Ra mắt tại Việt nam từ tháng 6/2013, Honda City đã gặt hái được không ít thành công và là đối thủ xứng tầm của Toyota Vios trong phân khúc sedan hạng B. Xe có giá bán phù hợp với trang bị, thiết kế thể thao, cảm giác lái tốt và an toàn đầy đủ.
Honda City thế hệ mới tiếp tục với 2 phiên bản là CVT và City Top. Và nếu bạn đang băn khoăn không biết rằng liệu giữa 2 bản này có gì khác nhau thì tham khảo ngay bài so sánh Honda City CVT và Honda City Top dưới đây nhé!
Ngoại thất
Thông số | Honda City CVT | Honda City Top |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.440 x 1.694 x 1.477 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) | 1.474 | 1.465 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.112 | 1.124 |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Có thể thấy về kích thước, Honda City CVT và City Top không có quá nhiều sự khác biệt. Honda City có kích thước tổng thể tương ứng (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là 4.440 x 1.694 x 1.477 (mm), chiều dài cơ sở 2.600mm, khoảng sáng gầm xe 135mm.
Hai phiên bản có sự chênh lệch nhỏ về chiều rộng cơ sở và trọng lượng không tải, so với Honda City Top, Honda City CVT có chiều rộng cơ sở lớn hơn 9mm và trọng lượng không tải nhỏ hơn 12 mm.
Nhìn từ bên ngoài, cả 2 phiên bản đều có thiết kế ngoại thất gần giống nhau, mang phong cách thể thao năng động.
Sự khác biệt đến từ cụm đèn trước. Đèn chiếu xa, đèn chiếu gần và đèn sương mù trên Honda City CVT là dạng Halogen, trong khi đó ở Honda City Top là dạng LED tiết kiệm và bền bỉ hơn. Tuy nhiên đèn Halogen sẽ dễ dàng lắp đặt thay thế với chi phí rẻ hơn.
Cả 2 phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa mạ crom, ăng-ten dạng vây cá mập thể thao, lazang hợp kim 16 inch cùng cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt.
Nội thất
Thông số | Honda City CVT | Honda City Top |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da (màu đen) |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | |
Bệ tựa tay cho ghế lái | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrome | Có | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng,tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Urethan | Da |
Có thể nói xe Ô tô Honda City thiết kế khoang cabin khá “chất”, trẻ trung và “nịnh mắt” hơn so với thế hệ trước.
Điểm dễ nhận biết nhất trong khoang nội thất ở cả 2 phiên bản là chất liệu ghế ngồi. Ở bản Honda City CVT, ghế ngồi chỉ được bọc nỉ trong khi đó ở Honda City Top ghế ngồi sang trọng hơn khi được bọc toàn bộ bằng da màu đen được gia công chắc chắn.
Cả 2 phiên bản đều có hàng ghế sau gập 60:40 thông với khoang hành lý, bệ tựa tay cho ghế lái, hộc đồ khu vực khoang lái và ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau. Tuy nhiên ở bản Honda City CVT không được trang bị tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc.
Điểm khác biệt thứ 3 nằm ở tay lái. Cả 2 phiên bản đều có vô lăng 3 chấu, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh. Song chất liệu vô lăng trên bản Honda City CVT chỉ là Urethane trong khi đó bản Honda City Top bọc da sang trọng.
Tiện nghi
Thông số | Honda City CVT | Honda City Top |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh tay | Tự động và điều chỉnh cảm ứng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có | |
Màn hình | Cảm ứng 6.8 inch | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối HDMI/Bluetooth/ USB/ Đài AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | 1 cổng | |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | |
Đèn cốp | Có | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
Nếu dàn máy lạnh ở Honda City Top là cảm ứng tự động điều chỉnh gió thì ở Honda City CVT bạn phải tự điều chỉnh bằng các núm vặn cơ thông thường. Tuy nhiên, công suất làm lạnh ở trên 2 phiên bản này ngang nhau và cùng được trang bị cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau.
Hệ thống giải trí trên cả 2 phiên bản là màn hình cảm ứng 6.8 inch tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay cùng các kết nối HDMI/Bluetooth/ USB/ Đài AM/FM và 1 cổng sạc. Song hệ thống loa ở Honda City CVT chỉ có 4 loa trong khi đó ở bản Top là 8 loa cho chất lượng âm thanh sống động và chân thực.
Những trang bị chung khác bao gồm: Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp, tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến, đèn cốp, gương trang điểm cho hàng ghế trước.
Vận hành
Thông số | Honda City CVT | Honda City Top |
Động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụngEARTH DREAMS TECH00000000NOLOGY | |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.497 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 118(88 kW)/6.600 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |
Cỡ lốp | 185/55R16 | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có | |
Hệ thống treo trước | Độc lập/McPherson | |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | |
Phanh trước | Phanh đĩa | |
Phanh sau | Phanh tang trống | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Cả 2 phiên bản đều sử dụng chung động cơ 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van; cho công suất tối đa 118 mã lực tại vòng quay 6.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 145 Nm tại vòng quay 4.600 vòng/phút. Đi kèm là hộp số Vô cấp CVT.
Hệ thống treo trước độc lập Mcpherson và hệ thống treo sau dạng giằng xoắn được tinh chỉnh khá tốt, cho khoang cabin yên tĩnh và êm ái. Hệ thống phanh trước dạng đĩa, phanh sau dạng tang trống khá nhạy, lái xe chủ động hơn. Cùng với đó là bộ lốp dày 185/55R16 mang đến cảm giác lái xe rất ổn định và yên tâm.
Điểm cộng cho Honda City khi được trang bị chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) và chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng.
An toàn
Thông số | Honda City CVT | Honda City Top |
Chủ động | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Camera lùi 3 góc quay | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Bị động | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |
An ninh | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Điểm khác biệt duy nhất ở hạng mục trang bị an toàn giữa 2 phiên bản này ở hệ thống túi khí. Honda City TOP có 6 túi khí khi có thêm hai túi khí hông và hai túi khí rèm. Còn Honda City CVT là 2 túi khí cho hàng ghế trước tiêu chuẩn.
Giá bán & Màu sắc
Giá xe Honda City CVT | Giá xe Honda City Top | |
Giá bán | 559.000.000 VNĐ | 599.000.000 VNĐ |
Màu sắc | Xanh, Đỏ, Đen, Trắng, Nâu, Bạc |
Kết luận
Mặc dù bản Honda City CVT có một số tính năng khá lép vế so với bản Honda City Top, Tuy nhiên, giá xe của bản này cũng “mềm” hơn 40 triệu. Vì vậy, tùy theo mục đích sử dụng xe và ngân sách, khách hàng có thể chọn mua được chiếc xe phù hợp nhất.