★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ngay khi vừa ra mắt, Peugeot Traveller đã thu hút sự quan tâm của khách hàng quan tâm bởi tính đa dụng và hiện đại. Mặt khác, với sự khác biệt lớn tập trung ở khoang nội thất của 2 biến thể, Traveller càng hoàn thiện hơn khi giúp khách hàng có thêm sự lựa chọn phù hợp nhu cầu.
Giá bán
Giá xe Peugeot Traveller bản Luxury: 1.699.000.000 đồng
Giá xe Peugeot Traveller bản Premium: 2.249.000.000 đồng
Xét về giá bán thì bản Luxury 7 chỗ rẻ hơn đến 550 triệu so với bản Premium 4+2 chỗ ngồi. Đây là yếu tố đáng cân nhắc cho những khách hàng có ý định mua xe chạy dịch vụ bởi khoảng chênh lệch này giúp người mua tiết kiệm được khoản vốn kha khá.
Ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Luxury | Premium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5315 x 1935 x 1915 | 5315 x 1935 x 2030 |
Hệ thống đèn trước | Xenon tự động, tính năng rửa đèn | |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Kích thước mâm | 17 inch | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Chống chói, gập điện tích hợp chức năng sưởi | |
Cửa hông trượt điện | Cảm biến chân | |
Đèn hậu | LED | |
Cánh lướt gió | Không | Có |
Nhìn chung, phiên bản Luxury và Premium có vẻ ngoài khá tương đồng nhau. Cả hai đều có độ dài, rộng giống nhau với các con số lần lượt là 5315 mm và 1935 mm.
Chiều cao của bản 4+2 chỗ “nhỉnh” hơn 115 mm nhờ được gắn mui. Do đó bản Premium trông có vẻ bề thế và to lớn. Bên cạnh đó, bản cao cấp còn được tích hợp cánh lướt gió ở phần đuôi xe nhằm làm bật lên sự thể thao.
Còn lại, những chi tiết ngoại thất của hai phiên bản đều giống hệt nhau. Điểm thu hút và lôi cuốn nhất chính là bộ khuếch tán có hình dáng ghép bởi hai ống tẩu thuốc lạ mắt. Hãng xe Pháp còn khéo léo đặt vị trí đèn LED ban ngày hình chữ “L” ngược ở bộ phận này.
Mặt ca lăng có dạng hình thang thanh mảnh, xung quanh là viền crom bóng bẩy. “Cặp mắt” của Traveller thể hiện sự oai phong với thiết kế hình mũi khoan sắc sảo. Kết hợp cùng công nghệ chiếu sáng Xenon tự động và tính năng rửa đèn.
Được đánh giá là chiếc MPV rộng nhất phân khúc nhưng Traveller chỉ được trang bị bộ mâm 17 inch khá nhỏ. Cặp gương chiếu hậu của xe khá hiện đại với khả năng gập-chỉnh điện, tích hợp chức năng sưởi và đèn báo rẽ.
Traveller gây ấn tượng mạnh khi cửa hông của xe có thể mở bằng cảm biến chân. Chỉ cần đặt chân ở góc cản sau, cửa sẽ tự động mở.
Đuôi xe Traveller có thiết kế vuông vức tạo cái nhìn cứng cáp và vững chãi. Cụm đèn hậu dạng hình trụ của Traveller khá giống với Ford Transit 2024 thế hệ mới nhưng được làm ngắn hơn.
Nội thất
Thông số kỹ thuật | Luxury | Premium |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3275 | |
Cửa sổ trời | Có | |
Đèn trang trí nội thất | Đèn LED trắng | Đèn LED xanh Cyan |
Sàn gỗ, vách ngăn | Không | Có |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Lẫy chuyển số | |
Khoang hành khách bọc da cao cấp | Không | Có |
Bàn gập | Phía sau ghế tài xế và ghế phụ | Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện, massage, sưởi | |
Hàng ghế thứ 2 | Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay | Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn |
Hàng ghế thứ 3 | Ghế trượt, gập, tháo rời | Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay |
Với chiều dài cơ sở đạt 3275 mm cùng cửa sổ trời trên trần xe, khách hàng sẽ cảm thấy rất hài lòng và ưng ý với độ rộng rãi và thoáng đãng mà xe tạo ra.
Nếu chiếc xe Peugeot Traveller Luxury trông hài hòa nhờ đèn nội thất màu trắng thông dụng thì biến thể Premium khác lạ hơn khi có nền LED xanh Cyan. Ngoài ra, trên biến thể cao cấp hơn, khách hàng sẽ tận hưởng khoang cabin lộng lẫy cùng sàn gỗ và vách ngăn đẹp đẽ.
Hệ thống ghế ngồi và chất liệu đi kèm là điều mà nhiều khách hàng quan tâm bởi nó đem lại sự thoải mái trong quá trình di chuyển của họ. Với việc chi một số tiền lớn, người dùng chiếc Traveller Premium hiển nhiên chễm chệ trên những chiếc ghế bọc da cao cấp.
