lexus RX 350 2024 đều trang bị chung khối động cơ tăng áp 2,4 lít, sản sinh công suất tối đa 275 mã lực và mô-men xoắn cực đại 430 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian cùng 4 chế độ lái (tiết kiệm, thông thường, thể thao và cá nhân hoá).
Tính năng an toàn cao cấp
Hầu hết các phiên bản Lexus RX mới đều trang bị hệ thống an toàn LSS+ thế hệ thứ 3, song song cùng các tính năng hỗ trợ lái xe cũng rất tiên tiến, bao gồm:
- Phanh đỗ điện tử
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Ổn định thân xe
- Hỗ trợ vào cua chủ động
- Kiểm soát lực bám đường
- Quản lý động lực học hợp nhất
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Điều khiển hành trình chủ động
- Hệ thống an toàn tiền va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ theo dõi làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Hỗ trợ đỗ xe
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách trước/ sau
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe (Camera lùi, Camera 360 độ, Hỗ trợ đỗ xe tự động)
- 7 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
Ba phiên bản RX350 2024 khác nhau như thế nào?
Tương đồng về cấu hình vận hành nhưng 3 phiên bản RX350 2024 tạo khác biệt về màu sơn và trang bị nội – ngoại thất:
- Lexus RX 350 Premium: mâm xe màu kim loại phay sáng bóng, ghế da semi aniline có chỉnh điện 8 hướng, nội thất hoa văn xương cá Black Herringbone Pattern Film, vô-lăng bọc da, cửa sổ trời đơn, điều hòa có chức năng Nano-e & lọc bụi phấn hoa, dàn âm thanh 12 loa Lexus.
- Lexus RX 350 Luxury: mâm xe màu kim loại cao cấp, nội thất ốp hoa văn gỗ Sumi Woodgrain, ghế da Smooth màu be có chỉnh điện 10 hướng và sưởi ghế, vô-lăng ốp gỗ bọc da, cửa sổ trời toàn cảnh, điều hòa có chức năng Nano-e & lọc bụi phấn hoa, dàn âm thanh 21 loa Mark Levinson, hiển thị kính chắn gió, sạc không dây.
- Lexus RX 350 F-Sport: mâm xe màu đen bóng, ghế bọc da Smooth màu đen kiểu thể thao có chỉnh điện 8 hướng, ốp nội thất hoa văn hợp kim cao cấp, vô-lăng bọc da, cửa sổ trời toàn cảnh, điều hòa có chức năng Nano-e & lọc bụi phấn hoa, dàn âm thanh 21 loa Mark Levinson, hiển thị kính chắn gió, sạc không dây.
Thông số | Lexus RX 350 Premium | Lexus RX 350 Luxury | Lexus RX 350 F Sport |
Kích thước | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.890 x 1.920 x 1.695 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | .1895 – 2.005 | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa và gần | LED Projector | ||
Tính năng | Tự động pha/cos | Thích ứng | |
Đèn ban ngày | LED | ||
Rửa đèn | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tự động gập, cảnh báo điểm mù, tự động điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí | ||
La-zăng | 21 inch phay bóng | 21 inch màu đen | |
Đèn hậu | LED vắt ngang | ||
Đá cốp rảnh tay | Có | ||
Nội thất | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Da Smooth | |
Ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi, làm mát, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào |
Hàng ghế sau | Chỉnh cơ, gập 40:20:40, làm mát | Chỉnh điện, gập 40:20:40, sưởi, làm mát | Chỉnh điện, gập 40:20:40, làm mát |
Vô-lăng | Chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Điều hòa | Tự động 3 vùng, chức năng lọc bụi phấn hoa | Tự động 3 vùng, chức năng Nano—e, lọc bụi phấn hoa | |
Hệ thống âm thanh | Lexus 12 loa | Mark Levinson 21 loa | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 14 inch | ||
Apple CarPlay & Android Auto | Có | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Không | Có | |
Sạc không dây | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không | Chỉnh cơ | |
An toàn | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |||
Hệ thống ổn định thân xe | |||
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | |||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | |||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | |||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |||
Camera 360 | Camera lùi | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Có | |
Túi khí | 7 | ||
Động cơ | |||
Mã động cơ | T24A—FTST24A—FTS | ||
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 274,9/6000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/1700—3600 | ||
Hộp số | 8AT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị/Trong đô thị/Kết hợp (L/100km) | 7,1 /11,5 /8,7 | ||
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom | ||
Hệ thống treo Trước/Sau | Hệ thống treo MacPherson/Hệ thống treo liên kết đa điểm | Hệ thống treo thích ứng (AVS) | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Kết luận – Ưu và nhược điểm
Lexus RX350 2024 sở hữu nhiều dấu ấn mới mẻ tuy nhiên chưa tạo cảm giác bứt phá về thiết kế so với thế hệ tiền nhiệm. Bù lại, hệ thống trang bị tiện nghi đa dạng, cao cấp cũng thiết kế thực dụng sẽ là “vũ khí” giúp Lexus RX 350 2024 tiếp tục chinh phục khách hàng thành công, trở thành đối trọng đáng gờm của các đối thủ châu Âu.
Ưu điểm
- Ngoại hình trẻ trung
- Nội thất bắt mắt, tiện nghi
- Nhiều công nghệ an toàn
Nhược điểm
- Động cơ công suất khá thấp
- Thời gian chờ đặt xe lâu
Thông số kỹ thuật Lexus RX 350 2023-2024
Tham khảo: Giá xe Lexus RX 500h F-Sport
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Lexus RX 350 lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)