★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Mẫu xe bán tải của Toyota vừa công bố bản nâng cấp mới nhất tại thị trường Việt Nam. Ở lần quay trở lại này, Toyota Hilux 2024 có 3 phiên bản tất cả, cùng giá bán từ 668 triệu đồng.
Ngày 14 – 05, mẫu xe bán tải của thương hiệu Toyota, Hilux 2024 chính thức quay trở lại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này hiện đang được phân phối trên thị trường với 3 phiên bản tất cả, lần lượt là 2.4 4x4MT, 2.4 4x2AT và 4x4AT Adventure.
Sau thời gian dài vắng bóng, thay vì ra mắt phiên bản mới hoàn toàn thì mẫu xe này thực chất chỉ là bản nâng cấp giữa vòng đời. Tuy nhiên, mẫu xe cũng có những nâng cấp đáng kể, gia tăng cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc.
Giá xe Toyota Hilux 2024
Bảng giá Toyota Hilux 2024 (triệu đồng) (*) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Tp. HCM | Giá lăn bánh tỉnh khác |
Toyota Hilux 2.4L 4×4 MT | 668 | 719 | 711 | 711 |
Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT | 706 | 760 | 751 | 751 |
Toyota Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure | 999 | 1074 | 1062 | 1062 |
(*) Giá xe bán tải Toyota Hilux tạm tính chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.
Toyota Hilux 2024 hiện có tất cả 6 màu ngoại thất đang được lưu hành tại thị trường Việt Nam là: Xám đậm, Đen, Đỏ, Cam ánh kim, Trắng ngọc trai và Bạc.
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 90%, thời gian 8 năm.
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
*** Lưu ý: Giá xe đặc biệt ưu đãi cho Khách hàng có hộ khẩu Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Cần Thơ, Bình Dương, Tây Ninh, có liên hệ trước qua Hotline.
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2024
Thông số | Toyota Hilux 2024 |
Phân khúc | Xe bán tải |
Số chỗ | 05 |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.330 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Động cơ | Dầu |
Công suất (mã lực) | 174/ 201 |
Mô-men xoắn (Nm) | 400/ 500 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/ Tự động 6 cấp |
Dẫn động | 1 cầu/ 2 cầu |
Trợ lực lái | Thuỷ lực biến thiên |
Mâm xe | 17 – 18 inch |
Màu xe Toyota Hilux 2024
Tại thị trường trong nước, mẫu xe bán tải của Toyota có đến 6 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng lựa chọn, lần lượt là Màu Trắng ngọc trai, Màu Bạc, Màu Xám, Màu Đen, Màu Đỏ và Màu Xanh.
Ngoại hình Toyota Hilux 2024: Bề thế, vững chãi
Vì là bản nâng cấp giữa vòng đời, bởi vậy mẫu xe này không có nhiều thay đổi đáng kể về thiết kế ngoại hình. Mẫu xe duy trì vóc dáng bề thế, vững chãi đặc trưng của dòng xe bán tải.
Kích thước tổng thể của xe qua các thông số chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 5.330 x 1.855 x 1.815 (mm), chiều dài cơ sở đạt mức 3.085 mm.
Đầu xe
Phần đầu xe là một trong những nơi nhận được khá nhiều thay đổi so với bản tiền nhiệm. Mẫu xe sử dụng cụm lưới tản nhiệt hình thang mới, bên trong được trang trí bằng họa tiết tổ ong sơn đen cá tính.
Mở rộng sang hai bên lưới tản nhiệt, hệ thống chiếu sáng chính trên xe hầu như không thay đổi, ngoại trừ phần đèn sương mù có phần mảnh và góc cạnh hơn. Với bản thường sử dụng đèn halogen thì với bản cao cấp ứng dụng công nghệ LED hiện đại, cho khả năng chiếu sáng tốt hơn.
Phía dưới, cản trước xe là dạng hình thang có phần viền bao quanh ốp nhựa đầy cơ bắp. Bản cao cấp Adventure vẫn giữ ngoại hình cũ.
