★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Phân khúc sedan hạng B những ngày gần đây trở nên nóng hơn bao giờ hết khi có sự xuất hiện của New Mazda2 Facelift vừa được THACO giới thiệu trên toàn quốc.
Nhằm đem đến hiệu ứng đồng nhất so với các dòng sản phẩm khác của thương hiệu Mazda, mẫu xe Mazda2 được nâng cấp toàn diện nhằm cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Kia Soluto…
Hai biến thể được THACO ra mắt gồm New Mazda2 & New Mazda2 Sport, cả hai khiến người dùng phải kinh ngạc bởi trên xe có nhiều “đồ chơi” cao cấp như một chiếc xe sang!
Tên xe | Mazda2 2023-2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan và Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC (mm) | 4340 x 1695 x 1470 và 4065 x 1695 x 1515 |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm |
Động cơ | Skyactiv-G 1.5L phun xăng trực tiếp |
Dung tích công tác | 1,496L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 110 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo | Macpherson/thanh xoắn |
Cỡ mâm | 15-16 inch |
Trợ lực lái | Điện |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/đĩa đặc |
Mazda 2 giá bao nhiêu? Khuyến mãi?
Bảng giá xe Mazda 2 mới nhất, ĐVT: triệu đồng | |||||
Tên xe | Phiên bản | Giá n/y | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Mazda 2 | Mazda2 1.5L AT | 408 | 471 | 479 | 452 |
Mazda2 1.5L Luxury | 484 | 554 | 564 | 535 | |
Mazda2 1.5L Premium | 508 | 581 | 591 | 562 | |
Mazda 2 Sport | Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 527 | 602 | 612 | 583 |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 544 | 620 | 631 | 601 |
Ghi chú: Giá xe Mazda 2 lăn bánh ở trên chưa bao gồm khuyến mại, giảm giá. Liên hệ với Hotline đại lý Mazda gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
Màu xe Mazda 2 2024
Màu xe Mazda2 (4 màu): Đỏ, Trắng, Xanh, Nâu.
Màu đỏ |
Màu trắng |
Màu xám |
Những nâng cấp trên Mazda2 2024
- Thay đổi thiết kế ngoại thất sang trọng, tinh tế
- Lần đầu trang bị đèn pha LED thích ứng trên Mazda2
- Bổ sung màn hình hiển thị HUD, kết nối Apple Carplay, Android
- Bổ sung tính năng gói kiểm soát gia tốc “GVC Plus”
- Trang bị gói hệ thống an toàn chủ động thông minh i- Activsense với hàng tá công nghệ cao cấp nhất phân khúc
Ngoại thất – Sang trọng, hiện đại hơn
Về mặt ngoại hình, Mazda 2 2024 nhận được sự tinh chỉnh về thiết kế tổng thể bên ngoài giúp mang đến diện mạo tinh tế, sang trọng hơn. Xe theo đuổi triết lý tạo hình “Car As Art – Xe là nghệ thuật” cho tổng thể xe trở nên sang trọng, cuốn hút hơn.
Mazda2 có kích thước tổng thể DxRxC là 4340 x 1695 x 1470 mm, riêng các biến thể hatchback có thông số riêng 4065 x 1695 x 1515 mm.
Đầu xe
Phần đầu xe là nơi tập trung nhiều sự thay đổi nhất, chính diện là bộ lưới tản nhiệt hình vòng cung được thiết kế theo họa tiết kim cương trên nền lưới đen tinh tế. Viền bên ngoài là lớp crom sáng bóng bẩy mở rộng giúp đầu xe vừa sang trọng, vừa bề thế.
Dọc theo nắp capo vuốt xuống là cụm đèn pha nằm chìm vào đầu xe được thiết kế gọn gàng hơn trước. Nâng đỡ ở khóe đèn bên dưới là thanh kim loại bóng với phong cách tạo hình “Signature Wing” rất sắc sảo và có nét khá tương đồng với xe Mazda 3.
Mazda2 mới ứng dụng công nghệ đèn pha LED tích hợp tính năng cân bằng góc chiếu và thích ứng AHL. Đèn chạy ban ngày dạng LED tròn ôm lấy bóng cầu bên trong tạo sự cuốn hút khi lướt bánh trên đường.
Thân xe
Nhìn từ một bên, Xe Mazda 2 Sedan mới trong rất lịch thiệp, sang trọng với những đường cong mềm mại trên cơ thể. Hai đường gân chủ đạo gồm 1 đường nẹp ở thành cửa, đường còn lại kéo dài nối liền hai vòm bánh đầy điệu nghệ.
Xe đặt trên dàn chân có kích thước 15-16 inch dạng hợp kim đa chấu, biến thể sedan có khu vực trụ C thuôn dài về sau trong khi bản hatchback bầu bĩnh như dấu hiệu của một chiếc xe đô thị năng động.
Mazda2 được trang bị gương chiếu hậu có thể gập-chỉnh điện, cùng màu thân xe giống tay nắm cửa tạo cái nhìn đồng nhất.
