★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ngay từ cái tên, Mazda 3 Sport đã cho thấy đây là dòng Hatchback hướng đến giới trẻ bởi thiết kế thể thao, năng động. Mazda 3 Sport ở Việt Nam hiện chỉ còn 2 phiên bản Luxury và Premium với những trang bị tốt dành cho khách hàng.
Trong phân khúc Hatchback hạng C ở Việt Nam hiện nay, Mazda3 Sport không vấp phải bất cứ sự cạnh tranh nào. Nếu như trước đây, Ford Focus, KIA Cerato cũng có bản 5 cửa thì bây giờ, Mazda 3 Sport đang “cô đơn” ở phân khúc vốn kén khách này.
Mazda 3 Sport hiện nay vẫn duy trì cho mình một thiết kế đầy trẻ trung, năng động ở ngoại hình và sự chỉn chu, hiện đại ở nội thất để chinh phục những khách hàng khó tính nhất khi lựa chọn 1 dòng xe hơi hướng thể thao.
Thông số | Mazda3 Sport 2019 – 2024 | |||
Phân khúc | Hatchback hạng C | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.435 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.3 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.340/1.790 | |||
Động cơ | Skyactiv-G1.5L | |||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 44 | |||
Công suất tối đa (mã lực) | 110 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 146 | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Trợ lực lái | Điện | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | |||
Mâm xe | 16-18 inch |
Xe Mazda 3 Sport giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Mazda 3 mới nhất, ĐVT: triệu đồng | |||||
Tên xe | Phiên bản | Giá n/y | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Mazda3 Sedan | Mazda3 1.5 Deluxe | 579 | 659 | 670 | 640 |
Mazda3 1.5 Luxury | 619 | 703 | 715 | 684 | |
Mazda3 1.5 Premium | 729 | 824 | 838 | 805 | |
Mazda3 Hatchback | Mazda3 Sport 1.5 Luxury | 639 | 725 | 738 | 706 |
Mazda3 Sport 1.5 Premium | 679 | 769 | 782 | 750 |
Ghi chú: Giá xe Mazda 3 tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Mazda gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
Màu xe Mazda 3 Sport 2024
- Ở thị trường Việt Nam, Mazda 3 Sport 2024 có những tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Trắng, Đỏ, Xám, Bạc, Nâu, Xám Polyme và Đen bóng.
Màu đỏ | Màu trắng |
Màu bạc | Màu xám |
Màu xanh | Màu đen |
- Nội thất xe màu đỏ/đen, đen hoặc nâu.
Ngoại hình Mazda 3 Sport 2024 đầy thể thao, hiện đại
Trong phân khúc hạng C ở Việt Nam, Mazda 3 Sport 2024 được đánh giá là chiếc xe có thiết kế đặt mắt nhất nhờ ngôn ngữ KODO đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản. Những khách hàng trẻ đặc biệt yêu thích Mazda 3 Sport bởi không chỉ ngoại hình mà còn khả năng vận hành ấn tượng.
Đầu xe
Chất thể thao được thể hiện rõ nét trên Mazda 3 Sport 2024 ngay từ phần đầu với những chi tiết sơn đen ở lưới tản nhiệt thay vì crom như những bán thường. Họa tiết lưới tản nhiệt bên trong của xe cũng có tông màu đen tương tự.
“Cặp mắt” của Mazda3 Sport 2024 thể hiện sự dữ dằn với thiết kế ẩn sâu vào bên trong hình elip với công nghệ LED Projector, đèn định vị bao bọc xung quanh. Cụm đèn trước của xe có thể tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu, mở góc chiếu khi đánh lái.
Cản trước của Mazda 3 Sport 2024 có thiết kế mỏng để nâng cao tính khí động học cho xe.