Thân xe
Hai bên sườn của mẫu xe bán tải này được người dùng đánh giá là khá hiền lành bởi sự xuất hiện của các đường gân trang trí không quá nổi bật.
Tại đây, phần gương chiếu hậu và tay nắm cửa của xe đều được sơn đen, nổi bật trên nền màu sơn xe. Gương xe ngoài khả năng chỉnh, gập điện còn được tích hợp cả đèn báo rẽ.
Mẫu xe này được trang bị bộ mâm hợp kim đúc rắn chắc, dạng 6 chấu đơn, kích thước 17 inch, riêng bản Adventure là 18 inch.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đuôi xe
Đuôi xe ấn tượng với các mảng khối vuông vức, bề thế đúng chất xe bán tải. Cụm đèn hậu của mẫu xe có kích thước lớn, nổi bật tại hai bên hông xe, nhấn nhá thêm vẻ bề thế của mẫu xe.
So với một số đối thủ trong phân khúc, mẫu xe này được đánh giá cao hơn khi sở hữu thể tích thùng xe lớn hơn, là điểm vượt trội.
Nội thất Toyota Hilux 2024: Tiện nghi, rộng rãi
Theo đánh giá của WIN AUTO, sự nâng cấp mới mẻ về trang bị tiện ích cho xe cùng không gian sử dụng rộng rãi là những ưu điểm vượt trội hơn hẳn của bán tải Toyota Hilux 2024 trong lần xuất hiện này.
Khoang lái & Tiện nghi
Mẫu xe bán tải nhà Toyota duy trì sử dụng thiết kế vô lăng dạng 3 chấu bọc da chắc chắn. Bên trên vô lăng vẫn sẽ được trang bị một số nút bấm điều khiển như trước, đáng tiếc màn hình hiển thị thông số vẫn chưa được nâng cấp khi chỉ là 2 đồng hồ analog truyền thống và màn TFT.
Tại khu vực trung tâm taplo xe là màn hình cảm ứng 9 inch, đáp ứng một số nhu cầu giải trí cơ bản cho người dùng. Mẫu xe này vẫn sử dụng bảng điều khiển dạng núm xoay và phím bấm, trên bản cao cấp trang bị phím cảm ứng hiện đại hơn.
Bệ trung tâm xe hầu như không thay đổi so với bản tiền nhiệm khi vẫn là cần số dạng gạt, cùng 2 hộc để cốc và cốp để đồ riêng tư.
Tuy nhiên, mẫu xe đã có một số nâng cấp đáng kể về tiện nghi so với trước, với một số tính năng nổi bật có thể nhắc đến như là:
- Hệ thống điều hoà 2 vùng độc lập
- Kết nối điện thoại thông minh
- Hệ thống âm thanh chất lượng
- Kết nối USB, Bluetooth
Toàn bộ ghế ngồi của mẫu xe đều được bọc da chắc chắn, bề mặt ghế rộng rãi, độ lún ghế vừa đủ, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng.
Khoang hành khách
Hàng ghế phía sau xe có không gian sử dụng khá rộng rãi cho người dùng sở hữu chiều cao dưới 1,7m. Tại đây, hành khách sẽ được trang bị 3 vị trí ghế ngồi với tựa đầu riêng biệt, cửa gió điều hoà riêng, tối ưu khả năng làm mát tới từng vị trí ngồi.
Động cơ Toyota Hilux 2024
Ở mảng truyền động, mẫu xe bán tải này có 2 tùy chọn động cơ dầu, lần lượt là:
- Động cơ 4 xi-lanh, dung tích 2.4L sản sinh ra công suất tối đa 174 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Kết hợp với khối động cơ trên là hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp. Riêng bản 2.4 4×4 MT sẽ dùng hệ dẫn động 2 cầu trong khi bản 2.4 4×2 AT chỉ được trang bị hệ dẫn động 1 cầu.
- Bản cao cấp nhất sử dụng động cơ 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 2.8L. Khối động cơ này tạo ra mức công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm. Kết hợp với khối động cơ của xe là hệ dẫn động 2 cầu cùng hộp số tự động 6 cấp.
