★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Kia Sonet 2024 là mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ đang rất “hot” được lắp ráp trực tiếp trong nước với 3 phiên bản tất cả. Không chỉ sở hữu ngoại hình năng động, hiện đại, mẫu SUV đô thị này còn bổ sung thêm trang bị hiện đại, tiện nghi hơn và các bản sẽ có sự khác biệt.
Giới thiệu chung
Kia Sonet được biết đến là một trong những mẫu xe tiên phong tại phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ, chính thức có mặt ở Việt Nam vào những tháng cuối năm 2021.
Mới đây, vào ngày 08 – 06 – 2024 bản nâng cấp giữa vòng đời mới nhất của mẫu xe đã chính thức được công bố đến với người dùng.
Ở lần xuất hiện này, mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ của Kia không chỉ có sự nâng cấp mới mẻ hơn trong thiết kế mà còn được bổ sung thêm trang bị tiện ích hiện đại hơn.
So sánh giá bán của các phiên bản Kia Sonet 2024
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
1.5 Deluxe | 539 |
1.5 Luxury | 579 |
1.5 Premium | 624 |
Bảng giá xe KIA Sonet tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline chúng tôi để nhận báo giá xe tốt nhất.
Màu xe Kia Sonet 2024
Cả 3 phiên bản của mẫu xe đều được cung cấp 8 tuỳ chọn màu sơn 1 tone màu, bao gồm: Màu Trắng, Màu Đỏ, Màu Đen, Màu Xanh, Màu Vàng, Màu Vàng Cát, Màu Xám, Màu Cam.
Riêng bản 1.5 Premium còn sở hữu thêm 5 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất 2 tone, cụ thể là: Màu Trắng – Đen, Màu Cam – Đen, Màu Cam – Đen, Màu Vàng – Đen, Màu Vàng Cát – Đen.
Thông số kỹ thuật Kia Sonet 2024
Thông số | Kia Sonet 2024 |
Phân khúc | SUV hạng A |
Số chỗ ngồi | 05 |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Động cơ | 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất (Mã lực) | 113 |
Mô-men xoắn (Nm) | 144 |
Hộp số | Vô cấp iVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Mâm xe | 16 inch |
So sánh ngoại thất các phiên bản Kia Sonet 2024
Tổng thể ngoại hình cả ba phiên bản của mẫu xe không khác biệt nhiều về thiết kế, nổi bật với diện mạo năng động, thời trang. Điểm khác biệt dễ thấy nhất ở ngoại thất của chiếc xe giữa các phiên bản đến từ trang bị tiện ích bên ngoài.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt hình mũi hổ kích thước lớn, bên trong phủ sơn đen khoẻ khoắn, tạo ấn tượng thẩm mỹ mạnh mẽ cho cả 3 phiên bản của mẫu xe ngay tại khu vực đầu xe.
Với bản Deluxe chỉ được trang bị đèn pha và đèn định vị ban ngày dạng Halogen, không có đèn sương mù.
Hai bản cao hơn là Luxury và Premium sử dụng đèn pha cùng đèn ban ngày LED. Cả hai bản này đều có đèn sương mù, bản Luxury trang bị đèn sương mù Halogen còn bản Premium là đèn LED vượt trội hơn.
Khu vực cản trước xe đều có chung những đường nét nổi khối, tạo hiệu ứng dòng chảy, kết hợp cùng ốp cản sơn bạc, họa tiết lưới đen khoẻ khoắn.
Thân xe
Các phiên bản của mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ này đều có các đường gân nổi lớn, trải dài, gia tăng vẻ thể thao của chiếc xe.
Bộ mâm trang bị cho xe của cả 3 phiên bản đều là mâm hợp kim, phối hai màu đen xám nổi bật, kích thước 16 inch. Trên các bản Luxury và Premium được bổ sung thêm phanh đĩa trước và sau, giúp gia tăng vẻ hiện đại, an toàn khi vận hành xe.
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa có cùng màu sơn với thân xe, riêng bản Premium có thêm tùy chọn ốp gương sơn đen với các phiên bản phối hai tông màu. Tay nắm cửa xe tích hợp mở khoá thông minh. Gương xe có khả năng chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ trên cả 3 bản.
Đuôi xe
Về phía sau xe, trong khi bản Deluxe vẫn sử dụng đèn hậu Halogen, cả hai bản cao cấp hơn đều được trang bị đèn LED. Đây cũng là chi tiết khác nhau duy nhất giữa các phiên bản.
Cản sau cỡ lớn, phủ sơn màu bạc và ốp thêm tấm nhựa đen bên ngoài, nhấn mạnh vẻ thể thao, khỏe khoắn cho mẫu xe. Phía dưới, cặp ống xả thu hút sự chú ý của người dùng bởi các đường cắt xẻ, khoét sâu táo báo.
Nhìn chung, các phiên bản của mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ này phân biệt với nhau bởi cụm đèn pha, đèn hậu LED, có đèn sương mù trên hai bản Luxury và Premium, riêng bản Deluxe vẫn sử dụng đèn Halogen và không được trang bị đèn sương mù.