Thân xe
Mazda3 Sport 2024 không sử dụng nhiều những đường gân nổi, thay vào đó là phong cách bầu bĩnh được thể hiện rõ nét. Đường chân kính trên Mazda 3 Sport 2024 là chi tiết crom gia tăng vẻ sang trọng.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Với phiên bản Sport, Mazda 3 2024 hiện nay được trang bị bộ mâm 16 – 18 inch hình 5 chấu kép tùy với lớp sơn xám hoặc trắng tùy bản.
Ở phân khúc hạng C, Mazda3 Sport 2024 là mẫu xe duy nhất có gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí và chỉnh/gập điện. Tay nắm cửa của Mazda 3 Sport 2024 đồng màu với thân xe tích hợp khả năng mở khóa thông minh.
Đuôi xe
Tiếp tục là vẻ bầu bĩnh xuất hiện ở đuôi xe Mazda 3 Sport 2024 tạo nên vẻ đồng nhất trong thiết kế ngoại thất của xe. Điều này mang đến cho Mazda 3 Sport 2024 vẻ sang trọng, hiện đại.
Hệ thống đèn hậu của Mazda3 Sport 2024 tạo hình elip với công nghệ LED tương tự phần đầu. Khu vực biển số của mẫu Hatchback này sơn đen bóng, ống xả tích hợp 2 bên để giúp tạo sự cân bằng về tổng thể khi nhìn phần đuôi.
Nội thất Mazda 3 Sport 2024 hoàn thiện chỉn chu khó chê
Nếu xét về khả năng hoàn thiện nội thất, Mazda 3 Hatchback 2024 là chiếc xe mang đến cho người dùng cảm giác như xe sang với hầu hết là da, nhựa mềm cao cấp. Cùng với đó, chiếc Hatchback đến từ Nhật Bản còn nâng cao tính thẩm mỹ trong tạo hình tổng thể.
Khoang lái
Cấu trúc đa tầng ở bảng táp-lô là điểm khác biệt của Mazda 3 Sport 2024 với sự kết hợp 2 tông màu đỏ/đen thể thao. Ở khu vực này, hãng xe Nhật Bản cũng trang bị cho xe vật liệu da mang đến vẻ cao cấp.
Trung tâm bảng táp-lô là màn hình giải trí đẩy lùi về sau để người lái không thể sử dụng trong quá trình lái xe, nâng cao độ an toàn. Cửa gió điều hòa thiết kế vuông vức, ẩn bên trong tinh tế.
Vô lăng trên Mazda 3 Sport 2024 dạng 3 chấu với khả năng sờ chạm nịnh tay người dùng bởi chất liệu da cao cấp. Tạo hình này khiến người dùng liên tưởng đến vô lăng M Sport trên của BMW và kết hợp thêm kim loại sáng màu.
Ở phía sau, Mazda 3 Sport 2024 sử dụng cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch trung tâm kết hợp dạng Analog 2 bên. Điều này mang đến cho Mazda 3 vẻ hiện đại kết hợp cổ điển đậm chất thể thao.
Hệ thống ghế ngồi
Ghế ngồi của Mazda 3 Sport 2024 tiếp tục sử dụng 2 tông màu da đỏ/đen tạo nên vẻ thể thao cho xe. Hàng ghế trước của Mazda 3 Sport có khả năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, tính năng này chỉ duy nhất Mazda 3 có trong phân khúc hạng C.
Mặc dù có chiều dài cơ sở 2.725mm tốt trong phân khúc, nhưng Mazda3 Sport 2024 có không gian ở mức đủ dùng, không quá ấn tượng. Tuy nhiên, với quãng đường khoảng 200km, người dùng vẫn tìm thấy vị trí thoải mái khi ngồi ở đây.
Khoang hành lý
Là xe hạng C, nhưng cốp xe Mazda 3 bản Sport chỉ ở mức 360 lít, khá nhỏ và khi cần mở rộng người dùng có thể gập ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Tiện nghi và an toàn Mazda 3 Sport 2024 với những tính năng cao cấp
Mazda 3 Sport 2024 được trang bị màn hình giải trí 8,8 inch có Mazda Connect và kết nối với Apple CarPlay/Android Auto.