Không những vậy, mẫu xe cạnh tranh xe bán tải của Ford còn sở hữu hệ thống trợ lái thủy lực theo tốc độ biến thiên, mang lại cảm giác lái mượt mà hơn cùng với tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Toyota Hilux 2024
Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Hilux khoảng 7,6 lít/100 km (phiên bản 2.8L). Với mức tiêu thụ này, có thể nói đây là mẫu xe bán tải tiết kiệm nhiên liệu bậc nhất phân khúc.
An toàn Toyota Hilux 2024
Về khả năng đảm bảo an toàn cho hành khách khi sử dụng xe, mẫu xe này được trang bị những công nghệ an toàn tiên tiến, với một số tính năng an toàn điển hình như sau:
- Hỗ trợ chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
Ngoài ra, Hilux 2024 phiên bản 2.8 4×4 AT Adventure còn hệ thống an toàn cao cấp gồm camera 360 độ, 6 cảm biến và hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
Tổng kết
Sự trở lại thị trường Việt Nam của Toyota Hilux 2024 càng làm cho phân khúc xe bán tải trong nước trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Với một số nâng cấp mới mẻ hơn cả về thiết kế lẫn trang bị tiện nghi phần nào sẽ giúp cho mẫu xe gia tăng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2024
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2024: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Hilux 2.4 4×4 MT | Hilux 2.4 4×2 AT | Hilux 2.8 4×4 AT Adventure |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.325 x 1.855 x 1.815 | 5.325 x 1.900 x 1.815 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 286 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,4 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2024: Ngoại thất xe
Thông số | Hilux 2.4 4×4 MT | Hilux 2.4 4×2 AT | Hilux 2.8 4×4 AT Adventure | |
Cụm đèn trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính | LED dạng thấu kính | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | LED | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có | Tự động | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Không có | Có | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | ||
Kích thước lốp | 265/ 65R17 | 265/ 60R18 | ||
Kích thước vành (inch) | 17 | 17 | 18 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2024: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | Hilux 2.4 4×4 MT | Hilux 2.4 4×2 AT | Hilux 2.8 4×4 AT Adventure | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Urethane | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | |
Ghế xe | Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hệ thống điều hòa | Thường | Thường | Tự động 2 vùng | |
Hộp làm mát | Có | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí đa phương tiện | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch |
Số loa | 4 loa | 6 loa | 9 loa JBL | |
Kết nối | USB + Bluetooth | USB + Bluetooth | USB + Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có, không dây | Có, không dây | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có | Không có | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có, tự đông theo tốc độ | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa) | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2024: An toàn
Thông số | Hilux 2.4 4×4 MT | Hilux 2.4 4×2 AT | Hilux 2.8 4×4 AT Adventure | |
Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không có | Không có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LDA | Không có | Không có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Không có | Không có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | |
Có/ With Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC | Không có | Không có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù & cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có | Không có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không có | Góc trước, Góc sau, Sau | Góc trước, Góc sau, Sau | |
Camera lùi | Không có | Camera lùi | Camera 360 | |
Túi khí | Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có |
Thông số động cơ xe Toyota Hilux 2024
Thông số | Hilux 2.4 4×4 MT | Hilux 2.4 4×2 AT | Hilux 2.8 4×4 AT Adventure |
Loại động cơ | Động cơ tăng áp 2GD-FTV | Động cơ tăng áp 2GD-FTV | Động cơ tăng áp 1GD-FTV |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 | 2.393 | 2.755 |
Công suất tối đa ((kW)Hp/ rpm) | (110) 174/ 3.400 | (110) 174/ 3.400 | (150) 201/ 3.000-3.400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 400/ 1.600-2.000 | 400/ 1.600-2.000 | 500/ 1.600-2.800 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | Không có | Có | Có |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/ sau | Tay đòn kép/ Nhíp lá | ||
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ Tang trống |
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Toyota Hilux lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)