Đuôi xe
New Mazda 2 2024 mới có phần đuôi bầu bĩnh, tròn trịa với những đường gân hình vòng cung ở gần nắp cốp. Chi tiết làm nên sự khác biệt giữa hai phiên bản là độ dài trườn của đuôi xe.
Nếu Mazda2 sedan có phần đuôi uốn lượn nhẹ nhàng kiểu lướt gió thì Mazda 2 bản Sport hatchback “ăn gian” không gian cốp để tạo được phần đuôi xe ngắn, mũi xe dài. Đèn hậu thiết kế lại hình tam giác bo tròn các góc với các dải quang hình tròn, dạng sợi đặt bên trong.
Nội thất rộng rãi, thoải mái
Bước vào trong xe, ấn tượng đầu tiên khi cảm nhận xe Mazda 2 2024 là độ rộng rãi, thoáng đãng nhờ trục cơ sở dài 2570 mm- nhỉnh hơn Toyota Vios 20 mm.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đặc biệt, nhờ dùng phần lớn không gian cốp tập trung cho khoang cabin mà nội thất chiếc Mazda2 hatchback rộng và có độ ngã lưng ghế sướng hơn bản sedan.
Khoang lái
Không gian bên trong Mazda2 có 3 lựa chọn về màu sắc là Xám xanh, Nâu và Đen kết hợp cùng các chất liệu cao cấp hơn như nhựa bóng và da mềm ở tapi cửa. Táp lô được thiết kế đơn giản và chạy xuyên qua đó là sợi kim loại mảnh nối liền hai cửa gió kiểu turbin máy bay.
Được thiết kế theo triết lý “Human Centric” nên mọi công nghệ cũng như giao diện trên chiếc Mazda2 đều được bố trí vây quanh người lái. Các vị trí như màn hình, cần số, chân ga, tay lái, ghế ngồi đều được sắp xếp hợp lý và hướng đến trải nghiệm của bác tài.
Xe sử dụng tay lái 3 chấu bọc da thiết kế vành mỏng, gọn gàng phù hợp với lòng bàn tay nữ giới. Màn hình hiển thị tốc độ HUD lần đầu tiên xuất hiện trên Mazda 2 và cũng là trang bị độc nhất trong phân khúc giúp nâng tầm giá trị của xe trong mắt chủ nhân.
Khoang cabin
Toàn bộ hệ thống ghế ngồi trên Mazda 2 đều làm từ da cao cấp, trong đó có tùy chọn chất liệu nỉ cho phiên bản thấp cấp hơn. Hàng ghế 2 được của xe cho cảm giác ngồi thoải mái nhờ độ ngả lưng ghế lớn giúp mặt ghế thoải ra sau nhiều.
Hàng ghế 2 có 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao giúp người dùng có điểm tựa, tránh mỏi vai gáy khi ngồi lâu. Tuy vậy, trần xe trên biến thể hatchback chưa được cao, thoáng như mong đợi, khách hàng là nam cao tầm 1m80 có phần hơi chật vật nếu ở vị trí hàng ghế sau.
Khoang hành lý
Nếu biến thể sedan cho bạn một không gian cốp khá hào phóng với dung tích lên đến 440L thì bản hatchback thể thao chỉ có dung tích vào khoảng 280L. Con số này khá khiêm tốn và chỉ có thể chứa 1-2 valy nhỏ du lịch ngắn ngày. Bù lại xe cho ngoại hình hấp dẫn, năng động và hợp gu của giới trẻ thành thị.
Tiện nghi nhiều công nghệ “vô đối”
Khả năng làm mát trên chiếc xe Mazda 2 2024 được nhiều khách hàng đánh giá cao khi sử dụng hệ thống điều hòa chỉnh tay hoặc tự động tùy phiên bản. Điều đáng chú ý nhất là công nghệ trên xe đã được nâng cấp, bổ sung nhiều công nghệ mới cực kỳ hấp dẫn như:
- Màn hình hiển thị tốc độ HUD
- Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Ngoài ra, Mazda 2 vẫn được trang bị các tính năng như:
- Hệ thống Mazda Connect với màn hình cảm ứng 7 inch
- Đầu DVD
- Kết nối AUX, USB
- 4-6 loa phát nhạc
Động cơ không đổi
Mazda 2 sử dụng khối động cơ Skyactiv-G 1.5L độc quyền của Mazda ứng dụng công nghệ phun xăng trực tiếp sản sinh công suất tối đa 110 mã lực, mô men xoắn cực đại 144 Nm.
Kết hợp với đó là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước cho cảm giác lái chuẩn xác, vào số nhanh, mượt cùng khả năng điều hướng tốt
Vận hành ổn định với hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC-Plus
Mazda là thương hiệu ô tô nổi tiếng trên thế giới khi sở hữu công nghệ kiểm soát gia công GVC độc quyền khi ứng dụng lực li tâm vào công nghệ giúp chiếc xe vận hành một cách ổn định nhất.
Phiên bản mới của Mazda 2 sở hữu hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC-Plus giúp người lái chủ động hơn trong việc kiểm soát xe khi vào đánh lái cũng như duy trì sự ổn định, nhịp nhàng khi vào cua.