Không chỉ vậy, Premium còn nổi trội hơn trong việc thiết lập không gian đậm chất thương gia khi có bàn gập giữa 2 ghế và cả bệ tì tay. Trong khi đó, Luxury chỉ dừng lại ở mức có sau ghế tài xế và ghế phụ.
Cách thức sắp đặt cấu trúc ghế ngồi trên hai Luxury và Premium hoàn toàn khác biệt. Traveller 7 chỗ khá đơn thuần với kiểu 2 ghế trước có chỉnh điện, massage và sưởi, 2 ghế giữa trượt, gập, tháo rời, có tựa tay, 3 ghế sau như hàng ghế giữa nhưng không có tựa.
Trong khi đó Premium lại hướng đến một đẳng cấp khác với kiểu bố trí 2:2:2, hàng ghế đầu chỉnh điện massage và sưởi, 2 ghế giữa nhỏ, gập vào vách ngăn để tạo không gian cho hàng ghế sau.
Và cuối cùng là hàng ghế cuối kiểu thương gia với chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay.
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật | Luxury | Premium |
Điều hòa | Tự động | |
4 nguồn điện 12V và nguồn điện 220V | Có | |
Màn hình giải trí 32 inch, màn hình cản ứng 7 inch, đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 GB, dần âm thanh hifi cao cấp kèm loa sub, bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách | Không | Có |
Cả hai biến thể của Peugeot Traveller tại Việt Nam đều có công suất làm mát như nhau bởi cùng được trang bị hệ thống điều hoà tự động. Đi kèm là các cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, hệ thống thông tin giải trí giữa Luxury và Premium có sự chênh lệch rất lớn.
Cụ thể, Premium được đặt cách sở hữu các tính năng như: Màn hình giải trí 32 inch, màn hình cảm ứng 7 inch, đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 GB, dần âm thanh hifi cao cấp kèm loa sub, bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách.
Với dàn trang bị khủng trên, những hành khách trên Premium được chăm sóc không khác gì ông vua, bà hoàng. Dù vậy, cả hai biến thể vẫn có những điểm chung như: 4 nguồn điện 12V và nguồn điện 220V.
Vận hành
Thông số kỹ thuật | Luxury | Premium |
Động cơ | Diesel 2.0L 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Công suất cực đại (mã lực) | 150 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 370 | |
Treo trước | MacPherson | |
Treo sau | Độc lập với lò xo trụ | |
Phanh trước/sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | |
Gầm xe (mm) | 170 | |
Cỡ lốp | 215/60R17 |
Dù phân tách thành 2 bản riêng biệt nhưng khả năng vận hành của Traveller là giống nhau. Xe được truyền năng lượng nhờ khối động cơ Diesel 2.0L 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp sản sinh công suất tối đa 150 mã lực, mô men xoắn cực đại 370 Nm.
Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp mang đến cảm giác lái linh hoạt nhờ khả năng chuyển số nhanh gọn. Với Traveller thế hệ mới, khách hàng sẽ không phải thao tác đổi số liên tục khi xe di chuyển vào khu vực nội thành đông đúc.
Nhờ hệ thống trợ lực lái thủy lực, Traveller giúp chủ nhân đánh lái đằm tay hơn khi ôm vô lăng. Bộ phanh trước/sau dạng đĩa xử lý nhanh gọn và chính xác các tình huống lái để đảm bảo an toàn cho toàn bộ hành khách trên xe.
Ngoài ra, với sự bổ sung lẫn nhau giữa gầm cao 170 mm cùng bộ lốp dày 215/60R17, chiếc Traveller ung dung leo lề, băng qua ổ gà, vượt dốc đầy uy lực sau mỗi vòng tua máy. Va chạm gầm cũng được hạn chế tối đa nhằm tránh hư hỏng khu vực phía dưới
An toàn
Luxury | Premium | |
Túi khí | 6 | |
Chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, cảm biến trước sau, camera lùi | Có | |
Chống trượt, kiểm soát chế độ lái, khóa trẻ em chỉnh điện, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo áp suất lốp | Có |
Khả năng đảm bảo an toàn cho hành khách của Peugeot Luxury và Peugeot Premium đều ngang bằng nhau. Cụ thể cả hai phiên bản đều có 6 túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, cảm biến trước sau.
Chưa hết, hai biến thể còn có: camera lùi, chống trượt, kiểm soát chế độ lái, khóa trẻ em chỉnh điện, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo áp suất lốp.
Kết luận
Số tiền chênh lệch 550 triệu là hoàn toàn xứng đáng để chủ nhân có thể nâng cấp từ phiên bản Luxury thành Premium. Phiên bản cao cấp sẽ đem lại những trải nghiệm đẳng cấp hơn hẳn giúp khách hàng cảm nhận trọn vẹn tinh hoa của hãng xe Pháp.
Nói vậy không có nghĩa là phiên bản Luxury không hấp dẫn. So với các đối thủ trong cùng phân khúc, Peugeot Luxury là chiếc xe có khoang cabin rộng rất nhất và nhiều tính năng an toàn nhất. Do đó, Luxury vẫn là một sự lựa chọn lý tưởng ở thời điểm hiện tại.