Ngoài ra, Mazda 3 Sport 2024 còn nhiều tiện nghi khác như: Khởi động nút bấm, sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống 6 loa.
Về an toàn, bên cạnh những tính năng cơ bản, Mazda 3 Sport 2024 sở hữu nhiều tính năng tiên tiến gồm:
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh
- Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar
Động cơ Mazda 3 Sport 2024 chỉ còn máy 1.5L
Mazda 3 Sport 2024 hiện chỉ còn động cơ SkyActiv-G 1.5L cho công suất 110 mã lực, mô men xoắn 146 Nm. Cỗ máy trên được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước với hộp số tự động 6 cấp.
Vận hành Mazda 3 Sport 2024 tốt có tính ổn định cao
Sức mạnh động cơ không quá lớn, nhưng Mazda 3 Sport 2024 lại mang đến cảm giác vận hành thể thao cho người dùng. Xe có khả năng phản hồi từ mặt đường lên vô lăng tốt và chân ga nhạy mỗi lần tăng tốc.
Kể từ thế hệ mới, Mazda3 Sport 2024 còn bổ sung hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC-Plus giúp tăng cường sự ổn định khi xe vào cua để mang đến trải nghiệm an toàn hơn. Đồng thời, Mazda 3 Sport còn có có chế độ lái thể thao phù hợp với khách hàng trẻ thích cảm giác vần vô lăng.
Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Mazda3 Sport 2024
Phiên bản | Mazda3 Sport 1.5 Luxury | Mazda3 Sport 1.5 Premium |
Trong đô thị | 7,86 L/100KM | 7,81 L/100KM |
Ngoài đô thị | 4,88 L/100KM | 5,04 L/100KM |
Kết hợp | 5,98 L/100KM | 6,05 L/100KM |
Ưu nhược điểm Mazda 3 Sport 2024
Ưu điểm
- Ngoại hình thể thao
- Nội thất sang trọng
- Nhiều công nghệ an toàn
Nhược điểm
- Cách âm kém
- Không gian không quá tốt.
Tổng quát
Mazda3 Sport 2024 hiện nay không vấp phải bất cứ sự cạnh tranh nào trong phân khúc Hatchback hạng C. Ngoại hình thể thao, nội thất sang trọng tiện nghi và công nghệ an toàn cao cấp là những yếu tố giúp Mazda 3 Sport 2024 chinh phục người dùng.
Thông số kỹ thuật Mazda3 Sport 2019-2024 – Mazda 3 Hatchback 2024
Phiên bản | Mazda3 Sport 1.5 Luxury | Mazda3 Sport 1.5 Premium |
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG | ||
Kích thước tổng thể | 4460 x 1795 x 1435 | 4460 x 1795 x 1435 |
Chiều dài cơ sở | 2725 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 | 145 |
Khối lượng không tải | 1340 | 1340 |
Khối lượng toàn tải | 1790 | 1790 |
Thể tích khoang hành lý | 334 | 334 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 | 51 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | ||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 | 146/3500 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | Có | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | GVC Plus |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut | Loại McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 205/60R16 | 215/45R18 |
Đường kính mâm xe | 16″ | 18″ |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Ống xả kép | Không | Không |
NỘI THẤT | ||
Chất liệu nội thất (Da) | Có | Có |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không | Không |
DVD player | Không | Không |
Màn hình cảm ứng | Không | Không |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có |
Số loa | 8 loa cao cấp | 8 loa cao cấp |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có |
AN TOÀN | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Camera quan sát 360 độ | Không | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | – | – |
I-ACTIVSENSE | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không | Có |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không | Có |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn LDW | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Không |
Tham khảo:
- Giá xe Mazda CX3: https://winauto.vn/oto/mazda-cx-3/
- Giá xe Mazda CX30: https://winauto.vn/oto/mazda-cx-30/
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Mazda3 Sport lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)