⚡ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ⚡
Có thể nói, Suzuki Carry Van hay Blind Van là mẫu xe tải nhẹ khắc phục được tất cả những khuyết điểm của dòng Suzuki Carry Truck. Đó là việc trung hoà được hai yếu tố bảo vệ hàng hoá tránh khỏi các tác động của thời tiết và đảm bảo việc bốc dở hàng hoá dễ dàng.
Do đó, Suzuki Carry Van luôn là lựa chọn hàng đầu cho những gia đình có doanh nghiệp nhỏ lẻ có ngân sách rộng rãi hơn để tối ưu việc vận chuyển. Hãy cùng WIN AUTO tìm hiểu tất cả những ưu điểm mà dòng xe tải nhẹ Suzuki Carry Van đang sở hữu.
Giá xe Suzuki Carry Van 2024
BẢNG GIÁ XE TẢI SUZUKI CARRY VAN | |
Dòng xe | Giá niêm yết (vnđ) |
Suzuki Carry Van 580 kg | 299,900,000 |
Ghi chú: Giá xe tải nhẹ Suzuki Carry Van tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Suzuki gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
Suzuki Carry Van chỉ có duy nhất màu trắng cho phần ngoại thất.
Ưu thế chở hàng trên Suzuki Carry Van 2024
Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3290 x 1395 x 1780 mm, Blind Van có thể ứng dụng di chuyển vào những đoạn đường cấm xe tải lớn vào giờ cao điểm.
Việc quay đầu xe cũng không khiến tài xế cảm thấy khó khăn bởi bán kính vòng quay đạt 4.1 m. Nhờ đó, những chuyến hàng sẽ không bị chậm trễ.
Khả năng chuyên chở của Suzuki Carry Van có 2 ưu điểm lớn. Đầu tiên là tất cả các mặt của xe đều được phủ kín với khung cứng cáp, do đó hàng hoá bên trong sẽ không bị hư hỏng bởi điều kiện thời tiết nắng hoặc mưa.
Độ bền của khung xe cũng rất bền theo thời gian bởi được sơn bằng phương pháp điện ly nhằm hạn chế tối đa tình trang rỉ sét.
Ưu điểm thứ 2 là thùng xe có cấu trúc mở từ 3 phía gồm 2 cửa lùa bên hông và cửa sau mở lên cao. Cách thiết kế này giúp việc chất dở hàng hoá rất dễ dàng.
Bạn có thể bốc dỡ hàng ở khu vực gần hàng ghế trước mà không phải lôi tất cả hàng hoá từ cửa sau như phiên bản thùng mui bạt và thùng kín mà chỉ cần mở cửa lùa hai bên.
Suzuki Carry Van có kích thước thùng hàng DxRxC lần lượt là 1700 x 1270 x 1190 mm. Sàn thùng được làm phẳng giúp tối ưu không gian, mang đến khả năng tải hàng lên đến 580 kg.
Vận hành
Suzuki Carry Van được trang bị loại động cơ F10A Xăng 4 kỳ, 4 xy lanh có ưu điểm hạn chế tối đa tình trạng quá nhiệt bởi cửa xả không bố trí trên thành xy lanh. Đồng thời có khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao hơn nhờ hiệu suất nạp và nén cao.
Động cơ trên có khả năng tạo ra công suất tối đa 42 mã lực ở vòng tua 5500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 68 Nm tại 3000 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
⚡ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ⚡
Suzuki Carry Van được tích hợp hệ thống phun xăng điện tử-một tính năng được khách hàng và doanh nghiệp rất ưa thích bởi nó giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn. Hệ thống này giúp điều khiển được lượng xăng chính xác, bốc hơi tốt và phân phối xăng đồng đều. Do đó, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe chỉ đạt 6.0L/100km.
Bên cạnh đó, hãng xe Nhật Bản còn trang bị cho Blind Van hệ thống lái Thanh-bánh răng với ưu điểm tạo ra tỉ số thấp giúp tay lái phản ứng nhanh hơn. Do đó, tài xế không cần phải xoay vô lăng nhiều khi vào cua gấp mà chiếc xe vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
Hàng hoá bên trong sẽ được đảm bảo nguyên vẹn khi Blind Van băng qua các ổ gà hay gờ giảm tốc cao nhờ sử dụng hệ thống giảm xóc trước/sau dạng lò xo/nhíp lá. Qua đó, hệ thống này sẽ tự động hấp thụ gần như toàn bộ những dao động từ mặt đường giúp xe vận hành êm ái hơn. Hỗ trợ cùng còn có bộ lốp dày 5-12.
Hệ thống phanh của Suzuki Carry Van hầu như không xảy ra tình trạng nóng lên quá cao bởi phanh trước/sau là dạng đĩa/tang trống. Bởi trên bề mặt đĩa có cấu tạo gồm nhiều lỗ nhỏ cho phép luồng không khí đi qua má phanh để thoát nhiệt tốt hơn.
Việc “leo lề” cũng không làm khó được Suzuki Carry Van bởi xe có khoảng sáng gầm cao 165 mm, một con số khá ổn.
Nội thất
Khoang cabin của xe tải Suzuki Carry Blind Van cũng có thiết kế tương đồng với dòng Carry Truck. Ghế ngồi trên xe được bọc da thường cho cảm giác êm ái, tuy nhiên ghế ngồi sẽ khá nóng khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao.
Hệ thống làm mát trên xe cũng rất cơ bản chỉ là dạng điều hoà một chiều nhưng vẫn đủ sức làm mát để tài xế cảm thấy dễ chịu. Ngoài ra, xe còn có một số tính năng giải trí như: đài AM/FM, MP3, WAMA, AAC, FLAC, WAV, cổng kết nối USB, AUX.
An toàn
Suzuki Carry Van sở hữu hai cụm đèn sương mù phía trước để tầm nhìn của tài xế không bị cản trở khi đi vào những đoạn đường thiếu sáng, không có đèn cao áp. Bên cạnh đó, ghế người lái và ghế hành khách đều được trang bị dây đai an toàn.
Khung xe được gia cố bằng thép có khả năng hấp thụ xung lực khá tốt, qua đó giúp giảm thiểu độ nghiêm trọng nếu có xảy ra va chạm.
Kết luận
Nhìn chung, Suzuki Carry Van sẽ là một trợ thủ đắc lực cho những đơn vị kinh doanh thường xuyên dùng xe di chuyển trong đô thị hoặc vào giờ cao điểm nhờ được cải tiến toàn diện để trở thành chiếc xe tải đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ và vận chuyển hàng hoá.
Tham khảo: Giá xe tải nhẹ Suzuki Super Carry Pro
Thông số kỹ thuật Suzuki Carry Van 2024
Tên xe | Suzuki Carry Van |
Số chỗ ngồi | 02 |
Kiểu xe | Xe tải nhẹ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước tổng thể DxRxC | 3290 x 1395 x 1780 mm |
Chiều dài cơ sở | 1840 mm |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 740/580 |
Động cơ | F10A Xăng 4 kỳ, 4 xy lanh, phun xăng điện tử |
Dung tích công tác | 970cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 32L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 42 mã lực ở vòng tua 5500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 68 Nm tại 3000 vòng/phút |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Lò xo/nhíp lá |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Hệ thống lái | Thanh-bánh răng |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Cỡ lốp | 5-12 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 6.0L/100km |