Với bộ khung gầm chắc chắn kết hợp cùng treo trước/sau dạng Macpherson/thanh xoắn, Mazda2 đem đến cảm giác lái thư thả trong phố và cũng rất nhanh nhạy, khỏe khoắn khi tăng tốc ở những vòng tua cao.
Ngoài ra, xe còn có chế độ lái Sport kết hợp cùng khả năng sang số nhanh, dứt khoát cho cảm giác cầm lái phấn khích, ấn tượng hơn.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda 2 2024
Phiên bản | Mazda2 1.5L AT | Mazda2 1.5L Luxury | Mazda2 1.5L Premium |
Trong đô thị | 7,91 L/100KM | 7,13 L/100KM | 7,47 L/100KM |
Ngoài đô thị | 5,07 L/100KM | 4,82 L/100KM | 4,9 L/100KM |
Kết hợp | 6,11 L/100KM | 5,66 L/100KM | 5,84 L/100KM |
An toàn-nhiều “hàng khủng” như xe sang
Mazda 2 2024 sở hữu những công nghệ an toàn nổi bật, đáng tiền như đàn anh Mazda CX-8 7 chỗ. Trong đó có thể kể đến gói an toàn chủ động thông minh “i- Activsense” với hàng loạt công nghệ không thua kém xe sang như:
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo lệch làn đường
- Nhắc nhở người lái nghỉ ngơi
Bên cạnh đó, các tính năng an toàn cơ bản cũng có mặt đầy đủ trên xe gồm:
- 6 túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ lực kéo chống trượt
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Khóa cửa tự động khi vận hành
- Cảnh báo chống trộm, chống sao chép chìa khóa
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
Kết luận – Ưu và nhược điểm
Với màn ra mắt cực kỳ hoành tráng khi có những nâng cấp ấn tượng từ ngoại hình cho đến tính năng. Mazda2 đã và đang tạo được những hiệu ứng khá tốt với người dùng Việt, nhất là những khách hàng trẻ ưa thích sự mới mẻ và trải nghiệm công nghệ.
Tuy nhiên, không ít khách hàng nhận định giá bán của Mazda2 còn khá cao so với phân khúc và đây cũng có thể là lí do khiến Mazda2 khó lòng đột phá doanh số như hãng kỳ vọng.
Ưu điểm
- Ngoại hình thể thao, trẻ trung
- Trang bị tiện nghi hiện đại
- Trang bị hệ thống tự động tắt máy và 2 chế độ lái
Nhược điểm
- Khoang hành khách hẹp, không đủ tiện nghi
Thông số kỹ thuật Mazda2 2023-2024
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Phiên bản | Mazda2 1.5L AT | Mazda2 1.5L Luxury | Mazda2 1.5L Premium |
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể | 4355 x 1695 x 1470 (mm) | 4355 x 1695 x 1470 (mm) | 4355 x 1695 x 1470 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2570 (mm) | 2570 (mm) | 2570 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.0 (m) | 5.0 (m) | 5.0 (m) |
Khoảng sáng gầm xe | 140 | 140 | 140 |
Khối lượng không tải | 1109 | 1109 | 1118 |
Khối lượng toàn tải | 1528 | 1528 | 1538 |
Thể tích khoang hành lý | 440 | 440 | 440 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 44 | 44 | 44 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | |||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection |
Dung tích xi lanh | 1496 | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 | 110/6000 | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 144/4000 | 144/4000 | 144/4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | GVC Plus | GVC Plus |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | – | Có | Có |
KHUNG GẦM | |||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson | Loại McPherson / McPherson | Loại McPherson / McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) / Front wheel drive | Cầu trước (FWD) / Front wheel drive | Cầu trước (FWD) / Front wheel drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện – EPAS | Trợ lực điện – EPAS | Trợ lực điện – EPAS |
Kích thước lốp xe | 185/65 R15 | 185/60 R16 | 185/60 R16 |
Đường kính mâm xe | 15″ | 16″ | 16″ |
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Halogen | LED | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉ chỉnh điện, báo rẽ | Có | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Halogen | Halogen | Halogen |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Ống xả kép | Không | Không | Không |
NỘI THẤT | |||
Chất liệu nội thất (Da) | Nỉ | Da + Nỉ | Da + Nỉ |
Ghế lái điều chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Ghế lái có nhớ vị trí | Không | Không | Không |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
DVD player | Không | Không | Không |
Màn hình cảm ứng | Màn hình Analog + Digital | 7″ | 7″ |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có | Có |
Số loa | 4 | 6 | 6 |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Ga tự động | Không | Có | Có |
Điều hòa tự động | Không | 1 vùng | 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Auto ghế lái | Auto ghế lái | Auto ghế lái |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Không | Không |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Không | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Không | Không | Không |
AN TOÀN | |||
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Không | Không |
Camera quan sát 360 độ | Không | Không | Không |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có |
I-ACTIVSENSE | |||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không trang bị | Không | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | Không | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
» Tham khảo thêm: Giá bán xe Mazda tại Việt Nam cập nhật mới nhất
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Mazda2 lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)