Bên cạnh đó, khu vực thân xe ở bản Luxury và Premium còn được trang bị phanh đĩa trên cả hai bánh, là điểm vượt trội
So sánh nội thất các phiên bản của Kia Sonet 2024
Nội thất của mẫu xe này mang đến cảm nhận về sự hiện đại, trẻ trung, xu hướng thiết kế chung của đa số các mẫu xe Hàn Quốc. Cùng với một số nâng cấp đáng kể về tiện ích so với bản tiền nhiệm, giữa các phiên bản của mẫu xe cũng có sự khác biệt rõ rệt về trang bị tiện nghi riêng.
Khoang lái & Tiện nghi
Tại vị trí lái xe, cả ba phiên bản của mẫu xe đều được trang bị vô lăng dạng 3 chấu, đáy phẳng trẻ trung trên bản Luxury và Premium. Tuy nhiên, thay vì vô lăng bọc da như hai bản còn lại thì bản Deluxe chỉ dùng vô lăng Urethane.
Màn hình phía sau vô lăng của các phiên bản nay đã được nâng cấp lên thành 4,2 inch loại có màu, thay vì dùng màn đơn sắc 3,5 inch như bản tiền nhiệm.
Khu vực trung tâm taplo xe, nổi bật với màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch với bản Deluxe và Luxury. Còn phiên bản cao cấp nhất của mẫu xe – Premium là màn hình 10,25 inch vượt trội hơn hẳn.
Các chi tiết còn lại tại không gian khoang lái như bảng điều khiển, cửa gió điều hoà, bệ trung tâm giữa các phiên bản đều có chung thiết kế. Khác là bản Luxury và Premium sử dụng cần số bọc da còn bản Deluxe được làm từ chất liệu nhựa mềm.
Về trang bị tiện nghi cho xe, tất cả các phiên bản của mẫu xe này đều được trang bị màn hình trung tâm hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây, hệ thống âm thanh 6 loa va 4 loa bản Deluxe, chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm. Điều hoà tự động được sử dụng cho bản Premium và bản Luxury, còn điều hoà trên bản Deluxe vẫn là loại chỉnh cơ.
Riêng phiên bản Premium của mẫu xe này còn sở hữu cửa sổ trời, là điểm vượt trội.
Ghế xe ở cả ba phiên bản của mẫu xe đều được bọc bằng chất liệu da bền chắc, cho cảm giác sang trọng, lịch lãm. Ghế lái xe có khả năng chỉnh điện với bản Premium.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau xe có không gian sử dụng lí tưởng là đánh giá chung của nhiều người tiêu dùng, điều này không khác biệt ở cả ba phiên bản.
Hàng ghế này còn có thể chỉnh độ ngả lưng hoặc gập 60:40, giúp gia tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. Tại đây, hành khách còn được trang bị cả bệ tỳ tay có thể hạ xuống tiện lợi.
So sánh công nghệ an toàn các phiên bản Kia Sonet 2024
Ở hai phiên bản Luxury và Premium của mẫu xe sẽ có thêm 3 tính năng an toàn vượt trội mà bản thấp nhất không có, cụ thể là:
- Ga tự động
- Giới hạn tốc độ
- Cảm biến áp suất lốp
Những công nghệ an toàn có trên cả 3 phiên bản, bao gồm:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Cân bằng điện tử
- Camera lùi
Bên cạnh đó, bản Premium sẽ được trang bị 6 túi khí tất cả, trong khi hai phiên bản còn lại chỉ có 2 túi khí.
So sánh động cơ trên các phiên bản của Kia Sonet 2024
Mẫu SUV đô thị của Kia không thay đổi trang bị động cơ so với bản tiền nhiệm. Trên cả ba phiên bản của mẫu xe đều sử dụng cùng một khối động cơ là xăng Smartstream, dung tích 1.5L.
Khối động cơ sử dụng cho xe sản sinh công suất lớn nhất 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Kết nối với đó là hộp số sàn 6 cấp bản Deluxe hoặc tự động vô cấp CVT trên bản Luxury, Premium.
Tuy nhiên, với các bản Luxury và Premium xuất hiện thêm tính năng thay đổi chế độ lái Eco, Normal, Sport hoặc 3 chế độ bổ trợ Snow, Mud, Sand, là điểm vượt trội.
Tổng quát
Mỗi phiên bản của Kia sonet 2024 đều hướng đến phục vụ những nhóm đối tượng khách hàng nhất định.
Các phiên bản của mẫu xe có sự chênh lệch nhất định về giá bán, bản Premium có mức giá bán cao nhất đồng nghĩa với việc sở hữu đầy đủ tiện ích hiện đại, an toàn vượt trội, phù hợp với đối tượng khách hàng có tài chính tốt.
Bản Deluxe hướng đến người dùng chạy dịch vụ tiết kiệm chi phí vận hành, bản Luxury nổi bật ở số tự động khi nhiều người không lái được số sàn. Còn riêng Kia Sonet Premium đầy đủ tiện nghi cho gia đình cần một chiếc xe đáp ứng tốt.
Tham khảo: Giá xe KIA Seltos All New 2024