★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Tại thị trường Việt Nam, Kia Seltos 2024 đang có sẵn với bốn phiên bản khác nhau: Deluxe, Luxury, Premium và GT-Line. Mỗi phiên bản có các đặc điểm riêng về ngoại thất, nội thất, tiện nghi và an toàn ảnh hưởng đến giá bán. Bài viết này của WIN AUTO sẽ so sánh chi tiết các phiên bản Kia Seltos 2024 để giúp bạn dễ dàng chọn lựa phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình, cùng theo dõi ngay nhé.
Mức giá 4 phiên bản Kia Seltos 2024
Kia Seltos 2024 sẽ được phân phối với bốn phiên bản có giá từ 599 triệu đồng đến 739 triệu đồng. Giá của phiên bản mới này có phần giảm nhẹ so với phiên bản trước đó.
Phiên bản | Giá niêm yết (đồng) |
1.5L AT | 599.000.000 |
1.5L Luxury | 679.000.000 |
1.5L Premium | 739.000.000 |
1.5T GT-Line | Chưa công bố |
Trong bảng giá mới, các phiên bản của Kia Seltos 2024 sẽ có sự chênh lệch từ 60 đến 80 triệu đồng, phụ thuộc vào trang bị cụ thể của từng phiên bản. Ví dụ, so sánh nhanh cho thấy phiên bản 1.5L AT có sự chênh lệch 140 triệu đồng so với bản Premium. Sự khác biệt này có thể bắt nguồn từ những tính năng và tiện ích mà phiên bản Premium cung cấp hơn. Cùng WIN AUTO tìm hiểu cụ thể hơn nhé.
So sánh 4 phiên bản Kia Seltos 2024 mới ra mắt
So sánh trang bị ngoại thất
| 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5T GT-Line |
Hệ thống chiếu sáng trước | Halogen | LED | LED | LED thông minh |
Hệ thống đèn định vị | Halogen | LED | LED | LED |
Hệ thống đèn sương mù | Halogen | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Vành xe | 17 inch | 17 inch | 17 inch | 17 inch |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có |
Cốp điện | Không | Không | Có | Có |
Về thiết kế bên ngoài, không có quá nhiều sự khác biệt dễ nhận diện giữa các phiên bản của Kia Seltos 2024. Mặc dù giá chênh lệch khoảng 60 đến 80 triệu đồng giữa các phiên bản, sự khác biệt này đến từ các loại linh kiện trang bị trên xe.
Ví dụ, phiên bản 1.5 AT chỉ sử dụng đèn Halogen, trong khi các phiên bản cao hơn sử dụng đèn LED. Ngoài ra, chỉ có hai phiên bản Premium và GT-Line được trang bị cảm biến gạt mưa tự động và cốp điện, trong khi hai phiên bản còn lại chỉ có cốp mở cơ thông thường.
Ngôn ngữ thiết kế không có sự khác biệt
So sánh trang bị nội thất
| 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5T GT-Line |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | Da | Da | Da |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Có |
Lấy chuyển số | Không | Không | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Làm mát ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Cụm đồng hồ sau vô-lăng | Analog + 4,2 inch | Analog + 4,2 inch | Digital 10,25 inch | Analog + 4,2 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 | 6 | 6 | 6 |
Kia Connect | Không | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có | Có |
So với phần ngoại thất, nội thất của Kia Seltos 2024 có nhiều điểm khác biệt dễ nhận diện hơn. Ví dụ, phiên bản 1.5 AT chỉ trang bị gói tiện nghi cơ bản trong khi đó các phiên bản Luxury và Premium có trang bị tiện nghi được nâng cấp đáng kể. Thay vì sử dụng màn hình giải trí kích thước 8 inch, hai phiên bản Luxury và Premium đã nâng cấp lên màn hình 10,25 inch và phiên bản Premium còn có thêm màn hình HUD.
Trang bị nội thất
Ngoài ra còn một điểm điểm đáng chú ý là ngoại trừ phiên bản 1.5 AT thì tất cả các phiên bản còn lại đều được trang bị ghế chỉnh điện và phanh tay điện tử.
So sánh động cơ và trang bị an toàn
Kia Seltos 2024 sẽ có hai loại động cơ khác nhau là Smartstream 1.5L và 1.5L tăng áp. Động cơ 1.5L tăng áp sẽ chỉ được trang bị trên phiên bản GT-Line, trong khi các phiên bản khác sẽ sử dụng động cơ Smartstream 1.5L tiêu chuẩn.
Động cơ Smartstream 1.5L sản sinh công suất 113 mã lực và mô men xoắn 144Nm còn động cơ 1.5L tăng áp có công suất lên đến 158 mã lực và mô men xoắn là 253 Nm.
| 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5T GT-Line |
Hệ thống camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 2 | 2 | 6 | 6 |
Cảm biến lùi xe | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Tự động | Tự động, thích ứng |
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Không | Không | Không | Có |
Về phần trang bị an toàn, phiên bản 1.5 AT là phiên bản duy nhất không có hệ thống ga tự động Cruise Control. Tuy nhiên, từ phiên bản Premium trở lên, khách hàng có thể lựa chọn thêm tính năng này với khoảng chênh lệch giá khoảng 140 triệu đồng. Ngoài ra, cả hai phiên bản 1.5 AT và 1.5 Luxury đều được trang bị camera lùi và cảm biến lùi xe.
Khả năng vận hành vượt trội của phiên bản GT-Line
Kết luận
Với sự chênh lệch 140 triệu đồng giữa phiên bản 1.5 AT và phiên bản Premium, bạn có thể lựa chọn phiên bản 1.5 AT vì nó dễ sở hữu hơn và trang bị cũng đủ dùng. Trong khi đó, việc lựa chọn phiên bản 1.5 GT-Line có thể khó hơn vì giá cao nhưng lại không có nhiều trang bị đặc sắc hơn so với phiên bản Premium.
> Xem chi tiết: Bảng giá xe Ô tô KIA Mới